Beside the point nghĩa là gì

Beside the point nghĩa là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Your excuse for not giving me your homework on Monday is beside the point. It was due the Friday before.

Lý do của cậu về việc không nộp bài vào thứ Hai là không liên quan. Hạn nộp bài là thứ Sáu tuần trước.

Her argument that she needed a new dress for the dance was beside the point. We simply couldn’t afford one.

Lập luận của cô ấy rằng cô ấy cần một bộ váy mới cho tiết mục nhảy là không liên quan. Đơn giản vì chúng tôi không thể thu xếp được.

The judge decided that the lawyer’s argument was beside the point, and told the jury to disregard it.

Thẩm phán quyết định là lập luận của luật sư không liên quan, và yêu cầu bồi thẩm đoàn bác bỏ.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

(be) beside the point

Lưu ý:

Không nhầm với besides.


LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Beside the point

He may not like the project. But that’s beside the point. We’ll still do it.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:


CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

Beside the point nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: GET TO THE BOTTOM OF (SOMETHING). Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Beside the point nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: FULL OF ONESELF, FULL OF HIMSELF. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Beside the point nghĩa là gì

KEEP YOUR CHIN UP nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...

Beside the point nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong thực tế một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ON THE GRAPEVINE (OR: THROUGH THE GRAPEVINE. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...

Beside the point nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CLOSED-MINDED. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Beside the point nghĩa là gì

SPREADING YOURSEL TOO THIN là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cash dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Cách dùng THAT | Đại từ quan hệ | Nên biết

Bài này giới thiệu cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan hệ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra, THAT còn được sử dụng với các chức năng khác.

Luyện công

Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước Mỹ

Mother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng..

Arbor Day – Tết trồng cây | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Arbor Day – Tết trồng cây như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Halloween – Lễ hội hóa trang [1] | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Native American Powwows | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người bản địa Mỹ tổ chức Native American Powwows như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.