Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

trong Anh ngữ. Bring không chỉ là một từ đơn lẻ, mà còn là một cấu trúc quan trọng giúp chúng ta mô tả hành động mang theo, đưa đến một địa điểm nào đó. Hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu và ứng dụng cấu trúc này qua các ví dụ và bài tập chi tiết.

Tìm hiểu về bring

Bring là một động từ tiếng Anh, thường được sử dụng với ý nghĩa di chuyển đồ vật hoặc mang theo đến một địa điểm hoặc giao cho một người nào đó. Trong một số tình huống, cấu trúc bring cũng có thể được hiểu là tạo ra hoặc mang lại điều gì đó.

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

• She brings her lunch to work every day. (Cô ấy mang bữa trưa đến nơi làm việc mỗi ngày.)

• His speech brings tears to her eyes. (Bài diễn thuyết của anh ấy làm nước mắt cô ấy tuôn rơi.)

• His success brings happiness to the whole family. (Sự thành công của anh ấy mang lại hạnh phúc cho cả gia đình.)

Cách sử dụng cấu trúc bring

Khi đã hiểu rõ được ý nghĩa của bring, hãy cùng ILA tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc của bring nhé!

1. Cấu trúc bring something to somebody

Cấu trúc bring sth to sb này diễn đạt ý nghĩa mang theo một vật gì đó cho một người nào đó (thường là bản thân người nói):

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

• Can you bring my laptop to me? I forgot it at home. (Bạn có thể mang theo laptop của tôi đến cho tôi được không? Tôi đã quên nó ở nhà mất rồi.)

• Pease bring that ice cream to me. (Làm ơn đưa cây kem đó cho tôi.)

• She brings her homemade cookies to her neighbors. (Cô ấy mang bánh quy tự làm của mình đến cho hàng xóm của cô ấy.)

\>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2. Cấu trúc bring something to somewhere

Trong trường hợp này, cấu trúc bring something to somewhere diễn đạt ý nghĩa mang theo một vật phẩm hoặc người nào đó đến một địa điểm cụ thể:

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

• Can you bring your presentation slides to the meeting tomorrow? (Bạn có thể mang theo slide trình bày của bạn đến cuộc họp ngày mai không?)

• He brings his guitar to the party. (Anh ấy mang theo đàn guitar đến bữa tiệc.)

• Please bring your report to the meeting tomorrow. (Làm ơn mang theo báo cáo của bạn đến cuộc họp ngày mai.)

• He brings his piano to the concert. (Anh ấy mang theo đàn piano đến buổi hòa nhạc.)

• Don’t forget to bring your umbrella to the park. (Đừng quên mang theo ô dù của bạn đến công viên.)

\>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì? Bật mí cách phân loại và sử dụng tính từ

3. Cấu trúc bring somebody something

Cấu trúc bring somebody something diễn đạt ý nghĩa mang đến cho ai đó một hay nhiều món đồ. Cấu trúc cụ thể như sau:

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

• Can you bring me a cup of coffee? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc cà phê không?)

• She brings her friend a souvenir from the trip. (Cô ấy mang theo một quà lưu niệm cho bạn từ chuyến đi.)

• He brings his friend a book from the bookstore. (Anh ấy mang theo một quyển sách từ cửa hàng sách cho bạn.)

• I brought my friend a book as a gift. (Tôi mang theo một quyển sách làm quà cho bạn của mình.)

\>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc bring

Khi áp dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh, với ba loại cấu trúc cơ bản, thì việc này không phải là quá phức tạp. Tuy nhiên, quan trọng nhất là bạn cần nhớ bring đi với giới từ gì để tránh nhầm lẫn ý nghĩa khi dùng.

Thêm vào đó, bring là một động từ bất quy tắc, bạn phải ghi nhớ cách chia động từ của nó một cách chính xác: bring – brought – brought. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

\>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Bring đi với giới từ gì?

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Có một số cụm động từ thường đi kèm với động từ “bring” trong tiếng Anh, nhằm mô tả những hành động khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp:

• Bring about (gây ra)

• Bring along (mang theo)

• Bring back (mang về)

• Bring down (đánh bại, hạ bệ)

• Bring out (phát hành, làm nổi bật)

• Bring up (nuôi dưỡng, đề cập đến)

• Bring in (mang vào)

• Bring off (thành công trong việc tổ chức, thực hiện)

• Bring to (đưa đến, đưa vào trạng thái tỉnh táo)

• Bring down on (gánh chịu hậu quả)

• Bring to light (làm sáng tỏ, làm rõ)

• Bring to mind (gợi nhớ)

Ví dụ:

• The new policy may bring to positive changes. (Chính sách mới có thể đưa đến những thay đổi tích cực.)

• She brought back some souvenirs from her trip. (Cô ấy mang về một số quà lưu niệm từ chuyến đi của mình.)

• The team worked together to bring down their opponent. (Đội đã cùng nhau đánh bại đối thủ của họ.)

• The author will bring out a new book next month. (Tác giả sẽ phát hành một cuốn sách mới vào tháng sau.)

• Despite the challenges, they managed to bring off the event successfully. (Mặc dù gặp khó khăn, họ đã thành công trong việc tổ chức sự kiện.)

• The old photograph brought to mind cherished memories. (Bức ảnh cũ gợi nhớ lại những ký ức quý giá.)

\>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Phân biệt cách dùng cấu trúc bring và take

Động từ bring có nghĩa là mang theo cái gì đó hoặc ai đó từ một nơi xa về phía người nói hoặc người nghe. Ngược lại, take là hành động mang theo cái gì đó hoặc ai đó từ người nói hoặc người nghe đến một nơi khác.

Do đó, điểm khác biệt chính giữa cấu trúc bring và take là liên quan đến hành động mà chủ thể thực hiện và vị trí của người nói trong bối cảnh cụ thể.

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

1. Bring:

• I forgot my notebook at home, but my friend kindly brought it to me at the library. (Tôi quên sổ tay ở nhà, nhưng bạn tôi đã tử tế mang nó đến cho tôi tại thư viện.)

• Could you bring some snacks from the kitchen to the living room for the guests? (Bạn có thể mang một số đồ ăn nhẹ từ nhà bếp vào phòng khách cho khách mời không?)

2. Take:

• I need to take my laptop from the office to my home tonight. (Tôi cần mang laptop từ văn phòng về nhà tối nay.)

• Can you take these documents from my desk to the meeting room, please? (Bạn có thể mang theo những tài liệu này từ bàn làm việc của tôi đến phòng họp không?)

\>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập cấu trúc bring kèm đáp án

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Hãy cùng đến với các bài tập của cấu trúc của bring để bạn có thể hiểu hơn và áp dụng các kiến thức đã được học nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. Sarah ______ her homemade cookies for the picnic.

  1. brings
  1. bring
  1. brought

2. ______ a jacket with you when you go out in the evening.

  1. Brought
  1. Took
  1. Bring

3. Don’t forget to ______ your report to the meeting tomorrow.

  1. bring
  1. takes
  1. bringing

4. Could you please ______ the book to the library when you’re done?

  1. taking
  1. bring
  1. brought

5. Last weekend, she ______ her camera ______ to capture the beautiful scenery.

  1. took, on
  1. brings, up
  1. brought, along

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng các cấu trúc bring đã được đề cập trong bài

1. Sử dụng quá nhiều sản phẩm từ nhựa mang lại nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.

2. Mẹ tôi là người mang tôi đến ngôi trường danh giá này.

3. Bạn tôi đã mang cho tôi rất nhiều món quà từ chuyến du lịch của anh ấy.

4. Hành khách không được mang động vật đi khi lên xe.

5. Món ăn này đã đưa tôi trở lại tuổi thơ.

6. Các dãy núi làm nổi bật cảnh quan của địa điểm du lịch này.

7. Nuôi nấng con cái là nhiệm vụ của bố mẹ.

8. Cô ấy sẽ bắt đầu nói về điều gì đó khác bất cứ khi nào anh ấy đề cập đến chủ đề hôn nhân.

9. Giá xăng dầu đã giảm đáng kể trong những ngày qua.

Đáp án

Bài 1:

1. A

2. C

3. A

4. B

5. C

Bài 2:

1. Excessive use of plastic products brings many negative impacts on the environment.

2. My mother was the one who brought me to this prestigious school.

3. My friend brought me many gifts from his travels.

4. Passengers are not allowed to bring animals along when getting on the bus.

5. This dish brought me back to my childhood

6. The mountain ranges bring out the landscape of this tourist destination.

7. Bringing up children is the duty of parents.

8. She would start talking about something else whenever he brought up the subject of marriage.

9. The price of petrol is brought down significantly these days

Bring something down on someone nghĩa là gì năm 2024

Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc bring qua những bài tập đi kèm để củng cố kiến thức. Hãy thực hành những gì đã học để có sự thành thạo và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.