Chi phí vốn bình quân wacc là gì
. Đây là chi phí sử dụng vốn được doanh nghiệp tính toán dựa trên tất cả các loại vốn mà doanh nghiệp đã và đang sử dụng, bao gồm: cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu và các khoản nợ. Show Trên thực tế, doanh nghiệp sẽ phải huy động nhiều nguồn vốn khác nhau để đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, mỗi nguồn vốn tài trợ lại có chi phí sử dụng vốn khác nhau. Do đó việc xác định WACC sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính phù hợp. Cách tính WACCWACC được tính bằng cách nhân các khoản chi phí của từng nguồn vốn (nợ và vốn chủ sở hữu) với các trọng số liên quan của nó, sau đó cộng các kết quả lại với nhau. Cụ thể, công thức tính WACC như sau: Trong đó:
Ví dụ về cách tính WACC:Để hiểu rõ hơn về cách tính WACC, chúng ta hãy cùng phân tích ví dụ sau: Công ty X thu được 1 tỷ đồng tài trợ bằng nợ và 4 tỷ đồng tài trợ vốn cổ phần bằng cách bán cổ phiếu phổ thông. Như vậy:
Nếu một công ty chỉ nhận được tài trợ thông qua một nguồn – chẳng hạn như cổ phiếu phổ thông – thì việc tính toán chi phí vốn của nó sẽ tương đối đơn giản. Nếu các nhà đầu tư kỳ vọng tỷ suất sinh lợi là 10% để mua cổ phần, thì chi phí vốn của công ty sẽ bằng với chi phí vốn chủ sở hữu: 10%. Điều này cũng đúng nếu công ty chỉ sử dụng tài trợ bằng nợ. Ví dụ, nếu công ty trả lợi suất trung bình là 5% trên trái phiếu đang lưu hành, thì chi phí nợ của nó sẽ là 5%. Đây cũng là chi phí vốn của nó. Tuy nhiên, nhiều công ty tạo ra vốn từ sự kết hợp giữa tài trợ nợ và vốn chủ sở hữu (chẳng hạn như cổ phiếu). Để biểu thị chi phí vốn bằng một con số, người ta phải cân nhắc tỷ lệ chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu dựa trên mức độ tài trợ thu được thông qua mỗi nguồn. Ví dụ về WACCNếu nhìn vào công thức tính WACC ở trên, có thể bạn sẽ thấy nó hơi rắc rối. Vậy hãy cùng xem xét ví dụ về WACC dưới đây để hiểu rõ hơn. Công ty cổ phần Y có tổng số vốn là 10.000 triệu đồng và được hình thành từ các nguồn tài trợ sau: Dự theo số liệu tính toán, chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/ năm. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là 13,4%. Thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%/ năm. Khi đó chi phí sử dụng vốn bình quân WACC = (60% x 13,4%) + {40% x 10% x (1-20%)} = 11,24% WACC thể hiện chi phí trung bình của Công ty cổ phần Y để thu hút các nhà đầu tư và lợi nhuận mà họ mong đợi, dựa trên sức mạnh tài chính và rủi ro của công ty so với các cơ hội khác. Trong ví dụ này, WACC là 11,24% bao gồm 8,04% chi phí vốn chủ sở hữu và 3,2% chi phí nợ. Ý nghĩa của chi phí sử dụng vốn bình quân WACCWACC được dùng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh và có ý nghĩa quan trọng đối với cả doanh nghiệp và nhà đầu tư: Đối với doanh nghiệp:
Đối với nhà đầu tư:
Cách sử dụng WACCCác nhà đầu tư thường sử dụng WACC để đánh giá giá trị của các khoản đầu tư và đưa ra quyết định nên mua cổ phiếu nào. Chẳng hạn khi phân tích dòng tiền chiết khấu, nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số WACC làm tỷ lệ chiết khấu cho các dòng tiền trong tương lai để xác định giá trị hiện tại của doanh nghiệp. Ngoài ra chỉ số WACC còn được sử dụng phổ biến trong việc:
Một số hạn chế của WACC
Kết luậnTóm lại WACC là chi phí sử dụng vốn bình quân được tính toán dựa trên tất cả các nguồn vốn như: cổ phần thưởng, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và các khoản nợ khác. Đây là chỉ số hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định có nên đầu tư vào công ty đó hay không. Tuy nhiên, cách tính WACC không dễ dàng, nó đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức chuyên môn. Hi vọng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ WACC là gì và biết cách sử dụng chỉ số này. |