Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Bạn đang có nhu cầu mua xe Honda, bạn đang tìm đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm 2019? đại lý cấp 1 của honda tại tphcm? mua xe honda đúng giá niêm yết ở đâu? mua xe honda ở đâu rẻ nhất tphcm? đại lý chính thức của honda tại tphcm? đại lý honda tphcm?

Ngày hôm nay chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bài viết giới thiệu về hệ thống Honda Phát Tiến nói chung đại lý Honda Sài Gòn Quận 2 nói riêng, một địa điểm uy tín và tin cậy cho tất cả các khách hàng yêu xe và có nhu cầu mua sắm xe tại TP HCM.

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Honda Phát Tiến được thành lập từ năm 1998, cho tới nay Honda Phát Tiến đã mở rộng số lượng chi nhánh của mình lên tới con số 16 Head ủy nhiệm, 2 trung tâm dịch vụ Wings Service. Honda Phát Tiến Cũng là hệ thống duy nhất mở ra Head Mô tô Honda Chính hãng tại TP HCM.

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Riêng với khối Ô tô, Honda Phát Tiến đã mở rộng mạng lưới các đại lý phân phối xe mới và dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành bao gồm: Honda Biên Hòa, Honda Long An, Honda Tây Ninh, Toyota Tiền Giang, Toyota Ninh Kiều và Honda Ô tô Sài Gòn Quận 2

Danh mục xe

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1918 mm x 679 mm x 1066 mm Khoảng cách trục bánh xe 1280 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 131 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg Dài x Rộng x Cao Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 778 mm Khoảng sáng gầm xe 138 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg - Phiên bản Cao cấp - Phiên bản Đặc biệt: 95 kg; Phiên bản Thể thao: 98 kg Dài x Rộng x Cao Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm - Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm Khoảng cách trục bánh xe Phiên bản Thể thao: 1.277 mm - Các phiên bản khác: 1.255 mm Độ cao yên Phiên bản Thể thao: 785 mm - Các phiên bản khác: 761 mm Khoảng sáng gầm xe Phiên bản Thể thao: 130 mm - Các phiên bản khác: 120 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 (mm) Khoảng sáng gầm xe 130 (mm)

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 114 kg Dài x Rộng x Cao 1.890 x 686 x 1.116 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775mm Khoảng sáng gầm xe 142 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.887 x 687 x 1.092 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 132 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân SH160i CBS: 133kg SH160i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm Độ cao yên 799 mm Khoảng sáng gầm xe 146 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân SH125i CBS: 133kg SH125i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm Độ cao yên 799 mm Khoảng sáng gầm xe 146 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm Độ cao yên 760 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 Kg (Bản thể thao) - 97Kg (Bản đặc biệt và tiêu chuẩn) Dài x Rộng x Cao 1922 mm x 709 mm x 1082 mm (Bản thể thao & đặc biệt) - 1922 mm x 698 mmx 1082 mm (Bản tiêu chuẩn) Khoảng cách trục bánh xe 1227 mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 96 kg Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 770 mm Khoảng sáng gầm xe 134 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Trọng lượng 109kg Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.243 mm Độ cao yên 780 mm Khoảng sáng gầm xe 136 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
NEW

Khối lượng bản thân 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 kg (vành nan hoa, phanh cơ) 99 kg (vành đúc, vành nan hoa, phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 96 kg Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 770 mm Khoảng sáng gầm xe 134 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 179 kg Dài x Rộng x Cao 2.199 x 789 x 1.107 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.441 mm Độ cao yên 800 mm Khoảng sáng gầm xe 166 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 122 kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 139kg Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm Độ cao yên 788 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 126 kg Dài x Rộng x Cao 1.973 x 822 x 1.053 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.296mm Độ cao yên 802 mm Khoảng sáng gầm xe 139 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
HOT

Khối lượng bản thân 122kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 179 kg Dài x Rộng x Cao 2.199 x 789 x 1.107 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.441 mm Độ cao yên 800 mm Khoảng sáng gầm xe 166 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 Kg (Bản thể thao) - 97Kg (Bản đặc biệt và tiêu chuẩn) Dài x Rộng x Cao 1922 mm x 709 mm x 1082 mm (Bản thể thao & đặc biệt) - 1922 mm x 698 mmx 1082 mm (Bản tiêu chuẩn) Khoảng cách trục bánh xe 1227 mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 122 kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1918 mm x 679 mm x 1066 mm Khoảng cách trục bánh xe 1280 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 131 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 96 kg Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 770 mm Khoảng sáng gầm xe 134 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg Dài x Rộng x Cao Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 778 mm Khoảng sáng gầm xe 138 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 139kg Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm Độ cao yên 788 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg - Phiên bản Cao cấp - Phiên bản Đặc biệt: 95 kg; Phiên bản Thể thao: 98 kg Dài x Rộng x Cao Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm - Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm Khoảng cách trục bánh xe Phiên bản Thể thao: 1.277 mm - Các phiên bản khác: 1.255 mm Độ cao yên Phiên bản Thể thao: 785 mm - Các phiên bản khác: 761 mm Khoảng sáng gầm xe Phiên bản Thể thao: 130 mm - Các phiên bản khác: 120 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 (mm) Khoảng sáng gầm xe 130 (mm)

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 114 kg Dài x Rộng x Cao 1.890 x 686 x 1.116 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775mm Khoảng sáng gầm xe 142 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.887 x 687 x 1.092 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 132 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân SH160i CBS: 133kg SH160i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm Độ cao yên 799 mm Khoảng sáng gầm xe 146 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Khối lượng bản thân 126 kg Dài x Rộng x Cao 1.973 x 822 x 1.053 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.296mm Độ cao yên 802 mm Khoảng sáng gầm xe 139 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân SH125i CBS: 133kg SH125i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm Độ cao yên 799 mm Khoảng sáng gầm xe 146 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
hot

Trọng lượng 109kg Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.243 mm Độ cao yên 780 mm Khoảng sáng gầm xe 136 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
HOT

Khối lượng bản thân 122kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm Độ cao yên 760 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024
NEW

Khối lượng bản thân 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 98 kg (vành nan hoa, phanh cơ) 99 kg (vành đúc, vành nan hoa, phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Đại lý honda nào bán rẻ nhất tphcm năm 2024

Khối lượng bản thân 96 kg Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 770 mm Khoảng sáng gầm xe 134 mm

Đặt hàng

Khuyến mãi

Tin tức & Sự kiện