Can could trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

là hai từ thường bị nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Vậy hai từ này có gì khác nhau? Đâu là cách để phân biệt hai từ này? Hãy theo dõi bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina để tìm câu trả lời cụ thể nhất cho các câu hỏi này nhé!

1. Tìm hiểu về could và can

Can và could là hai động từ khiếm khuyết mà chúng ta thường gặp trong trong Tiếng Anh. Cả hai từ này đều được dịch nghĩa là “có thể” và được sử dụng với cấu trúc: S [chủ ngữ] + can/could + V_bare. Đồng thời, cả “could” và “can” đều được sử dụng để chỉ khả năng một sự việc có thể xảy ra, sự xin phép, đề nghị hoặc yêu cầu một người làm điều gì đó.

Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Nhiều người cho rằng “can” được sử dụng trong thì hiện tại, còn “could” đơn thuần chỉ là quá khứ của “can” nhưng không chỉ có thể. Với mục đích thể hiện khả năng xảy ra của một sự việc, “can”được sử dụng trong trường hợp có một sự thật chắc chắn, sự tất yếu. Trong khi đó, “could” chỉ được sử dụng do ý kiến chủ quan của người nói, mức độ chắc chắn không cao.

Trong trường hợp sử dụng “could” và “can” để chỉ sự xin phép thì “can” có sắc thái kém trang trọng hơn so với “could”. Khi cần yêu cầu một người nào đó làm việc gì, “could” cũng được sử dụng nhiều hơn ‘can” bởi mang đến cảm giác lịch sự và tôn trọng người đối diện hơn.

Nhìn chung, cả hai từ này đều có những điểm giống và khác nhau nhất định. Mỗi từ sẽ được sử dụng trong các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn cần phải phân biệt được khi nào dùng “can” và “could” để có thể thể hiện đúng mục đích giao tiếp của bản thân nhất.

Sự khác nhau giữa can và could

\>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z

2. Phân biệt can và could

Can và Could có nhiều điểm khác biệt mà người học Tiếng Anh cần nắm giữ, cụ thể như sau:

Tiêu chí Can Could Ví dụKhả năng tự thân [abilities] Diễn tả một khả năng, tài năng của bản thân sự vật, đã có từ quá khứ và tồn tại trong hiện tại, không bị mất đi. Diễn tả một kỹ năng, tài năng có ở quá khứ và không duy trì đến hiện tại.

I can speak English fluently. [Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.]

When I was younger, I could run faster. [Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh hơn.]

Khả năng phụ thuộc nhiều vào ngoại cảnh Diễn tả một khả năng có thể/ không thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai, bị ảnh hưởng nhiều bởi ngoại cảnh. Diễn tả một khả năng có thể/ không thể diễn ra trong quá khứ, phụ thuộc nhiều vào ngoại cảnh.

I can swim across the lake if the weather is good. [Tôi có thể bơi qua hồ nếu thời tiết tốt.]

I couldn’t attend the meeting because I had a conflicting appointment. [Tôi không thể tham dự cuộc họp vì tôi có một cuộc hẹn trùng lịch.]

Nhờ vả, yêu cầu Ít trang trọng, lịch sự hơn. Sắc thái trang trọng, lịch sự.

Can you pick up some milk on your way home? [Bạn có thể mua sữa trên đường về được không?]

Could you kindly send me the report by tomorrow morning? [Bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo vào sáng ngày mai được không?]

Xin phép ai đó làm gì Tạo cảm giác thân thiện, gần gũi. Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự hơn.

Can I borrow your pen, please? [Tôi có thể mượn bút của bạn được không?]

Could I possibly have a moment of your time? [Tôi có thể được một chút thời gian của bạn không?]

\>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách dùng Can Could May Might trong Tiếng Anh

Trong bài viết trên, Jaxtina đã tổng hợp đến bạn những thông tin chi tiết nhất về can và could. Mong rằng bài viết đã giúp bạn biết được sự khác biệt của hai từ này và có thể sử dụng đúng ngữ cảnh của các từ. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên website của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về Tiếng Anh nhé!

Can, could và be able to là những từ rất quen thuộc đối với người nói tiếng Anh. Vì cả ba từ này đều có nghĩa “có thể” nên khiến người học dễ bị nhầm lẫn và dùng chưa chính xác. Vậy làm sao phân biệt could, can và be able to? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau đây.

Phân biệt nghĩa could, can và be able to

Cả 3 từ could, be able to và can đều mang ý nghĩa “có thể” trong tiếng Anh, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cấu trúc câu.

1. Can là gì?

Can là một trợ động từ thường dùng để:

• Nói về một khả năng

• Thực hiện yêu cầu

• Yêu cầu cho phép

Cấu trúc của can trong tiếng Anh

Bạn lưu ý rằng sau can luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ:

• She can speak Spanish. [Cô ấy biết nói tiếng Tây Ban Nha]

• I can help you with that tomorrow. [Tôi có thể giúp bạn với điều đó vào ngày mai]

• Can I use your phone? [Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?]

• You can leave the room now. [Bạn có thể rời phòng bây giờ]

2. Phân biệt could, can và be able to: Could là gì?

Could cũng là một trợ động từ, được sử dụng để:

• Đề cập một khả năng trong quá khứ

• Đưa ra các yêu cầu

Cấu trúc could trong tiếng Anh

S + could + V [nguyên mẫu]

Bạn lưu ý rằng, sau could luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ:

• I could swim when I was five. [Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi]

• I could help you if you need it. [Tôi có thể giúp bạn nếu bạn cần]

• Could you please pass me the salt? [Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi muối không?]

3. Be able to là gì?

Làm sao để phân biệt can và be able to? Khác với can và could, be able to không phải trợ động từ mà chỉ là một cụm từ, được sử dụng để nói về một khả năng.

Cấu trúc be able to

S + be [am/is/are] + able to + V[nguyên mẫu]

Ví dụ:

• She is able to solve complex problems. [Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp]

• After years of training, he was able to run a marathon. [Sau nhiều năm tập luyện, anh ấy có khả năng chạy marathon]

• With proper resources, we will be able to complete the project on time. [Với nguồn lực đúng đắn, chúng ta sẽ có khả năng hoàn thành dự án đúng hạn]

Phân biệt cách dùng can, could và be able to

Khi nào dùng be able to, could và can? Để hiểu rõ về cách dùng của những từ này, mời bạn tiếp tục theo dõi nội dung sau:

1. Cách dùng can

a. Dùng để nói về khả năng

Chúng ta dùng can để nói về những việc mà chúng ta có thể học được tự do để làm:

• I can swim. [Tôi có khả năng bơi]

• They can speak French. [Họ có khả năng nói tiếng Pháp]

Can thường được sử dụng ở thì hiện tại, nhưng nó cũng có thể được dùng để đưa ra quyết định ở hiện tại nhưng liên quan đến khả năng trong tương lai:

• She can help you with your homework tomorrow. [Cô ấy có thể giúp bạn với bài tập về nhà vào ngày mai]

• We can meet for lunch next week. [Chúng ta có thể gặp nhau để ăn trưa vào tuần tới]

b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh

Chúng ta có thể sử dụng can trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì. Đây không phải là một câu hỏi mà người nói muốn biết liệu người nghe có thể làm được không. Mục đích của dạng câu này là dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Cách dùng này chủ yếu dùng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân với nhau.

Ví dụ:

• Can you please be quiet? [Bạn có thể làm ơn giữ im lặng không?]

• Can you wait a moment? I’ll be right back. [Bạn có thể chờ một lát không? Tôi sẽ quay lại ngay]

2. Cách dùng could

a. Nói về khả năng trong quá khứ

Chúng ta sử dụng could để nói về những khả năng hoặc có thể được làm trong quá khứ:

• She could read when she was four. [Cô ấy biết đọc khi 4 tuổi]

• I could speak Korean when I lived in Korea. [Tôi có thể nói tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn]

• He could run a mile in under five minutes when he was younger. [Anh ấy có thể chạy một dặm dưới năm phút khi anh ấy còn trẻ]

b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu

Chúng ta thường dùng could trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì đó. Việc sử dụng could theo cách này khá lịch sự [trang trọng] hơn dùng can:

• Could we go out to dinner tonight? [Chúng ta có thể đi ăn tối tối nay được không?]

• Could you come over tomorrow? [Bạn có thể đến nhà tôi vào ngày mai được không?]

3. Phân biệt could, can và be able to: Cách dùng be able to

Cách dùng be able to có khác với could và can không? So với hai trợ động từ can và could, be able to chỉ được dùng để nói về khả năng không có tính cố định, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

• He was able to pass the exam with a high score. [Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi với điểm cao]

• She was able to finish the project on time. [Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn]

Làm sao phân biệt can, could và be able to?

Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng can, could và be able to thì có lẽ bạn cũng nhận ra sự khác biệt nho nhỏ của ba từ này. Để bạn dễ hiểu hơn, hãy xem qua bảng tóm tắt sau nhé:

Các cụm từ/ thành ngữ phổ biến có be able to, could và can

Sau khi đã tìm hiểu cách phân biệt can, could và be able to, ILA sẽ giới thiệu đến bạn một số thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến thường đi với can, could và be able to, như:

1. Can/ Could

• As happy, simple, sweet, etc. as can be: cực kì hạnh phúc, đơn giản, ngọt ngào…

• Can’t be doing with somebody/something | can’t be doing with somebody doing something: bạn không thích ai hay việc gì đó và không sẵn sàng chấp nhận.

• No can do: bạn không thể hoặc không sẵn sàng làm một việc gì đó.

• Cannot/could not abide somebody/something: Không thích ai đó đến mức không muốn ở chung hay làm việc cùng.

• Could do with something: bạn cần hoặc muốn có một thứ gì đó.

• How can/could you: bày tỏ thái độ về một hành động của ai đó rất tệ hoặc rất ngạc nhiên về một việc gì đó.

• I could eat a horse: tôi cực kì đói bụng.

• You could hear a pin drop: cực kì im lặng.

• Nothing could be further from the truth: thông tin đưa ra hoàn toàn sai.

• Somebody could/might be forgiven for doing something: dùng để nói rằng thật dễ hiểu tại sao ai đó làm hoặc nghĩ điều gì đó, mặc dù họ sai.

2. Phân biệt could, can và be able to: Be able to

• Be able to do something in your sleep: có thể làm một việc rất dễ dàng vì bạn đã từng làm việc đó nhiều lần trước đây.

• Be able to count somebody/something on [the fingers of] one hand: số lượng của một nhóm người hay của một nhóm đồ vật rất ít.

\>>> Xem thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất [có đáp án]

Bài tập phân biệt can, could và be able to

Sau khi đã hiểu rõ sự khác biệt giữa can, could và be able to, bạn hãy làm bài tập sau đây:

1. I ____ play the guitar when I was a child.

• can

• could

• be able to

2. She ____ speak three languages fluently.

• can

• could

• be able to

3. ____ you help me with my homework, please?

• can

• could

• be able to

4. We ____ go to the beach tomorrow if the weather is good.

• can

• could

• be able to

5. Yesterday, he ____ not find his keys.

• can

• could

• be able to

6. I ____ not believe what she said.

• can

• could

• be able to

7. ____ you please pass me the salt?

• can

• could

• be able to

8. Despite the difficulty, they ____ finish the project on time.

• can

• could

• be able to

9. She ____ run very fast when she was younger.

• can

• could

• be able to

Phân biệt could, can và be able to

10. We ____ get tickets for the concert if we hurry.

• can

• could

• be able to

11. My grandparents ____ speak multiple languages in their youth.

• can

• could

• be able to

12. ____ you pass me the scissors, please?

• can

• could

• be able to

13. I ____ see the mountains clearly from the top of the hill.

• can

• could

• be able to

14. She ____ finish the marathon last year, but this year she is injured.

• can

• could

• be able to

15. ____ she play the piano when she was a child?

• can

• could

• be able to

16. We ____ not find a parking space near the restaurant, so we had to park far away.

• can

• could

• be able to

17. He ____ not attend the meeting yesterday due to a prior commitment.

• can

• could

• be able to

18. I ____ finish my work before the deadline.

• can

• could

• be able to

19. ____ you tell me the way to the nearest post office?

• can

• could

• be able to

20. Despite the storm, the sailors ____ navigate the ship safely to the harbor.

• can

• could

• be able to

Đáp án bài tập phân biệt could, can và be able to

1. could

2. can

3. Could

4. can

5. could

6. could

7. Could

8. were able to

9. could

10. could

11. could

12. Could

13. can

14. could

15. Could

16. can

17. was able to

18. can

19. Could

20. were able to

Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ những điểm khác nhau và có thể phân biệt can, could và be able to.

Can you và Could you khác nhau như thế nào?

Nói về các khả năng mà hoàn cảnh cho phép → dùng CAN nếu bạn khá chắc chắn, dùng COULD nếu không chắc chắn lắm. Tuy nhiên, nếu bạn cho phép ai thì dùng CAN, không dùng COULD. ." [Sai: ... of course you could.] Nếu nói tất tần tật về cách dùng hai từ trên thì sẽ làm bạn rối lắm.

Cần dùng như thế nào?

“Can”: diễn tả khả năng hoặc có thể làm một việc gì đó. Ví dụ: “I can swim” [Tôi có thể bơi]. “Can't”: diễn tả không khả năng hoặc không thể làm một việc gì đó. Ví dụ: “I can't play the piano” [Tôi không thể chơi piano].

Could sử dụng khi nào?

“Could/May” diễn tả một điều đã có thể/không thể xảy ra trong quá khứ, được quyết định bởi các yếu tố bên ngoài và nó không chắc chắn lắm, thì bạn sẽ sử dụng Could/may.

Could là động từ gì?

Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…

Chủ Đề