Aroma La gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aroma/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ aroma/ tiếng Anh nghĩa là gì. Đây là cách dùng aroma/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm
2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aroma/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với
tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ aroma là gì: aroma nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ aroma. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aroma mình
Privacy policy Liên hệ Change language aromaTừ điển Collocationaroma noun ADJ. pungent, rich, strong | distinctive | lingering | faint, subtle | pleasant, sweet, wonderful | appetizing, mouth-watering VERB + AROMA savour, smell As soon as I opened the front door I smelled the distinctive aroma of fresh coffee. | be filled with, have The room was filled with a strong aroma of woodsmoke. AROMA + VERB linger, waft The aroma of fresh baking wafted towards her. Từ điển WordNet
n. English Synonym and Antonym Dictionaryaromas
|