Chlorhexidine acetate là gì
Chlorhexidine: Thành phần, công dụng và hiệu quả
Chlorhexidine thường dùng dưới dạng muối chlorhexidine gluconate (CHG), chlorhexidine acetate, chlorhexidine digluconate. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong việc khử trùng da trước phẫu thuật và khử trùng dụng cụ phẫu thuật. Để biết rõ hơn về sản phẩm này, cũng như công dụng và hiệu quả của nó mang lại, hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết dưới đây. Show
I. Giới thiệu chung về chlorhexidineNguồn gốc: Chlorhexidine được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới như: Anh, Mỹ, Nhật Bản, và cả ở Việt Nam. Sản phẩm được đưa vào sử dụng trong những năm 1950, nằm trong danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, các loại thuốc an toàn nhất và hiệu quả nhất cần thiết trong một hệ thống y tế. Dạng bào chế: chlorhexidine có nhiều dạng bào chế khác như, điển hình là:
Điều kiện bảo quản: chlorhexidine nói chung nên được duy trì ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Tuy nhiên, với mỗi dạng bào chế có thêm các cách bảo quản khác, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. II. Thành phần chính và công dụng của chlorhexidine1. Thành phần chínhThành phần chính trong sản phẩm là chlorhexidine tồn tại ở các dạng muối khác nhau đó là: chlorhexidine gluconate, chlorhexidine digluconate hoặc chlorhexidine acetate. 2. Cơ chế tác dụngChlorhexidine có cấu trúc biguanid, là một cation. Hoạt tính kháng khuẩn tạo ra nhờ lực hút giữa chlorhexidine mang điện tích dương với các tế bào vi khuẩn mang điện tích âm. Khi đó, chlorhexidine sẽ bị hút trên bề mặt các tế bào vi khuẩn, từ đó tạo thành một phức hợp bền vững chứa phosphate để phá vỡ toàn bộ màng tế bào vi khuẩn. Chhlorhexidine có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn gram dương, gram âm, nấm men, nấm da và các virus ưa lipid (kể cả HIV). Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng trên các bào tử vi khuẩn, trừ khi ở nhiệt độ cao. Khả năng tiêu diệt tế bào gây bệnh phụ thuộc vào nồng độ của chlorhexidine. Ở nồng độ thấp, chlorhexidine có tác dụng kìm hãm vi khuẩn, làm rò rỉ các chất nội bào như kali và phospho. Ở nồng độ cao hơn, hoạt chất này có khả năng diệt khuẩn không hồi phục và gây kết tủa các tế bào chất. Chlorhexidin liên kết với protein có trong các mô của con người như da, màng nhầy, hạn chế sự hấp thu toàn thân. Sự liên kết này giải phóng chậm dẫn đến kéo dài thời gian hoạt động, làm tăng tác dụng kháng khuẩn chống lại nhiều loại vi sinh vật gây bệnh. Theo các nghiên cứu chỉ ra rằng, Chlorhexidine tồn tại ít nhất 48 giờ trên da, không bị ảnh hưởng bởi các dịch cơ thể như máu, khả năng bám dính tốt. Chlorhexidine liên kết tốt với các mô bị tổn thương, sau đó giải phóng theo thời gian để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. Ngoài ra, chlorhexidine được sử dụng để sát trùng thiết bị y tế như: cấy ghép nha khoa, ống thông mạch máu, đầu nối không kim và băng gạc kháng khuẩn. 3. Công dụngChlorhexidine có khả năng:
>>> Xem bài viết: Dizigone Kháng khuẩn vượt trội III. Chỉ định của ChlorhexidineỨng với mỗi dạng bào chế, Chlorhexidine sẽ có những chỉ định cụ thể riêng: 1. Dạng dung dịch
>>> Xem bài viết: Nước súc miệng Kin Gingival có tốt không? Thành phần và công dụng 2. Băng gạc tẩm thuốcĐược chỉ định trong các trường hợp:
3. Kem hoặc gel dùng ngoàiĐiều trị các vết bỏng nhiệt hoặc bỏng nước, vết xước, vết cắt và trầy da, vết phồng do cháy nắng và vùng da nứt nẻ bị nhiễm trùng. IV. Cách dùng, liều dùng của ChlorhexidineVới mỗi dạng bào chế sẽ có cách dùng và liều dùng khác nhau. 1. Dung dịch súc miệng chlorhexidineNgười lớn: Súc miệng dung dịch 0,02 0,05% ngày 1 6 lần trong điều trị viêm miệng hầu họng Trẻ trên 12 tuổi: Súc miệng ngày 1 3 lần trong viêm miệng hầu họng. Khoảng cách tối thiểu giữa các lần súc miệng là ít nhất 4 giờ. 2. Dung dịch sát khuẩn chlorhexidineChlorhexidine ở dạng dung dịch dùng trong các trường hợp: Vệ sinh trước phẫu thuật: sử dụng một lượng dịch phù hợp để vệ sinh bàn tay, cẳng tay trước khi phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân. Sát khuẩn các vết thương ngoài da. Bạn có thể sử dụng tăm bông đã được thấm dịch vệ sinh tổn thương và các vị trí xung quanh đó 2-3 lần/ngày. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà người dùng lấy một lượng vừa đủ để sát khuẩn vết thương hoặc sát khuẩn cho cán bộ y tế. 3. Băng gạc tẩm chlorhexidineSau khi rửa sạch vị trí tổn thương, đặt lớp băng gạc lên để che phủ bề mặt tổn thương. Tần suất thay đổi băng gạc phụ thuộc vào tình trạng vết thương và lượng dịch rỉ viêm tiết ra. 4. Kem hoặc gel chlorhexidineCách dùng:
Liều dùng: Tùy mức độ và vị trí tổn thương, với người lớn dùng 1 2 lần/ngày. Đối với trẻ dưới 12 tuổi, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc. V. Chống chỉ định và thận trọng khi dùng Chlorhexidine1. Chống chỉ định
2. Thận trọng
VI. Tác dụng không mong muốn, tương tác và lưu ý khi dùng1. Tác dụng không mong muốn
2. Tương tác thuốcViệc sử dụng đồng thời chlorhexidine với các chất kháng khuẩn thông thường có nguy cơ gây đối kháng, làm mất tác dụng của nhau. Vì vậy, mọi người cần tránh dùng đồng thời: xà phòng, các thuốc sát khuẩn khác như: cồn, povidone iodine, đặc biệt là các sản phẩm có bản chất là anion. Ngoài ra, trước khi sử dụng chlorhexidine, người bệnh cũng nên thông báo với bác sĩ những loại thuốc hay thực phẩm chức năng đang dùng. Mục đích là để bác sĩ quản lý những tương tác có thể xảy ra và đưa ra phác đồ điều trị bệnh hợp lý nhất cho bạn. 3. Lưu ý khi dùngPhụ nữ mang thai Sử dụng chlorhexidine chủ yếu cho các bệnh ngoài da, khả năng hấp thụ vào tuần hoàn rất ít, vì vậy ảnh hưởng đến thai nhi là không đáng kể. Tuy nhiên, các mẹ cần lưu ý khi sử dụng Chlorhexidine trong 3 tháng đầu của thai kỳ, nên cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra cho cả mẹ và bé. Phụ nữ cho con bú Chlorhexidine hấp thu vào sữa mẹ rất ít, không có ý nghĩa trên lâm sàng. Trong trường hợp sử dụng chlorhexidine để điều trị nhiễm khuẩn tại núm vú, các mẹ cần chú ý rửa sạch trước khi cho trẻ bú và nên cho trẻ bú trước khi tiến hành bôi thuốc. Trẻ em dưới 12 tuổi Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh ở trẻ dưới 12 tuổi. Vì vậy, chlorhexidine không được khuyến cáo dùng cho đối tượng này. Chỉ sử dụng thuốc khi có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. VII. Kết luậnHi vọng bài viết đã cung cấp đến cho bạn đọc những thông tin cần thiết nhất về sản phẩm sát khuẩn thông dụng Chlorhexidine. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số HOTLINE: 1900 9482 để được tư vấn cụ thể. |