Cái dính duồi tiếng anh là gì

Dịch Nghĩa giay dinh bay ruoi - giấy dính bẫy ruồi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Chuột nhà ta liền nghĩ:“ Chiếc túi ấy chắc đựng một loại thức ăn nào đây” nhưng nó đã sửng sốt khi khám phá ra đó là một cái bẫy chuột.

Kết quả: 19, Thời gian: 0.0451

con chuột

nhấp chuột

dưa chuột

chuột rút

nút chuột

dính líu

  • noun

    en device for killing mice

    Thế nên tất nhiên là ta phải bắt đầu bằng việc tạo một chiếc bẫy chuột tốt hơn.

    So it starts by building a better mousetrap, of course.

Show algorithmically generated translations

  • verb noun

    Thế nên tất nhiên là ta phải bắt đầu bằng việc tạo một chiếc bẫy chuột tốt hơn.

    So it starts by building a better mousetrap, of course.

Show algorithmically generated translations

Similar phrases

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Video liên quan

Chủ Đề