Bài tập môn logic học đại cương có lời giải năm 2024
0% found this document useful (0 votes) 2K views 18 pages Original TitleBài tập logic học - trắc nghiệm và tự luận.pdf Copyright© © All Rights Reserved Available FormatsPDF, TXT or read online from Scribd Share this documentDid you find this document useful?0% found this document useful (0 votes) 2K views18 pages Bài tập logic học - trắc nghiệm và tự luận PDFJump to Page You are on page 1of 18 1 BÀI T Ậ P MÔN LOGIC (Tr ắ c nghi ệ m và t ự lu ậ Đượ c biên so ạ n b ở i các Gi ả ng Viên d ạ y Logic c ủ a khoa Khoa H ọ c C ơ B ả Ch ươ ng 1. Ch ọ n phán đ oán đ úng; sai. 1. Ch ọ n phán đ oán đ úng: a) S ố 23 là s ố nguyên t ố . b) S ố 24 là s ố nguyên t ố . c) S ố 25 là s ố nguyên t ố . d) S ố 26 là s ố nguyên t ố . 2. Ch ọ n phán đ oán đ úng: a) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh ho ặ c Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. b) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh đồ ng th ờ i c ũ ng là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. c) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh. d) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh. 3. Ch ọ n phán đ óan đ úng: a) Nguy ễ n Du là tác gi ả c ủ a Truy ệ n L ụ c Vân Tiên. b) 2 c ộ ng v ớ i 3 b ằ ng 56. c) Bà Tr ư ng Tr ắ c là em c ủ a Bà Tr ư ng Nh ị . d) Nguy ễ n Đ ình Chi ể u là tác gi ả c ủ a Truy ệ n L ụ c Vân Tiên. 4. Ch ọ n phán đ óan đ úng: a) Không ph ả i Nguy ễ n Du là tác gi ả c ủ a Truy ệ n Ki ề
ố 1,234234…234… (vô h ạ n l ầ n s ố 234 l ặ p l ạ i ở ph ầ n th ậ p phân) là s ố h ữ u t ỷ . c) Tác gi ả c ủ a tác ph ẩ m Chinh ph ụ ngâm là Đ òan Th ị Đ i ể
ố 1,234234…234… (vô h ạ n l ầ n s ố 234 l ặ p l ạ i ở ph ầ n th ậ p phân) là s ố vô t ỷ . 5. Ch ọ n phán đ óan sai: a) Nguy ễ n Đ ình Chi ể u là tác gi ả c ủ a truy ệ n L ụ c Vân Tiên. b) S ố 102 là s ố nguyên t ố . c) Tác gi ả c ủ a tác ph ẩ m Chinh ph ụ ngâm là Đặ ng Tr ầ n Côn. d) S ố 2 là s ố vô t ỷ . 6. Ch ọ n phán đ oán sai: a) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh ho ặ c Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. b) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh đồ ng th ờ i c ũ ng là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. c) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. d) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. 7. Trong các câu sau câu nào là m ộ t phán đ oán đ úng? a) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp có ph ả i không?. b) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh đồ ng th ờ i c ũ ng là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. c) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. d) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh. 8. Trong các câu sau câu nào là m ộ t phán đ oán sai? a) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp có ph ả i không?. b) Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh ho ặ c là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. c) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp. d) N ế u Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Pháp thì Paris là th ủ đ ô c ủ a n ướ c Anh. 9. Trong các câu sau câu nào là m ộ t phán đ oán sai? a) Logic là m ộ t môn h ọ c hay. b) S ố t ự nhiên 97 là s ố nguyên t ố . c) N ế u có con s ư t ử hai chân thì Trái Đấ t quay quanh M ặ t Tr ờ
Đấ t quay quanh M ặ t Tr ờ i nh ư ng v ẫ n có s ư t ử hai chân. 2 10. Trong các câu sau câu nào là m ộ t phán đ oán sai? a) Nguy ễ n Trãi không vi ế t Đạ i Cáo Bình Ngô nh ư ng Nguy ễ n Du vi ế t Truy ệ n Ki ề
ả i b ạ n đ ang thi môn Logic? c) N ế u Nguy ễ n Trãi vi ế t Đạ i Cáo Bình Ngô thì Nguy ễ n Du vi ế t Truy ệ n Ki ề
ả i t ậ p trung trong lúc làm bài!. 11. Trong các câu sau câu nào là m ộ t phán đ oán đ úng? a) Vì Đặ ng Tr ầ n Côn vi ế t Chinh Ph ụ Ngâm b ằ ng ch ữ Hán nên Đ oàn Th ị Đ i ể m chuy ể n sang ch ữ Nôm. b) B ạ n có thích h ọ c môn Logic không? c) Đ oàn Th ị Đ i ể m vi ế t Chinh Ph ụ Ngâm b ằ ng ch ữ Hán còn Đặ ng Tr ầ n Côn chuy ể n tác ph ẩ m sang ch ữ Nôm. d) Hãy xem l ạ i các câu khác !. 12. Trong các câu sau câu nào không ph ả i là m ộ t phán đ oán? a) Vì Đặ ng Tr ầ n Côn vi ế t Chinh Ph ụ Ngâm b ằ ng ch ữ Hán nên Đ oàn Th ị Đ i ể m chuy ể n sang ch ữ Nôm. b) Ng ườ i Vi ệ t Nam nào ch ẳ ng là nhà th ơ ? c) Đ oàn Th ị Đ i ể m vi ế t Chinh Ph ụ Ngâm b ằ ng ch ữ Hán còn Đặ ng Tr ầ n Côn chuy ể n tác ph ẩ m sang ch ữ Nôm. d) Bây gi ờ k ẻ ng ượ c ng ườ i xuôi, bi ế t bao gi ờ l ạ i n ố i l ờ i n ướ c non ? (Truy ệ n Ki ề u – Nguy ễ n Du). Ch ươ ng 2. Vi ế t các phán đ oán d ướ i d ạ ng công th ứ c, tính ch ấ t các công th ứ c logic, đ i ề u ki ệ n c ầ n, đ i ề u ki ệ n đủ . 1. Trong truy ệ n Quan Âm Th ị Kính, Mãng Ông d ạ y Bà Th ị Kính v ề nhà ch ồ ng ph ả i: “ Tránh đ i ề u trách c ứ , tránh câu gi ậ n h ờ n”. Ta đặ t các phán đ óan P = “Bà Th ị Kính trách bên nhà ch ồ ng”; Q = “Bà Th ị Kính gi ậ n h ờ n bên nhà ch ồ ng”. Khi đ ó phán đ óan “Tránh đ i ề u trách c ứ , tránh câu gi ậ n h ờ n” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∧ ∼ . b) PQ + ∼ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 2. Xét các phán đ óan P = “Ng ườ i siêng n ă ng”; Q = “Ng ườ i làm xong công vi ệ c”. Phán đ óan “Siêng thì muôn vi ệ c ở trong tay ng ườ i” (Phan B ộ i Châu) có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ⇒ . b) PQ ⇒ ∼ . c) PQ ∨ ∼ . d) PQ ⇒ ∼ ∼ . 3. Phán đ óan “N ế u là ngày mùng 8 âm l ị ch thì tr ă ng không tròn” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng t ươ ng đươ ng: a) N ế u tr ă ng tròn thì không ph ả i là ngày mùng 8 âm l ị ch. b) N ế u không ph ả i ngày mùng 8 thì tr ă ng tròn. c) N ế u tr ă ng không tròn thì là ngày mùng 8 âm l ị ch. d) N ế u tr ă ng tròn thì ph ả i là ngày 15 âm l ị ch. 4. Phán đ óan nào b ằ ng v ớ i phán đ óan ( ) PQ ∨ ∼ ∼ : a) PQ ∧ ∼ . b) PQ + ∼ ∼ . c) PQ ∨ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 5. Phán đ óan “N ế u ông ấ y ph ạ m t ộ i thì ông ấ y b ị ph ạ t tù” có th ể vi ế t d ướ i " đ i ề u ki ệ n đủ " là: a) Ông ấ y không ph ạ m t ộ i nh ư ng b ị ph ạ t tù. b) Ông ấ y ph ạ m t ộ i nh ư ng không b ị ph ạ t tù. c) N ế u ông ấ y không ph ạ m t ộ i thì ông ấ y không b ị ph ạ t tù. d) Ông ấ y ph ạ m t ộ i là đ i ề u ki ệ n đủ để ông b ị ph ạ t tù. 6. Ph ủ đị nh c ủ a phán đ óan “Nó đ i V ũ ng tàu hay Đ à l ạ t” là: a) Nó không đ i V ũ ng tàu và c ũ ng không đ i Đ à l ạ
đ i V ũ ng tàu và không đ i Đ à l ạ
đ i V ũ ng tàu mà đ i Đ à l ạ
đ i đ âu c ả . 7. Phán đ óan “B ạ n h ọ c gi ỏ i Toán, tr ừ phi b ạ n không gi ỏ i Logic” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng t ươ ng đươ ng:
ế u b ạ n gi ỏ i Toán thì b ạ n gi ỏ i Logic. b) N ế u b ạ n không gi ỏ i Toán thì b ạ n không gi ỏ i Logic. c) N ế u b ạ n không gi ỏ i Toán thì b ạ n có th ể gi ỏ i Logic. d) N ế u b ạ n gi ỏ i Toán thì b ạ n không gi ỏ i Logic. 8. Ph ủ đị nh c ủ a phán đ óan “Anh ấ y không đ i Hà n ộ i mà đ i Thái bình” là: 3 a) Anh ấ y đ i Hà n ộ i ho ặ c không đ i Thái bình. b) Anh ấ y không đ i Hà n ộ i mà đ i Thái bình. c) Anh ấ y không đ i Hà n ộ i ho ặ c không đ i Thái bình. d) Anh ấ y không đ i Hà n ộ i ho ặ c đ i Thái bình. 9. Phán đ óan “B ạ n không gi ỏ i Logic mà l ạ i gi ỏ i Toán là đ i ề u không th ể ” có th ể vi ế t d ạ ng t ươ ng đươ ng: a) B ạ n gi ỏ i Toán và gi ỏ i Logic. b) B ạ n gi ỏ i Toán là đủ để gi ỏ i Logic. c) B ạ n không gi ỏ i Toán nh ư ng gi ỏ i Logic. d) B ạ n không gi ỏ i Toán và không gi ỏ i Logic. 10. Cho bi ế t 2 56023 xxxx − + \= ⇔ = ∨ \= . V ậ y n ế u 2 560 xx − + ≠ thì: a) 23 xx ≠ ∧ ≠ . b) 23 xx ≠ ∨ ≠ . c) 23 xx ≠ ∧ \= . d) 23 xx \= ∧ ≠ . 11. Cho bi ế t { } /23 AxRx \= ∈ − < ≤ , và ph ầ n t ử yA ∉ . V ậ y y có tính ch ấ t: a) 23 yy ≠ − ∧ ≠ . b) 23 yy < ∧ ≥ . c) 23 yy ≤ − ∨ \> . d) 23 yy ≤ − ∨ ≥ . 12. Cho bi ế t { } /35 AxRxx \= ∈ < ∨ ≥ , và ph ầ n t ử yA ∉ . V ậ y y có tính ch ấ t: a) 35 y ≤ < . b) 35 y < ≤ . c) 35 y < < . d) 35 y ≤ ≤ . 13. Xét các phán đ óan P = “Có sách”; Q = “Có tri th ứ c”. Phán đ óan “Không có sách thì không có tri th ứ c” (Lênin) có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c (có th ể ở d ạ ng t ươ ng đươ ng): a) PQ ⇒ . b) PQ ⇒ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) QP ⇒ . 14. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Nó không h ọ c đ àn mà c ũ ng không h ọ c b ơ i” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ ∧ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 15. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Không ph ả i nó v ừ a h ọ c đ àn, v ừ a h ọ c b ơ i” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ ∧ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 16. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Nó h ọ c ít nh ấ t m ộ t trong hai môn ( đ àn, b ơ i)” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ ∧ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 17. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Nó không h ọ c ít nh ấ t m ộ t trong hai môn ( đ àn, b ơ i)” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ ∧ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 18. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Nó h ọ c m ộ t môn và ch ỉ m ộ t môn mà thôi” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ + . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) PQ ∧ ∼ ∼ . 19. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “Nó h ọ c nhi ề u nh ấ t là m ộ t môn” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ∨ . b) PQ + . c) PQ ∧ ∼ ∼ . d) ( ) PQ ∧ ∼ . 20. Cho các phán đ oán P = “Nó h ọ c đ àn”, Q = “Nó h ọ c b ơ i”. Phán đ oán “N ế u nó đ ã h ọ c m ộ t môn thì bu ộ c ph ả i h ọ c môn còn l ạ i” có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c: a) PQ ⇔ . b) PQ + . c) PQ ∧ ∼ ∼ . d) ( ) PQ ∧ ∼ . 21. Xét các phán đ óan P = “Có sách”; Q = “Có tri th ứ c”. Phán đ óan “ Có tri th ứ c là có sách ” (Lênin) có th ể vi ế t d ướ i d ạ ng công th ứ c ho ặ c công th ứ c t ươ ng đươ ng: a) ~~ PQ ⇒ . b) PQ ⇒ ∼ . c) PQ ∨ ∼ ∼ . d) ~ QP ⇒ . Reward Your CuriosityEverything you want to read. Anytime. Anywhere. Any device. No Commitment. Cancel anytime. |