Download
pdf | text | mp3
1. RingNhẫn2. EarringsBông tai3. NecklaceDây chuyền4. PendantMặt dây chuyền5. BraceletVòng6. Wrist watchLắc tay7. BarretteKẹp tóc8. BroachDũa9. AnkletLắc chân10. DiamondKim cương11. GoldVàng12. Yellow GoldVàng màu13. White GoldVàng trắng14. PearlTrân châu15. Mother of pearlVỏ bào ngư16. RubyHồng ngọc17. SapphireNgọc xa phia18. EmeraldNgọc lục bảo19. PlatinumBạch kim20. SilverBạc21. Opal
Ô pan
-
clasp
cái móc, cái gài
-
chain
/tʃeɪn/
chuỗi vòng cổ
-
pendant
/ˈpendənt/
mặt dây chuyền [bằng đá quý]
-
medallion
/mi'dæljən/
mặt dây chuyền [tròn, bằng kim loại]
-
locket
/ˈlɑːkɪt/
mề đay [có lồng ảnh]
-
bangle
/'bæɳgl/
vòng đeo [ở cổ tay hay cánh tay]
-
earrings
/ˈɪrɪŋ/
bông tai [hoa tai]
-
hoop earrings
vòng đeo tai
-
pin
/pɪn/
cài gim cài áo
-
pearl necklace
dây chuyền ngọc trai
-
bracelet
/ˈbreɪslət/
vòng đeo tay
-
cufflink
khuy cài cổ tay áo [măng sét]
-
engagement ring
nhẫn đính hôn
-
wedding ring
/ˈwedɪŋ rɪŋ/
nhẫn cưới
-
signet ring
nhẫn có khắc hình phía trên
-
charm
những vật trang trí nhỏ
-
charm bracelet
vòng đeo tay [gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh]
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Lắc tay tiếng Anh gọi là bangles Lắc tay là thuật ngữ để chỉ các loại vòng tay dạng cứng, có thiết kế theo khối liền, có thể cứng, mảnh hoặc to bản. Lắc tay là một loại vòng tay ở thể rắn, thường được làm từ kim loại thường, vàng, bạc, bạch kim, gỗ, nhựa, hay đá quý. Lắc tay có thể ở dạng trơn, có hoa văn, hoặc đính đá. Ở Ấn Độ, lắc tay làm bằng thủy tinh rất phổ biến. Chúng có chiều rộng khoảng 1/4-1/8 inch. Người ta thường đeo một lúc nhiều chiếc để khi cánh tay chuyển động chúng sẽ phát ra những tiếng kêu nghe như tiếng chuông gió. Những câu tiếng Anh ví dụ về chiếc lắc tay: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về trang sức: Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Lắc tay tiếng Anh là gì?” Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!
Lắc tay tiếng Anh là gì? Lắc tay hay vòng tay đều là một dạng trang sức được đeo ở cổ tay của các bạn nữ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ khi dịch hai từ này sang tiếng Anh. Hãy cùng JES tìm hiểu nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Bangle [Danh từ] |
lắc tay | She had a charm bangle on her wrist. |
Không có sự khác biệt trong phát âm Anh – Anh [BrE] và Anh – Mỹ [NAmE] của từ này:
Thực tế, theo từ điển Oxford, sự khác nhau giữa vòng tay [bracelet] và lắc tay [bangle] là do độ ôm vào cổ tay của nó. Trong khi vòng tay [bracelet] ôm sát cổ tay thì lắc tay [bracelet] lỏng lẻo hơn, nên hai loại vòng này được phân tách riêng chứ không gộp chung để ám chỉ một loại trang sức như trong tiếng Việt.
Một số ví dụ tham khảo để các bạn biết cách sử dụng từ bangle trong câu:
- Would you like to try on some of those orange bangles? [Bạn có muốn thử đeo vài cái lắc tay màu cam kia không?
- My friends gave me a gold bangle as a wedding gift. [Các bạn tôi tặng cho tôi một cái lắc tay bằng vàng để làm quà cưới]
Hi vọng với bài viết lắc tay trong tiếng Anh là gì này, các bạn có thể phân biệt được lắc tay và vòng tay, đồng thời biết cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.