Cua-rơ tiếng Pháp là gì

Thông tin thuật ngữ rơ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp


[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ rơ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Pháp Việt Việt Pháp

Định nghĩa - Khái niệm

rơ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rơ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rơ tiếng Pháp nghĩa là gì.


[cơ khí, cơ học] avoir du jeu
Bộ_phận nầy đã rơ phải vít chặt lại +cette pièce a du jeu il faut la revisser
nettoyer [la langue dun enfant avec un morceau de gaze enroulé autour dun doigt]

Xem từ điển Pháp Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rơ trong tiếng Pháp

rơ. [cơ khí, cơ học] avoir du jeu. Bộ_phận nầy đã rơ phải vít chặt lại +cette pièce a du jeu il faut la revisser. nettoyer [la langue dun enfant avec un morceau de gaze enroulé autour dun doigt].

Đây là cách dùng rơ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rơ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rơ

  • tô hồng tiếng Pháp là gì?
  • khoáng tướng học tiếng Pháp là gì?
  • chất khí tiếng Pháp là gì?
  • sin sít tiếng Pháp là gì?
  • tà đạo tiếng Pháp là gì?
  • quyết thực vật tiếng Pháp là gì?
  • thú tính tiếng Pháp là gì?
  • công văn tiếng Pháp là gì?
  • của này tiếng Pháp là gì?
  • tòng lai tiếng Pháp là gì?
  • bạc tiếng Pháp là gì?
  • thơ văn tiếng Pháp là gì?
  • bây tiếng Pháp là gì?
  • khuyết danh tiếng Pháp là gì?
  • huyện đoàn tiếng Pháp là gì?

Video liên quan

Chủ Đề