Coơ cấu vốn bằng tiền tiếng anh là gì năm 2024

337 — Construction contract progress payment due to customers: Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

338 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác

3381 — Surplus assets awaiting for resolution: Tài sản thừa chờ giải quyết

3382 — Trade Union fees: Kinh phí công đoàn

3383 — Social insurance: Bảo hiểm xã hội

3384 — Health insurance: Bảo hiểm y tế

3385 — Privatization payable: Phải trả về cổ phần hoá

3386 — Short-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387 — Unrealized turnover: Doanh thu chưa thực hiện

3388 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác

341 — Long-term borrowing: Vay dài hạn

342 — Long-term liabilites: Nợ dài hạn

343 — Issued bond: Trái phiếu phát hành

3431 — Bond face value: Mệnh giá trái phiếu

3432 — Bond discount: Chiết khấu trái phiếu

3433 — Additional bond: Phụ trội trái phiếu

344 — Long-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

347 — Deferred income tax: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

351 — Provisions fund for severance allowances: Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

352 — Provisions for payables: Dự phòng phải trả

VỐN CHỦ SỞ HỮU (RESOURCES)

411 — Working capital: Nguồn vốn kinh doanh

4111 — Paid-in capital: Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 — Share premium Công ty cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần

4118 — Other capital: Vốn khác

412 — Differences upon asset revaluation: Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413 — Foreign exchange differences: Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 — Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year: Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132 — Foreign exchange differences in period capital construction investment: Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

414 — Investment & development funds: Quỹ đầu tư phát triển

415 — Financial reserve funds: Quỹ dự phòng tài chính

418 — Other funds: Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419 — Stock funds: Cổ phiếu quỹ

421 — Undistributed earnings Công ty cổ phần: Lợi nhuận chưa phân phối

4211 — Previous year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 — This year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

431 — Bonus & welfare funds: Quỹ khen thưởng, phúc lợi

4311 — Bonus fund: Quỹ khen thưởng

4312 — Welfare fund: Quỹ phúc lợi

4313 — Welfare fund used to acquire fixed assets: Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

441 — Construction investment fund áp dụng cho DNNN: Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

461 — Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty: Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611 — Precious year budget resources có nguồn kinh phí: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612 — This year budget resources: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

466 — Budget resources used to acquire fixed assets: Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

DOANH THU (REVENUE)

511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hóa

5112 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm

5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ: Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114 — Subsidization sale: Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117 — Investment real estate sale: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

512 — Internal gross sales: Doanh thu bán hàng nội bộ

5121 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hoá

5122 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm

5123 — Services sale: Doanh thu cung cấp dịch vụ

515 — Financial activities income: Doanh thu hoạt động tài chính

521 — Sale discount: Chiết khấu thương mại

531 — Sale returns: Hàng bán bị trả lại

532 — Devaluation of sale: Giảm giá bán hàng

611 — Purchase: Mua hàng

6111 — Raw material purchases: Mua nguyên liệu, vật liệu

6112 — Goods purchases: Mua hàng hóa

621 — Direct raw materials cost: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622 — Direct labor cost: Chi phí nhân công trực tiếp

623 — Executing machine using cost: Chi phí sử dụng máy thi công

6231 — Labor cost: Chi phí nhân công

6232 — Material cost: Chi phí vật liệu

6233 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất

6234 — Executing machine depreciation: Chi phí khấu hao máy thi công

6237 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ: Chi phí bằng tiền khác

CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (COST FOR PRODUCTION & BUSINESS)

627 — General operation cost: Chi phí sản xuất chung

6271 — Employees cost: Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 — Material cost: Chi phí vật liệu

6273 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

631 — Production cost: Giá thành sản xuất

632 — Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán

635 — Financial activities expenses: Chi phí tài chính

641 — Selling expenses: Chi phí bán hàng

6411 — Employees cost: Chi phí nhân viên

6412 — Material, packing cost: Chi phí vật liệu, bao bì

6413 — Tool cost: Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6415 — Warranty cost: Chi phí bảo hành

6417 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

642 — General & administration expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 — Employees cost: Chi phí nhân viên quản lý

6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities: Chi phí vật liệu quản lý

6423 — Stationery cost: Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6425 — Taxes, fees, charges: Thuế, phí và lệ phí

6426 — Provision cost: Chi phí dự phòng

6427 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

THU NHẬP KHÁC (OTHER INCOME)

711 — Other income: Thu nhập khác

CHI PHÍ KHÁC (OTHER EXPENSES)

811 — Other expenses: Chi phí khác

821 — Business Income tax charge: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211 — Current business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212 — Deffered business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hoãn lại

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH (EVALUATION OF BUSINESS RESULTS)

911 — Evaluation of business results: Xác định kết quả kinh doanh

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG (OFF BALANCE SHEET ITEMS)

1 — Operating lease assets: Tài sản thuê ngoài

2 — Goods held under trust or for processing: Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

3 — Goods received on consignment for sale, deposit: Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4 — Bad debt written off: Nợ khó đòi đã xử lý

5 — Foreign currencies: Ngoại tệ các loại

6 — Enterprise, projec expenditure estimate: Dự toán chi sự nghiệp, dự án


........................................

* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.