Em yêu anh tiếng hàn quốc là gì năm 2024

Bạn đang học tiếng Hàn và đang “crush” một người con gái dễ thương nào đó nhưng chưa biết tỏ tình như thế nào? Nói lời yêu thương bằng tiếng Hàn có lẽ là giải pháp "thổ lộ" tuyệt vời nhất với người ấy. Hôm nay Hàn Ngữ SOFL sẽ dạy bạn cách nói anh yêu em tiếng Hàn nhé!

Em yêu anh tiếng hàn quốc là gì năm 2024

Anh yêu em trong tiếng Hàn

Những cách nói anh yêu em

1.“사랑해요” - “Anh yêu em”

Chắc hẳn, những “mọt phim” dù không biết tiếng Hàn hay không cần trải qua một khóa học tiếng Hàn nào cũng thừa biết cách nói “Anh yêu Em” hay “Em yêu Anh” trong tiếng Hàn là “사랑해요”.

Động từ “yêu” nguyên thể là “사랑하다”, đây là một trong những động từ đẹp nhất Hàn Quốc và có sức mạnh “phi thường” trong cuộc sống. Hãy cùng SOFL xem nó phi thường như thế nào nhé!

Nếu chia kính ngữ là “사랑합니다” ngoài nghĩa “anh yêu em”, nó còn được dùng để nói “con yêu bố”, “con yêu mẹ”, “mình yêu các cậu”, “chúng em yêu thầy/cô”, “cháu yêu ông/bà”... giống như câu “I love you” trong tiếng Anh vậy, nó không cần có thêm thành phần chủ ngữ, vị ngữ trong câu nhưng mọi người vẫn luôn hiểu đúng. Khác với tiếng Việt, chúng ta phải có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ thì người nghe mới hiểu đúng được ý của người nói.

Cách nói ngang hàng ta thường được nghe nhất là “사랑해”, thường được dùng khi nói với bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn. Nói câu đầy đủ là “나는 너를 사랑해”. Bạn hãy lưu ý câu này để có kiến thức về tiếng Hàn giao tiếp phong phú hơn.

Trong trường hợp 2 người yêu nhau sử dụng câu này thì ta có thể hiểu đây là kiểu tình cảm yêu đương giữa người con gái với người con trai, còn lại trong những trường hợp khác thì đây là cách bày tỏ tình cảm yêu quý, yêu thương, gắn bó với nhau chứ không phải tình yêu nam nữ.

Dân mạng Hàn Quốc gần đây đang sôi sục vì bài hát “사랑을 했다” - LOVE SCENARIO của nhóm “BST” thứ 2 - nhóm iKON. Bài hát nói về tình yêu trong quá khứ. Đây cũng là một lời tỏ tình chân thành nhất của người con trai với người con gái.

2. “정말로 사랑해요” - “Yêu em nhiều lắm”

Một cách tỏ tình nữa thể hiện tình yêu của người con trai dành cho người con gái. “정말” là phó từ thể hiện mức độ. Câu này dịch ra có nghĩa là “Anh yêu em nhiều lắm”.

Câu này được dùng khi bày tỏ tình cảm trong mọi hoàn cảnh giống như câu (1).

3. “죽도록 사랑해요” - “Anh yêu em nhiều đến chết” -- 죽: Chết

Nếu bạn bày tỏ tình cảm bằng câu này đảm bảo “crush” sẽ đổ “đứ đừ” luôn đấy, mặc dù nó hơi “sến” một chút nhưng ai nghe cũng có thể cảm nhân được độ chân thành trong câu nói. Thường thường câu này chỉ dùng để bày tỏ tình cảm nam nữ mà thôi, không có người Hàn Quốc nào lại thổ lộ với bố mẹ, bạn bè mình rằng mình yêu họ đến chết cả.

4. “미치도록 사랑해요” - “Yêu em điên cuồng”

Câu bày tỏ này đặc biệt hay xuất hiện trong các lời bài hát Hàn Quốc vì nó mang tính hoa mĩ và văn thơ. Chỉ một tình yêu tha thiết, sâu đậm, rực rỡ.

5. “하늘만큼 땅만큼 사랑해” - “Tình yêu của tôi trao cho em cao như bầu trời và sâu sắc như lòng đất”

하늘: Bầu trời

땅: Lòng đất

Trong văn thơ Hàn Quốc cũng rất hay sử dụng câu nói này để làm nổi bật tình yêu sâu sắc của người con trai dành cho người con gái, đây là một tình yêu rất nhiều, yêu không diễn tả được.

6. “시간이 지날수록 더 사랑해” - “Cứ qua mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn nữa”

시간: Thời gian

더 : Hơn

지날: Đi qua, đi ngang qua

Dịch xuôi câu này nghĩa là “Thời gian trôi qua nhiều hơn thì anh càng yêu em nhiều hơn nữa”. Câu này chỉ sử dụng để bày tỏ tình yêu nam nữ thôi nhé bạn. Đừng “dại” mà nói với thầy cô giáo hoặc anh chị em mình nhé, họ sẽ hiểu lầm to đấy!

7. “네가 필요해” - “Anh cần em”

필요하다: Cần

Đây tuy không phải câu tỏ tình nói ra lời yêu trực tiếp nhưng lại gián tiếp nói lên được ý nghĩa và sự quan trọng của người con gái với người con trai.

Trên đây là 7 cách nói anh yêu em tiếng Hàn. Bạn tha hồ tỏ tình với người con gái của mình. Hãy theo dõi bài viết “em yêu anh tiếng Hàn” của Hàn Ngữ SOFL để xem cách tỏ tình của con gái có khác gì cách tỏ tình của con trai không nhé!.

) nhưng lại không biết gọi lại như thế nào. Vậy trong tình yêu con gái gọi anh là Oppa thì con trai gọi em là gì?

Thực tế, tiếng Hàn không có từ dành riêng để gọi “em yêu”. Vì vậy, bạn có thể sử dụng một số từ thay thế khác như: Cha-ki-ya(자기야) hay Yobo-ya(여보야) để biểu đạt tình cảm và gọi nhau một cách thân mật(dành cho mối quan hệ yêu đương, vợ chồng).

자기(Cha0ki) và 여보(Yobo) đều được dùng chung cho cả nam và nữ có nghĩa là: mình à, anh(em) yêu à…

Anh yêu trong tiếng Hàn là gì?

Oppa(오빠) là một đại từ xưng hô trong tiếng Hàn có nghĩa là “anh” hay “anh yêu”. Tùy vào từng trường hợp sử dụng chứ không phải bất cứ ai, bất cứ trường hợp nào chúng ta cũng có thể gọi là Oppa. Vậy làm thế nào để sử dụng từ Oppa đúng cách?

\>>> Cách gọi Oppa trong tiếng Hàn

Có hai trường hợp khi gọi “anh” trong tiếng Hàn là:

  • Em gái gọi anh trai, thì anh trai sẽ được gọi là Oppa(오빠).
  • Em trai gọi anh trai, lúc này anh trai sẽ được gọi khác đi là Hyung(형).

Như vậy giữa em trai và em gái khi gọi anh trai sẽ có cách gọi khác nhau.

Từ Oppa theo nghĩa tiếng Việt là “anh”, anh ở đây có thể là anh ruột hoặc là nam giới lớn tuổi. Mặc dù trong tiếng Việt danh xưng “anh” có thể được sử dụng chung trong trường học, ngoài xã hội hay ở nơi làm việc để gọi những người nam giới lớn tuổi hơn mình. Nhưng trong tiếng Hàn thì lại khác. Người Hàn rất nhạy cảm, con gái Hàn Quốc dè dặt với danh xưng Oppa(오빠) này. Bởi vì đây là cách gọi thể hiện sự thân thiết, gần gũi. Tại Hàn, nếu một cô gái gặp ai cũng gọi là Oppa(오빠) thì sẽ bị đánh giá có phần “dễ dãi”. Chính vì vậy mà con gái Hàn Quốc chỉ dùng từ Oppa để gọi anh trai ruột, anh họ, người yêu, chồng và những người thực sự thân thiết quý mến(như thần tượng).

THAM KHẢO những biệt danh hay cho người yêu

Đối với những cặp đôi yêu nhau, có những cặp đôi không muốn gọi nhau là anh – em bình thường mà muốn có những tên couple độc đáo, riêng biệt hơn của riêng mình và họ có thể sử dụng những biệt danh này để có cách gọi người yêu dễ thương và cũng để lưu tên người yêu trong danh bạ một cách đặc biệt nhất.

Việc sử dụng những biệt hiệu như là một cách xưng hô với người yêu bằng tiếng Hàn như vậy sẽ giúp thể hiện được tình cảm giữa hai người, biệt danh cũng giống như là một dấu ấn riêng trong mối quan hệ của cả hai.

Những tên hay đặt cho người yêu là gì? Đâu là những tên gọi hay cho người yêu? Hãy cùng tìm hiểu những gợi ý dưới đây để biết được em yêu tiếng Hàn, người yêu trong tiếng Hàn, dễ thương trong tiếng Hàn là gì và giúp bạn chọn được một trong những biệt hiệu cho người yêu, bạn gái của mình nhé!

  • 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu
  • 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm
  • 내사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh
  • 애인 /ae-in/: Người yêu
  • 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa
  • 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu
  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái
  • 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp
  • 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn
  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu
  • 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
  • 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
  • 꼬마 /kko-ma/: Bé con
  • 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo
  • 나비 /na-bi/: Mèo
  • 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư
  • 아내 /a-nae/: Vợ
  • 빚 /bich/: Cục nợ
  • 천사 /jeon-sa/: Thiên thần
  • 허니 /heo-ni/: Honey
  • 딸기 /ddal-ki/: Dâu tây
  • 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý
  • 강아지 /kang-a-ji/: Cún con
  • 바보 /ba-bo/: Ngốc
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
  • 내아가씨 /nae a-ga-ssi/: Nữ hoàng của anh
  • 내여자 /nae yeo-ja/: Người phụ nữ của anh
  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
  • 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu
  • 내첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh
  • 여자친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái
  • 미인 /mi-in/: Mỹ nhân, người đẹp
  • 내이상형 /nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của anh
  • 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất
  • 독불장군 /sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh

TOP cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn

Người Hàn thường gọi nhau bằng nhiều cách gọi đa dạng tùy theo các mối quan hệ thân thiết hay không, có lâu năm hay không. Có nhiều từ được dùng để xưng hô cho cả 2 giới nam và nữ nhưng cũng có những từ chỉ dùng để gọi người yêu là con gái. Dưới đây là một vài cách gọi người yêu thân mật bằng tiếng Hàn mà bạn có thể tham khảo:

\>>> 여보야

Thường những cặp trẻ mới kết hôn sẽ gọi nhau là “여보” nghĩa là gọi “em ơi”, “mình ơi”, “mình à”, đây cũng là cách gọi các các cặp vợ chồng hay gọi nhau nhất kể cả những cặp đôi lấy nhau lâu năm.

\>>> 애기야

Từ này có nghĩa là “Bé ơi”, là cách gọi thân mật của người con trai dành cho người yêu của mình một cách đáng yêu. Cách gọi này các bạn gái rất thích nghe, vì cảm thấy mình trở thành một em bé dễ thương trong mắt người yêu.

\>>> 자기야

Cách gọi này người Hàn dùng để gọi trẻ em, trẻ con một cách thân thiện, gần gũi và cũng có thể được sử dụng để gọi người yêu của mình, dịch là “Cưng ơi”, “Cưng à”. Cách xưng hô này rất ngọt ngào, dễ thương và không phân biệt giới tính, tuổi tác hay mối quan hệ đã lấy nhau hay chưa.

\>>> 당신

Đây là cách gọi chung chung đều dùng để gọi cả cho người nam và người nữ. Cách nói này cũng được hiểu theo nghĩa “Em yêu” trong tiếng Hàn tuy nhiên không phải là cách gọi thân mật nhất.

Trong nhiều trường hợp, người Hàn còn sử dụng từ này khi nói về một người thứ 3 nào đó với nghĩa “anh ấy”, “cô ấy”, “người ấy”.

\>>> 할멈

Với những cặp đôi đã kết hôn lâu và đều lớn tuổi thì họ hay gọi nhau là “할멈” - “Bà già à”, “영감” - “Ông già à”, đây là cách gọi tôn trọng nhau nhưng vẫn thân thiết.

\>>> 부인

Ngoài ra, giữa các cặp đôi (đã kết hôn) thì thường có cách gọi nhau là “남편” – “Chồng” hoặc “부인” – “Vợ”. Giới trẻ Hàn Quốc hiện nay, có rất nhiều cặp đôi yêu nhau dù chưa lấy nhau nhưng vẫn gọi nhau theo cách này, điều này cũng giống giới trẻ Việt Nam.

\>>> 그대여

Bạn đã nghe bài hát “Người hãy quên em đi” phiên bản Hàn của ca sĩ Mỹ Tâm chưa? Câu đầu tiên theo lời Hàn là “그대여, 우리헤어져버려” dịch “Người yêu hỡi, dù gì cũng xa nhau rồi”. “그대여” chính là cách xưng hô thân mật của 2 người yêu nhau, có nghĩa là “người yêu hỡi”, “người yêu của tôi”, “người yêu ơi”.

\>>> 이쁜아

Cách này chỉ được dùng cho người con trai gọi người con gái là người yêu của mình, ý nghĩa là “xinh gái ơi”, “em/bạn xinh gái ơi”. Chắc hẳn bạn nữ nào cũng thích được người mình yêu gọi theo cách này đúng không? Trong một số tình huống có thể được sử dụng giữa những người bạn thân thiết với nhau.

Với phần chia sẻ trên, Thanh Giang hi vọng đã đem đến thông tin hữu ích, giúp bạn trả lời câu hỏi “Em yêu trong tiếng Hàn là gì?” cũng như tìm hiểu thêm các cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn. Đôi khi, một vài cách gọi dễ thương sẽ khiến tình yêu của bạn thêm dễ thương và ngọt ngào đấy!

Em yêu anh tiếng Hàn là gì?

Chắc hẳn, những “mọt phim” Tiếng Hàn dù không cần trải qua một khóa học Tiếng Hàn nào cũng thừa biết cách nói “Anh yêu Em” hay “Em yêu Anh” trong Tiếng Hàn là “Sa-rang-he” (사랑해) vì đó là một từ khá quen tai.

Yêu em trong tiếng Hàn là gì?

Em yêu anh tiếng Hàn hay anh yêu em, cả hai đều là 사랑하다 (chú ý đến phần kết câu thích hợp) “sa-rang-he” (사랑해) là cách phổ biến và được sử dụng phổ biến nhất để thể hiện anh yêu em trong tiếng Hàn.

Tôi yêu em tiếng Hàn là gì?

사랑해요 (saranghaeyo) Đây là cách nói tiêu chuẩn “tôi yêu bạn” bằng tiếng Hàn. Trong từ điển động từ yêu là saranghada (사랑하다).

Anh yêu em trong tiếng Pháp là gì?

“Je t'aime” là câu nói người Pháp sẽ dùng để thể hiện “anh yêu em” hay “em yêu anh”. Có thể bạn sẽ thắc mắc vì sao khi nói về sở thích “aimer” chỉ có nghĩa là “thích”, còn “adorer” mới mang nghĩa “yêu”.