Ap có nghĩa là gì tai nghe sony

Khi đọc những bài viết trên điễn đàn liên quan đến các thiết bị âm thanh như tai nghe, loa, DAC, bluetooth receiver, có thể bạn sẽ gặp một số thuật ngữ hoặc từ viết tắt dưới đây. Vậy ý nghĩa của chúng là gì? Mời tham khảo danh sách sau để đọc bài sẽ dễ hiểu hơn. 4

AAC Advanced Audio Coding: Là chuẩn mã hóa âm thanh nén lossy. Đây cũng là codec được Apple sử dụng cho kết nối không dây.

A/DA – nalog-to-Digital: Là quá trình chuyển đổi âm thanh analog sang kỹ thuật số.

ADC – Analog-to-Digital Converter hoặc Audio Device Class [trong trường hợp có liên quan đến âm thanh USB]: Là giao tiếp USB Audio Device Class hỗ trợ gởi và nhận âm thanh, cũng như sở hữu thêm một số tính năng khác.

AES – Audio Engineering Society: Một tiêu chuẩn được tạo ra bởi Audio Engineering Society để truyền tải tín hiệu âm thanh kỹ thuật số [PCM 2-channel] qua dây AES dùng jack XLR.

AIFF – Audio Interchange File Format: Một định dạng file không nén được phát triển bởi Apple vào năm 1988 để làm tùy chọn thay thế cho định dạng WAV.

ALAC – Apple Lossless Audio CODEC: Một định dạng mã nguồn mở được phát triển bởi Apple để cạnh tranh với FLAC.

aptX – Audio Processing Technology: Là codec nén âm thanh độc quyền do Qualcomm sở hữu, có mặt thường xuyên trong các ứng dụng kết nối không dây.

ASIO – Audio Stream Input/Output: Một giao thức âm thanh kỹ thuật số với độ trễ thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tín hiệu.

BA – Balanced Armature: Là hệ thống driver nhỏ gọn và có khối lượng nhẹ được phát triển cho máy trợ thính, bao gồm một dãy các thanh rung được giữ trong từ trường bên trong vỏ tai nghe. Hệ thống driver này thường được sử dụng kết hợp nhiều loại trong tai nghe IEM.

BNC – Bayonet Neill–Concelman: Một dạng chân cắm cho phép cắm và rút nhanh sử dụng với dây coaxial.

CBR – Constant Bit Rate: Một phương pháp mã hóa âm thanh nhưng vẫn giữ giá trị bitrate không đổi. CDCompact DiscĐược đồng phát triển bởi Philips và Sony vào năm 1982.

CIEM – Custom In-Ear Monitor: Một loại tai nghe IEM được gia công riêng biệt để đeo vừa tai người dùng có nhu cầu.

Coaxial: Một dạng chân cắm truyền điện theo tiêu chuẩn S/PDIF thường sử dụng cable coaxial đơn 75 Ω [2 dây].

CODEC – Coder-Decoder: Một thiết bị hoặc chương trình máy tính với khả năng mã hóa và giải mã dữ liệu kỹ thuật số hoặc tín hiệu.

D/A – Digital-to-Analog: Quá trình chuyển đổi định dạng kỹ thuật số sang âm thanh analog.

DAC – Digital-to-Analog Converter: Một thiết bị giải mã định dạng kỹ thuật số thành analog. Còn được gọi tắt là “DA”, “D2A” hay “D-to-A”.

DAP – Digital Audio Player: máy nghe nhạc

DAT – Digital Audio Tape: Phương thức thu âm và playback tín hiệu analog được Sony phát triển và giới thiệu vào năm 1987.

DD – Dynamic Driver: Kiểu driver truyền thống với cấu trúc diaphragm dao động bằng voice coil được giữ trong từ trường.

DOP – DSD-Over-PCM: Một tiêu chuẩn mở để chuyển đổi âm thanh DSD sang PCM.

DSD – Direct Stream Digital: Sony và Philips thiết kế một hệ thống tái tạo tín hiệu kỹ thuật số cho tiêu chuẩn Super Audio CD [SACD]

DTS – Digital Theater Systems: Định dạng âm thanh surround dành cho cả nhu cầu thương mại lẫn cá nhân.

EAC- Enhanced Audio CODEC: Một codec âm thanh được phát triển và sở hữu bởi Beijing E-World với khả năng nén tín hiệu âm thanh từ những phần tín hiệu tương tự nhau.

FLAC – Free Lossless Audio CODEC: Định dạng lossless mã nguồn mở gần như tiêu chuẩn nhất hiện nay.

FPGA – Field Programmable Gate Array: Một loại chip xử lý cho phép lập trình để làm việc với nhiều nhu cầu khác nhau. Được sử dụng bởi Chord Electronics và một số hãng khác trong các sản phẩm DAC.

HD – High-Definition: Thường được nhắc đến trong chất lượng video, nhưng cũng có thể để mô tả Hi-Res Audio.

HDMI – High-Definition Multimedia Interface: Một giao diện audio/video cho phép truyền tải thông tin video lossless và thông tin audio [lossy hoặc lossless].

Hi-Fi – High Fidelity: Được dùng để mô tả khả năng tái tạo âm thanh chất lượng cao.

Hi-Res Audio – High-Resolution Audio: Để chỉ các file nhạc kỹ thuật số với sample rate hoặc bit depth cao hơn chất lượng CD [16bit/44.1kHz].

IEM In-Ear Monitor: Một kiểu tai nghe được ra đời để hướng đến nghệ sỹ biểu diễn live, tuy nhiên hiện tại đã trở nên đại trà.

IMD – Intermodulation Distortion: Là tỷ lệ [tính bằng dB] giữa công suất của độ méo tiếng của thiết bị.

IPX – Ingress Protection Code: Khả năng bảo vệ của một thiết bị khi tiếp xúc với chất lỏng, thường được phân loại từ 0-8 [0 là không chống nước, 8 là chịu nước được với độ sâu khoảng 3m], tuy nhiên không áp dụng với nước mặn.

LAN – Local Area Network: Mạng lưới máy tính kết nối các thiết bị trong phạm vi giới hạn.

LDAC – Low latency Digital Audio Codec: Codec lossy được phát triển bởi Sony hỗ trợ chất lượng tối đa 96kHz/24bit va cũng là codec không dây đầu tiên được chứng nhận “Hi-Res Audio Wireless”.

LHDC – Low latency High-Definition CODEC: Codec chất lượng cao cho phép truyền tải lượng thông tin gần gấp 3 lần so với codec SBC.

LED – Light Emitting Diode: Một loại bóng đèn thường được sử dụng làm đèn báo nguồn.

MP3MPEG-1 Audio Layer III hay MPEG-2 Audio Layer III: Codec âm thanh lossy thông dụng nhất hiện nay.

M4A – MPEG-4: Một định dạng được mã hóa với AAC hoặc ALAC nên có thể là lossy hoặc lossless tùy trường hợp.

MMCX – Micro-Miniature Coaxial: Chuẩn đầu cắm coaxial cực nhỏ có cơ chế khóa 360 độ, thường được sử dụng cho những chiếc tai nghe IEM để thay thế cho chấn cắm 2-pin.

MQA – Master Quality Authenticated Codec: một phương pháp nén tập tin âm thanh chất lượng cao được Meridian nghiên cứu và phát triển

NFC – Near Field Communication: Là phương pháp truyền tải không dây tự động thường được dùng để kết nối nhanh hoặc dành cho nhu cầu thanh toán nhanh tap-and-go.

NRR – Noise Reduction Rating: Tiêu chuẩn bảo vệ thính lực của Mỹ. Tiêu chuẩn châu Âu là Single Number Rating [SNR].

OCC – Ohno Continuous Cast: Một phương pháp đúc dây đồng hoặc bạc bằng cách kéo tinh thể kim loại thành độ dài tối đa 125m, từ đó hạn chế hiện tượng oxy hóa và tạp chất.

OFC – Oxygen-Free Copper: Hợp kim đồng đã được tinh chế để giảm lượng oxy còn lại chỉ 0.001% hoặc thấp hơn.

OGG – Ogg Vorbis: Một định dạng lossy, hiện Spotify đang dùng

Opamp – Operational Amplifier: Chip khuếch đại điện tử có gain và công suất, chạy điện DC, thường nằm ở tầng preamp

OTA – Over The Air: Một từ viết tắt khác của kết nối không dây, thường được sử dụng khi cập nhật software, firmware mà không cần phải cắm dây các thiết bị với nhau.

OTG USB – On The Go: Cho phép thiết bị USB [như tablet hoặc smartphone] đóng vai trò làm host và cấp quyền cho các thiết bị USB khác [ví dụ DAC] kết nối với chúng.

OTL Output Transformerless: Một dạng amplifier bóng chân không có output trasformer để cung cấp độ tuyến tính và chi tiết cao hơn. Các ví dụ thường thấy là Bottlehead ….. và Darkvoice 336SE.

PCM – Pulse-Code Modulation: Một phương pháp tái tạo tín hiệu analog thành kỹ thuật số.

RCA – Radio Corporation of America: Kết nối RCA analog phổ cập nhất hiện nay.

RMS – Root Mean Square: Công suất liên tục mà amplifier có thể cung cấp.

SACD – Super Audio CD: Định dạng đĩa nhạc chất lượng cao được phát triển bởi Sony và Philips.

SBC – Low-complexity Subband CODEC: Codec Bluetooth chất lượng trung bình được hỗ trợ bởi các thiết bị loa hay tai nghe.

SPC – Silver Plated Copper: Là kiểu dây dẫn lõi đồng có tráng bạc bên ngoài.

SINAD – Signal-to-Noise and Distortion Ratio: Tỷ lệ công suất tín hiệu tổng thể [Signal + Noise + Distortion] so với công suất tín hiệu không mong muốn [Noise + Distortion]. Giá trị càng cao càng tốt. Thường sử dụng để đánh giá chất lượng DAC.

SNR – Signal-to-Noise Ratio: Thông số đo đạc tỷ lệ chất lượng tín hiệu so với nhiễu nền.

S/PDIF – Sony/Philips Digital Interface: Chuẩn kết nối coaxial audio hoặc optical digital.

THD+N – Total Harmonic Distortion + Noise: Là mức tổng méo hài của một thiết bị. THD+N tính thêm thông số nhiễu.

TOSLINK Toshiba Link: Đầu cắm optical digital thông dụng hiện nay.

TRS – Tip Ring Sleeve: Chân cắm stereo 3-pole unbalanced 6.35 [¼”] hoặc 3.5mm [⅛”].

TRRS – Tip Ring Ring Sleeve: Chân cắm 4-pole unbalanced 3.5mm [⅛”] hoặc balanced 2.5mm.

TWS – True Wireless Stereo: Là thiết bị Bluetooth stereo hoạt động độc lập hai bên mà không cần dây nối giữa, một ví dụ là tai nghe Apple Airpods.

UAC – USB Audio Class Tiêu chuẩn cho các ứng dụng USB gồm Class-1, 2 và 3.

USB -Universal Serial Bus: Giao thức truyền tải thông tin USB-host theo quy trình truyền tải và nhận phản hồi từ thiết bị kết nối với host.

WAV – Waveform Audio File Format: Định dạng âm thanh CD được phr bởi Microsoft và IBM.

WMA – Windows Media Audio: Chuỗi codec âm thanh được phát triển bởi Microsoft.

VBR – Variable Bit Rate: Là phương pháp mã hóa lossy với bitrate thay đổi tùy theo sự phức tạp của âm thanh.

Chủ Đề