Bộ phận tiếng anh là gì năm 2024
A battalion chief is usually under the command of a division, deputy, or assistant chief, who in turn reports to a chief of department, chief engineer, or a fire commissioner. Show
Tiếng Anh theo chủ đề: Các bộ phận cơ thể con người.- Tên tiếng Anh các loài côn trùng 1. Ankle: Mắt Cá Chân 2. Arm: Tay 3. Back: Lưng 4. Beard: Râu 5. Big Toe: Ngón Chân Cái 6. Blood: Máu 7. Bones: Xương 8. Bottom (Tiếng Lóng: Bum): Mông 9. Breast: Ngực Phụ Nữ 10. Calf: Bắp Chân 11. Cheek: Má 12. Chest: Ngực 13. Chin: Cằm 14. Ear: Tai 15. Elbow: Khuỷu Tay 16. Eye: Mắt 17. Eyebrow: Lông Mày 18. Finger nail: Móng Tay 19. Finger: Ngón Tay 20. Foot (Số Nhiều: Feet) Bàn Chân 21. Hair: Tóc 22. Hand: Bàn Tay 23. Head: Đầu 24. Hip: Hông 25. Jaw: Quai Hàm 26. Knee: Đầu Gối 27. Leg: Chân 28. Lip: Môi 29. Moustache: Ria 30. Muscle: Cơ Bắp 31. Navel / Belly Button: Rốn 32. Neck: Cổ 33. Nipple: Núm Vú 34. Nose: Mũi 35. Shoulder: Vai 36. Skin: Da 37. Spine: Xương Sống 38. Stomach: Dạ Dày 39. Sweat: Mồ Hôi 40. Thigh: Đùi 41. Throat: Cổ Họng 42. Thumb: Ngón Tay Cái 43. Toe: Ngón Chân 44. Toenail: Móng Chân 45. Tongue: Lưỡi 46. Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răng 47. Waist: Eo 48. Wrist: Cổ Tay \== Chúc các bạn học tốt == Trong một doanh nghiệp, mỗi bộ phận đều đóng vai trò hết sức quan trọng quyết định đến sự phát triển lâu hay dài của tổ chức đó. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ “ bộ phận”, cụ thể là cụm từ “ bộ phận” trong tiếng anh là gì cũng như cách viết và ví dụ về nó nhé! 1. Bộ phận tiếng anh là gì?Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng mang nghĩa là “ bộ phận", ví dụ như “ part”, “ department”. Hình ảnh minh họa " bộ phận" trong một công ty 2. Thông tin chi tiết về từ “ bộ phận”Phát âm:
Nghĩa Tiếng Anh " Part" is a separate piece of something that combines with other pieces to form the whole of something Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Nghĩa Tiếng Việt Part có nghĩa là: Một phần riêng biệt của một thứ gì đó hoặc một phần kết hợp với các phần khác để tạo thành tổng thể của một thứ gì đó. Một trong các bộ phận cùng cấu tạo nên máy móc hay một vài thiết bị. Department có nghĩa là một bộ phận của một tổ chức lớn, chẳng hạn như công ty, trường đại học, chính phủ giải quyết một lĩnh vực cụ thể như là công việc, kinh doanh, học tập, .. Cụm từ tiếng anh về “ bộ phận” Cụm từ Nghĩa Tiếng Việt Spare part Phụ tùng hay bộ phận của máy móc Part of life Một phần của cuộc sống Part of speech Bộ phận/ một phận của bài phát biểu Play a part Đóng 1 vai trò/ đóng 1 phần/ đóng 1 bộ phận trong cái gì đó hay việc gì đó Sale department Bộ phận kinh doanh hay phòng kinh doanh Human Resources department Bộ phận nhân sự hay phòng nhân sự Accounting department Bộ phận kế toán hay phòng kế toán Audit department Bộ phận kiểm toán hay phòng Kiểm toán Administration department Bộ phận hành chính hay phòng hành chính Customer Service department Bộ phận chăm sóc khách hàng hay phòng chăm sóc khách hàng Financial department Bộ phận tài chính hay phòng tài chính Research & Development department Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm hay phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm Quality department Bộ phận quản lý chất lượng hay phòng quản lý chất lượng Marketing department Bộ phận marketing hay phòng Marketing Reservation department Bộ phận đặt phòng Communication department Bộ phận liên lạc khách hàng Reception department Bộ phận lễ tân Housekeeper department Bộ phận buồng phòng Food and Beverage department Bộ phận nhà hàng Chef department Bộ phận nhà bếp Engineering department Bộ phận kỹ thuật Documentation department Bộ phận chứng từ Purchaser department Bộ phận thu mua Bank department Bộ phận thanh toán quốc tế 3. Các ví dụ anh – việt về “ bộ phận”Ví dụ:
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến “ bộ phận”Các bộ phận trên cơ thể người: The parts of the body Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Face Khuôn mặt Mouth Miệng Chin Cằm Neck Cổ Shoulder Vai Arm Cánh tay Upper arm Cánh tay phía trên Elbow Khuỷu tay Forearm Cẳng tay Armpit Nách Back Lưng Chest Ngực Waist Thắt lưng/ eo Abdomen Bụng Buttocks Mông Hip Hông Leg Cẳng chân Thigh Bắp đùi Thigh Bắp đùi Calf Bắp chân Pelvis Xương chậu Rib Xương sườn Skeleton Khung xương Skull Xương sọ Skin Da Phụ tùng xe máy ( các bộ phận của xe máy): Spare parts of motorcycle Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Back tire Lốp sau của xe Brake lever Tay phanh ( thắng tay) Brake pedal Phanh chân ( thắng chân) Chain Xích xe Clutch lever Côn Disk brake Phanh đĩa ( thắng đĩa) Drum brake Phanh trống (phanh cơ) Engine Máy móc Fender Chắn bùn Front tire Lốp xe trước Gas tank Bình xăng Gear shift Cần số Handlebar Tay lái Headlight Đèn pha Inner tube Săm xe Muffler (ˈməf(ə)lər) Ống xả Rearview mirror Gương chiếu hậu Seat Yên xe Shock absorber Giảm xóc – phuộc Speedometer Đồng hồ tốc độ Spokes Nan hoa – căm xe Tail light Đèn ở đằng sau Turn signal Đèn xi nhan Hình ảnh minh họa về phụ tùng xe máy Các vị trí ( chức vụ) trong bộ phận buồng phòng: Housekeeping Department Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Housekeeping Manager Giám đốc bộ phận buồng phòng Housekeeping Supervisor Giám sát bộ phận buồng phòng Room Attendant Nhân viên làm phòng Public Area Cleaner Nhân viên vệ sinh công cộng Linen Room Nhân viên kho vải Laundry Nhân viên giặt ủi Gardener/ Pest Control Nhân viên làm vườn và diệt côn trùng Babysitter Nhân viên trông em bé Các vị trí ( chức vụ) trong bộ phận kế toán: Accounting department Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Chief Accountant Giám đốc bộ phận kế toán Accounting Manager Trưởng phòng kế toán General Accountant Kế toán tổng hợp Debt Accountant Kế toán công nợ Auditor Kế toán nội bộ Cash Keeper Thủ quỹ Hình ảnh minh họa về phòng kế toán Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết hấp dẫn tiếp theo bạn nhé! Bộ phận dịch ra Tiếng Anh là gì?component, part, partial là các bản dịch hàng đầu của "bộ phận" thành Tiếng Anh. Cheek là bộ phận gì?Cheek /tʃiːk/: Má Chin /tʃɪn/: Cằm. Bộ phận cơ thể bottom là gì?Phần dưới cùng; đáy. (Hàng hải) Bụng tàu; tàu. Mặt (ghế). Đít. Cái tai trong Tiếng Anh viết như thế nào?Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị. Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears. |