Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 5935-1/IEC 60502-1 Tổng quan - Quy cách: Cu/XLPE/PVC - Ruột dẫn: Đồng - Số lõi: 4 - Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. - Mặt cắt danh định: + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 - Điện áp danh định: 0.6/1 kV - Dạng mẫu mã: Hình tròn - Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC - Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn. - Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp. * Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Bảng giá dây cáp điện TAYA công bố trên đây là giá tham khảo chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng [VAT]. Để cập nhật báo giá cáp TAYA mới nhất – chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án – Quý khách vui lòng liên hệ:
- HOTLINE: 0903 924 986
- ZALO: 0903 924 986
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG - Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA - Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA - Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS - Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT - Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC - Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc - Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR [As]; Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW [TK]; Dây đồng trần xoắn C
5.1 Đặc tính kỹ thuật của dây VC
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Đường kính tổng
gần đúng[*]
Approx.
overall diameter
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Điện áp
danh nghĩa
Rated voltage
Tiêu chuẩn
áp dụng
Applied
standard
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
Max. DC resistance at 20 0C
mm2
N0/mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
0,5
1/0,80
36,0
0,6
2,0
8
300/500 V
TCVN 6610-3
/IEC 60227-3
0,75
1/0,97
24,5
0,6
2,2
11
1
1/1,13
18,1
0,6
2,3
14
1,5
1/1,38
12,1
0,7
2,8
20
450/750 V
2,5
1/1,77
7,41
0,8
3,4
31
4
1/2,24
4,61
0,8
3,8
46
6
1/2,74
3,08
0,8
4,3
66
10
1/3,56
1,83
1,0
5,6
110
2
1/1,60
8,92
0,8
3,2
27
600 V
JIS C 3307
3
1/2,00
5,65
0,8
3,6
38
8
1/3,20
2,21
1,2
5,6
96
5.2 Đặc tính kỹ thuật của dây VCm
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Đường kính tổng
gần đúng[*]
Approx.
overall diameter
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Điện áp
danh nghĩa
Rated voltage
Tiêu chuẩn
áp dụng
Applied
standard
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
Max. DC resistance at 20 0C
mm2
N0/mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
0,5
16/0,20
39,0
0,6
2,1
9
300/500 V
TCVN 6610-3
/IEC 60227-3
0,75
24/0,20
26,0
0,6
2,3
12
1
32/0,20
19,5
0,6
2,5
15
1,5
30/0,25
13,3
0,7
3,0
21
450/750 V
2,5
50/0,25
7,98
0,8
3,6
33
4
56/0,30
4,95
0,8
4,2
49
6
84/0,30
3,30
0,8
5,2
71
10
77/0,40
1,91
1,0
6,6
114
0,6/1 kV
AS/NZS 5000.1
16
126/0,40
1,21
1,0
7,9
176
25
196/0,40
0,780
1,2
9,7
271
35
273/0,40
0,554
1,2
11,1
365
50
380/0,40
0,386
1,4
13,1
508
70
361/0,50
0,272
1,4
15,4
733
95
475/0,50
0,206
1,6
17,6
963
120
608/0,50
0,161
1,6
19,5
1212
150
740/0,50
0,129
1,8
21,7
1488
185
925/0,50
0,106
2,0
24,2
1857
240
1184/0,50
0,0801
2,2
27,3
2369
5.3 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of VCmd – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Kích thước dây
gần đúng[*]
Approx.
wire dimension
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
mm2
N0/mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
2 x 0,5
16/0,20
39,0
0,8
2,5 x 5,2
22
2 x 0,75
24/0,20
26,0
0,8
2,7 x 5,7
28
2 x 1
32/0,20
19,5
0,8
2,9 x 6,1
34
2 x 1,5
30/0,25
13,3
0,8
3,2 x 6,7
44
2 x 2,5
50/0,25
7,98
0,8
3,6 x 7,6
66
5.4 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Technical characteristics of VCmo – 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
Kích thước dây
gần đúng[*]
Approx.
wire
dimension
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
mm2
N0/mm
Ω/km
mm
mm
mm
kg/km
2 x 0,75
24/0,20
26,0
0,6
0,8
3,9 x 6,3
42
2 x 1
32/0,20
19,5
0,6
0,8
4,1 x 6,6
49
2 x 1,5
30/0,25
13,3
0,7
0,8
4,6 x 7,6
66
2 x 2,5
50/0,25
7,98
0,8
1,0
5,6 x 9,3
102
2 x 4
56/0,30
4,95
0,8
1,1
6,4 x 10,6
143
2 x 6
84/0,30
3,30
0,8
1,2
7,2 x 11,9
195
5.5 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmt - 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Technical characteristics of VCmt - 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng
gần đúng[*]
Approx. overall diameter
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
2
lõi
core
3
lõi
core
4
lõi
core
2
lõi
core
3
lõi
core
4
lõi
core
2
lõi
core
3
lõi
core
4
lõi
core
mm2
N0/mm
Ω/km
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
kg/km
kg/km
0,75
24/0,20
26,0
0,6
0,8
0,8
0,8
6,3
6,6
7,2
56
67
81
1
32/0,20
19,5
0,6
0,8
0,8
0,9
6,6
7,0
7,9
65
78
98
1,5
30/0,25
13,3
0,7
0,8
0,9
1,0
7,6
8,2
9,2
87
109
138
2,5
50/0,25
7,98
0,8
1,0
1,1
1,1
9,3
10,1
11,0
135
168
207
4
56/0,30
4,95
0,8
1,1
1,1
1,2
10,6
11,3
12,5
186
229
290
6
84/0,30
3,30
0,8
1,2
1,4
1,4
12,8
14
15,4
267
341
421
5.6 Đặc tính kỹ thuật của cáp CV - 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of CV - 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Đường kính tổng
gần đúng[*]
Approx.
overall diameter
Khối lượng dây
gần đúng[*]
Approx.
mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Đường kính ruột dẫn gần đúng [*]
Approx. conductor
diameter
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
mm2
N0/mm
mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
1,0 [E]
7/0,425
1,28
18,1 [**]
0,6
2,5
14
1,5 [E]
7/0,52
1,56
12,1 [**]
0,6
2,8
20
2,5 [E]
7/0,67
2,01
7,41
0,7
3,4
32
1,0
7/0,425
1,28
18,1 [**]
0,8
2,9
17
1,5
7/0,52
1,56
12,1 [**]
0,8
3,2
23
2,5
7/0,67
2,01
7,41
0,8
3,6
33
4 & 4 [E]
7/0,85
2,55
4,61
1,0
4,6
53
6 & 6 [E]
7/1,04
3,12
3,08
1,0
5,1
74
[*] Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products. [**] Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones. [E]: Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng [E]: Earth wires with green/yellow insulation. Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.