Aw shucks là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shucks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shucks tiếng Anh nghĩa là gì. Show shucks /ʃʌks/ Thuật ngữ liên quan tới shucks
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shucks trong tiếng Anhshucks có nghĩa là: shucks /ʃʌks/* thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- gớm!, khiếp!, tởm!- chà, tiếc quá!shuck /ʃʌk/* ngoại động từ- bóc (vỏ đậu)- (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...) Đây là cách dùng shucks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ shucks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. It's often used to describe a poor quality item, but Russians don't really say it when something goes wrong. Это шоколадка полное говно. Его телефон говно. У него даже нет камеры. Ее уроки – это полное говно. Мы ничего не учим. Instead, a similar word, дерьмо, is sometimes used as part of the expression "Вот дерьмо!" А: Вот дерьмо! Б: Что случилось? А: Я забыл телефон в школе. But, truthfully, there are many other similar expressions that are more common (and often more vulgar). Some I can think of right now are блять! (vulgar), твою мать! (semi-vulgar), сука! (vulgar), ебать! (vulgar) Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a Từ điển WordNet
n.
v. English Idioms Dictionaryoh dear, well, heck Aw shucks, Beth Ann, you know I care a whole lot for you.English Synonym and Antonym Dictionaryshucks|shucked|shuckingsyn.: chaff husk stalk straw stubble |