Aroma La gì

Thông tin thuật ngữ aroma/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Aroma La gì
aroma/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aroma/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aroma/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aroma/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aroma/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới aroma/

  • ranter tiếng Anh là gì?
  • Turnover tax tiếng Anh là gì?
  • involute tiếng Anh là gì?
  • enemata tiếng Anh là gì?
  • infirmarian tiếng Anh là gì?
  • sunning tiếng Anh là gì?
  • footsure tiếng Anh là gì?
  • petaloid tiếng Anh là gì?
  • seismoscope tiếng Anh là gì?
  • interrogators tiếng Anh là gì?
  • perihelial tiếng Anh là gì?
  • spermid tiếng Anh là gì?
  • commander tiếng Anh là gì?
  • fossilizations tiếng Anh là gì?
  • anopheles tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aroma/ trong tiếng Anh

aroma/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ aroma/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng aroma/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aroma/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ aroma/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Aroma La gì

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ aroma là gì:

    aroma nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ aroma. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aroma mình


    1

    0

    Aroma La gì
      0
    Aroma La gì

    Mùi thơm, hương vị.

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Aroma La gì
      0
    Aroma La gì

    aroma

    Aroma là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.

    Nguồn: vi.wikipedia.org


    Thêm ý nghĩa của aroma

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << arnica arrangement >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    aroma

    Từ điển Collocation

    aroma noun

    ADJ. pungent, rich, strong | distinctive | lingering | faint, subtle | pleasant, sweet, wonderful | appetizing, mouth-watering

    VERB + AROMA savour, smell As soon as I opened the front door I smelled the distinctive aroma of fresh coffee. | be filled with, have The room was filled with a strong aroma of woodsmoke.

    AROMA + VERB linger, waft The aroma of fresh baking wafted towards her.


    Từ điển WordNet

      n.

    • any property detected by the olfactory system; olfactory property, smell, odor, odour, scent
    • a distinctive odor that is pleasant; fragrance, perfume, scent


    English Synonym and Antonym Dictionary

    aromas
    syn.: fragrance odor perfume scent