- lý thuyết
- trắc nghiệm
- hỏi đáp
- bài tập sgk
1/ Hoàn thành phương trình hóa học:
a] Al[OH]3+H2SO4 ---> Al2[SO4]3+H2O.
b]Al[OH]3--->Al2O3+H2O.
c] Al+HCl---> AlCl3+...
d]P+O2--->P2O5.
e] Fe[OH]3+HNO3---> Fe[NO3]+H2O.
Các câu hỏi tương tự
B1: Cho sơ đồ phản ứng sau: Cu + O2 - - -> CuO
a, cân bằng sơ đồ phản ứng
b, cho biết: Cu = 12,8
O2 = 3,2
Tính CuO ?
B2: Cân bằng các sơ đồ
a, Na2O + H2O - - ->NaOH
b, Na + H2O - - -> NaOH + H2
c, Cu + O2 - - -> CuO
d, Fe2O3 + Hcl - - -> Fecl3 + H2O
e, Fe2O3 + C - - -> Fe + CO2
g, CaCO3 + Hcl - - -> CaCl2 + Co2 + H2O
Chủ đề Công cụ hóa học Phương trình hóa học Chất hóa học Chuỗi phản ứng
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch [cân bằng]
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Phản ứng thủy phân
Phản ứng Anxyl hoá
Phản ứng iot hóa
Phản ứng ngưng tụ
Phán ứng Hydro hoá
Phản ứng trùng ngưng
Phản ứng trùng hợp
Dãy điện hóa
Dãy hoạt động của kim loại
Bảng tính tan
Bảng tuần hoàn
Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng
Hướng dẫn
Các phương trình điều chế Al[OH]3
Tìm thấy 57 phương trình điều chế Al[OH]3
2Ba[OH]2 | + | KAl[SO4]2 | ⟶ | Al[OH]3 | + | KOH | + | 2BaSO4 | |
3NH4OH | + | Al[NO3]3 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3NH4NO3 | |
đậm đặc,lạnh | kt | ||||||
AlCl3 | + | 3KOH | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3KCl | |
2H2O | + | KAlO2 | + | CO2 | ⟶ | Al[OH]3 | + | KHCO3 | |
H2O | + | HCl | + | KAlO2 | ⟶ | Al[OH]3 | + | KCl | |
AlCl3 | + | 3NH4OH | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3NH4Cl | |
H2O | + | NaAlO2 | + | NaHSO4 | ⟶ | Al[OH]3 | + | Na2SO4 | |
3KOH | + | AlBr3 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3KBr | |
kt | |||||||
CO2 | + | NaAl[OH]4 | ⟶ | Al[OH]3 | + | NaHCO3 | |
kt | |||||||
Al2[SO4]3 | + | 6KOH | ⟶ | 2Al[OH]3 | + | 3K2SO4 | |
kt | |||||||
NH4Cl | + | NaAl[OH]4 | ⟶ | Al[OH]3 | + | H2O | + | NaCl | + | NH3 | |
H2O | + | HCl | + | NaAlO2 | ⟶ | Al[OH]3 | + | NaCl | |
Al2[SO4]3 | + | 6NaHCO3 | ⟶ | 2Al[OH]3 | + | 3Na2SO4 | + | 6CO2 | |
kt | |||||||||
Al2[SO4]3 | + | 3Ca[OH]2 | ⟶ | 2Al[OH]3 | + | 3Ca[SO4] | |
AlCl3 | + | 3NaHCO3 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3NaCl | + | 3CO2 | |
H2O | + | NH4Cl | + | NaAlO2 | ⟶ | Al[OH]3 | + | NaCl | + | NH3 | |
4H2O | + | LiAlH4 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 4H2 | + | LiOH | |
kt | |||||||||
3H2O | + | AlF3 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3HF | |
hơi nước | |||||||
3NaOH | + | Al[NO3]3 | ⟶ | Al[OH]3 | + | 3NaNO3 | |
dd | rắn | kt | rắn | ||||
không màu | trắng | trắng |
Al2[SO4]3 | + | 6H2O | + | 6NH3 | ⟶ | 3[NH4]2SO4 | + | 2Al[OH]3 | |
- «
- 1
- 2
- 3
- »