Cảm ơn trong tiếng nhật là gì năm 2024
Vì vậy, trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách nói cảm ơn. Để có thể nói cảm ơn trong tiếng Nhật đúng cách, bạn cần phải dựa vào tình huống, bối cảnh, địa vị, chức vụ và đối tượng khác nhau. Show
Vậy cảm ơn tiếng Nhật là gì?Sau đây, Jellyfish sẽ giới thiệu đến các bạn những cách cảm ơn mà người Nhật thường hay sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé. 1. Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật1.1. ありがとう(Arigato)
1.2. ありがたい (Arigatai) – Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật
1.3. ありがとうございます (Arigato gozaimasu) – Lời cảm ơn với bề trênArigato gozaimasu (ありがとうございます) được dùng khi đối tượng bạn cảm ơn là bề trên. Arigatō gozaimasu là biến thể từ lời cảm ơn thông thường Arigatō để thể hiện nhiều lòng biết ơn hơn và sự kính trọng cũng như mang tính lịch sự hơn. 1.4.どうもありがとうございます (Domo arigato gozaimasu) – Lời cảm ơn chân thành trong tiếng Nhật
1.5. 心より感謝いたします (Kokoroyori kansha itashimasu)Kokoroyori kansha itashimasu (心より感謝いたします) mang nghĩa: “Từ tận đáy lòng mình, tôi xin cảm ơn bạn rất nhiều” là cách cảm ơn , nói bằng một cách lịch sự, đàng hoàng, thể hiện sự biết ơn đối với hành động và lòng tốt của người khác giành cho mình. 1.6. いつもお世話になってどうもありがとうございます (itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu)Itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu (いつもお世話になってどうもありがとうございます) (Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi) được nói khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn khi một người đối xử, chăm sóc bạn trong thời gian trước. 1.7. 感謝の言葉もございません (Kansha no kotoba mogozaimasen)– Kansha no kotoba mogozaimasen ( 感謝の言葉もございません) mang nghĩa là “Tôi không biết nói lời nào ngoài biết ơn”, được sử dụng khi bạn biết ơn người đó quá nhiều, quá sâu sắc, quá sâu đậm đến nỗi không biết nói lời nào, đến mức không diễn đạt thành lời. 1.8. 重ねてお礼申し上げます (Kasanete orei moshiagemasu)Kasanete orei moshiagemasu (重ねてお礼申し上げます) là cách bày tỏ lòng biết ơn với người kia một lần nữa, bạn có thể bày tỏ cảm xúc biết ơn của mình đến đối phương như : cảm ơn, cảm ơn bạn, một lần nữa cảm ơn bạn. 1.9. 誠にありがとうございます (Makotoni arigatogozaimasu)– 誠にありがとうございます(Makotoni arigatōgozaimasu) có nghĩa là “Chân thành cảm ơn”, là cách tôn trọng để nói “thực sự cảm ơn bạn rất nhiều” trong tiếng Nhật. – Dùng khi viết mail gửi đến người đăng ký, khách hàng, sẽ hơi gượng gạo nếu dùng để nói với bạn bè. 1.10. ごちそうさまでした (Gochisosama deshita)Gochisosama deshita (ごちそうさまでした) mang nghĩa “Xin cảm ơn vì bữa ăn”. Đối với người Nhật, câu câu cảm ơn này rất quan trọng, hầu như ăn trong nhà hàng hay khách sạn kể cả gia đình khi ăn cũng dùng câu cảm ơn này, câu này như nhắc nhở chúng ta phải biết ơn đối với những người đã làm bữa ăn cho mình. Xem thêm:
2. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng NhậtĐể đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:
– Phản hồi cảm ơn trong tiếng Nhật theo cách lịch sự, khách sáo, trang trọng:
Trên đây là 10 cách nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Nhật được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày, Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn! Tìm hiểu thêm các khóa học tại Jellyfish:
Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay! |