Bài tập should và shouldnt lớp 10

1. Someone is going to live overseas. =>  Ai đó sẽ sống ở nước ngoài.

2. Someone is felling hot and has a headache. => Có người đang cảm thấy nóng và đau đầu.

3. It’s raining. => Trời đang mưa.

4. Someone has to get up early in the morning.=> Có người phải dậy sớm vào buổi sáng.

 Tạm dịch lời khuyên:

a. You should see a doctor. => Bạn nên đi khám bác sĩ.

b. You should take an umbrella => Bạn nên lấy một cái ô

c. You should learn the language before you go. => Bạn nên học ngôn ngữ trước khi đi.

d. You should take a rest. => Bạn nên nghỉ ngơi.

e. You should set your alarm clock. => Bạn nên đặt đồng hồ báo thức của bạn.

Động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng trong cấu tạo của một câu tiếng Anh. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp của ieltscaptoc.com.vn về bài tập về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh và có đáp án chi tiết để các bạn kiểm tra lại bài làm của mình.

Nội dung chính

  • I. Lý thuyết về động từ khuyết thiếu
  • II. Bài tập về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh gồm bài tập trắc nghiệm và bài tập tự luận kèm đáp án sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt với từng văn cảnh cụ thể. Hy vọng bài viết của ieltscaptoc.com.vn sẽ giúp ích cho việc học tập của các bạn.

    Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World

    Unit 9: Undersea World

    Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World

    Nội dung chính Show

    • Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World
    • Unit 9: Undersea World
    • Video liên quan

    Cấu trúc với động từ khuyết thiếu should

    1.1. Trường hợp sử dụng

    a. Sử dụng should để đưa ra lời khuyên

    Ví dụ: You should see a doctor.

    You shouldnt carry heavy things.

    Quảng cáo

    b. Sử dụng should để đưa ra ý kiến hoặc đề nghị

    Ví dụ: He should resign now.

    c. Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn

    Ví dụ: How should I know?

    d. Dùng với các đại từ nghi vấn như what, where, who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với but

    Ví dụ: I was thinking of going to see Jones when who should appear but Jones himself.

    1.2. Công thức

    a. Khẳng định: S + should + V + ...

    b. Phủ định: S + shouldnt + V + ...

    c. Câu hỏi: Should + S + V + ... ?

    Quảng cáo

    Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 9 khác:

    Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 10 hay khác:

    Giới thiệu kênh Youtube Tôi

    Đối với cấu trúc should thì sẽ có 2 dạng phổ biến là cấu trúc should be và should have. Vậy đầu tiên chúng ta cùng nhau tìm hiểu về công thức và cách dùng của 2 dạng cấu trúc này nha.

    Cấu trúc should tiếng Anh là gì?

    Trong tiếng Anh, “Should” được coi là một trợ động từ, hoặc chuẩn xác hơn là 1 động từ tình thái. 

    “Should” thông thường sẽ mang ý nghĩa diễn tả là “nên” làm gì đó hoặc “phải” làm gì đó.

    Ví dụ:

    • You should not do that, he loves you so much.

    Bạn không nên làm vậy đâu, anh ấy yêu bạn nhiều lắm.

    • Shouldn’t you call your mother?

    Không phải bạn buộc phải gọi cho mẹ bạn à?

    • John should be playing football with his family right now.

    Chắc bây giờ John đang chơi đá banh với gia đình của anh ấy.

    Cấu trúc should

    Cách dùng Should trong tiếng Anh

    Cấu trúc chung:

    S + should [not] + V

    Trong đó, “Should” sẽ không biến đổi về mặt hình thức và động từ theo sau nó sẽ luôn luôn ở dạng nguyên thể.

    “Should” thường được sử dụng để:

    • Nói về nghĩa vụ, tuy nhiên không mang mức độ mạnh bằng “must”

    Ví dụ: You should buy a new car for her

    Bạn phải mua một chiếc xe mới cho cô ta

    • Đưa ra một lời khuyên hoặc lời khuyến nghị

    Ví dụ: You should not buy it, it’s very expensive.

    Bạn không nên mua nó đâu, nó rất đắt.

    • Diễn tả về xác suất và kỳ vọng

    Ví dụ: She should go to my home by midnight.

    Có lẽ cô ấy sẽ đến nhà của tôi vào nửa đêm.

    • Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 ở dạng đảo ngữ

    Ví dụ: Should I get the prize, I will buy a new house for you.

    Nếu như tớ thắng giải, tớ sẽ mua một căn nhà mới cho cậu.

    Cách dùng should

    1. Cấu trúc should be V-ing

    Công thức:

    S + should be + V-ing

    Công thức should này có 2 dạng diễn tả nội dung chính:

    • Nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói

    Ví dụ:

    It’s already past dinner time, John should be working right now.

    Quá giờ ăn tối rồi, chắc giờ John đang phải làm việc

    • Ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hay đang hành động không hợp lý.

    Ví dụ:

    It’s already past dinner time, John, you should be working right now.

    Quá giờ ăn tối rồi, John, đáng ra bạn nên đang làm việc rồi mới phải chứ.

    2. Cấu trúc should have

    Đây là một trong những dạng cấu trúc khó và đáng giá. Cấu trúc should have cùng với phân từ hoàn thành. Công thức should này được sử dụng nhằm để diễn tả về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ tuy nhiên đã không xảy ra. Khi chúng ta thêm “not” vào phía sau “should”. công thức should này lại được dùng để diễn tả về sự việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Thế nhưng, cấu trúc should not have thông thường sẽ được sử dụng giống như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.

    Công thức:

    S + should [not] have + PP

    Ví dụ:

    You should have told me about the report, my brother.

    Đáng lẽ ra bạn nên nói với tôi về bản báo cáo, người anh em.

    You shouldn’t have come from your home to here just to meet me.

    Cậu không cần phải đi từ nhà cậu tới đây chỉ để gặp tớ đâu.

    You should have listened to your family.

    Bạn đã nên nghe lời gia đình của bạn.

    Cấu trúc should have

    Phân biệt công thức should và cấu trúc ought to

    Công thức should và cấu trúc ought to trong tiếng Anh sẽ có những điểm gì khác biệt? Chúng ta hoàn toàn có thể dùng ought to để thay thế cho should với mục đích diễn tả nên làm gì, cần làm gì. Cả should cũng như ought to đều được dùng với ý nghĩa thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hay bổn phận. Thế nhưng, sẽ có khác biệt về ngữ nghĩa một chút.

    1. Cách sử dụng Should là khi chúng ta muốn diễn đạt ý kiến chủ quan của bản thân, có nghĩa là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.

    Ví dụ:

    • The wife should apologize to her husband because he was not wrong.

    Cô ta nên xin lỗi chồng vì anh ấy là người đúng.

    2. Cách dùng Ought to là khi chúng ta muốn diễn đạt một sự thật khách quan, có nghĩa là “điều gì là cần thiết và không thể nào tránh khỏi”

    Ví dụ:

    • He is coming. She ought to leave the office.

    Anh ấy đang tới rồi. Cô ấy nên rời khỏi văn phòng.

    3. Ought to thể hiện sự mạnh hơn về ngữ nghĩa.

    Ví dụ:

    • They should leave tonight, right after dinner.

    Họ nên đi vào tối nay, ngay sau bữa tối.

    • They ought to leave tonight, right after dinner.

    Họ cần đi vào tối nay, ngay sau bữa tối.

    4. Đôi khi chúng ta dùng should sau why khi chúng ta muốn tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do nào đó. Ought to không bao giờ được dùng theo nghĩa như vậy.

Chủ Đề