5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi giúp trang bị kiến thức cơ bản, sẵn sàng hành trang cho bé bước vào lớp 1. Tham khảo bài viết sau để áp dụng các cách dạy bé học chữ cái hiệu quả.

5 tuổi là “thời điểm vàng” cho quá trình phát triển toàn diện về năng lực tư duy và nhận thức của trẻ. Bởi vậy, bố mẹ nên tận dụng cơ hội này để dạy cho con những kiến thức cơ bản như chữ cái để giúp bé không bị bỡ ngỡ khi bước vào môi trường tiểu học. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh vẫn đang loay hoay tìm phương pháp dạy chữ cái cho trẻ bởi không biết đâu mới là cách phù hợp với bé nhà mình. Cùng iSchool tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu một số cách dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi đang được áp dụng hiệu quả hiện nay.

1. Trẻ 5 tuổi nên được học những gì về ngôn ngữ?

Đối với từng giai đoạn phát triển của trẻ, phụ huynh nên áp dụng những phương pháp giáo dục khác nhau cho bé để đạt được hiệu quả tốt nhất. Vậy trẻ 5 tuổi nên được học về những gì về ngôn ngữ? Dưới đây là một số gợi ý bố mẹ có thể tham khảo:

Học cách đếm số đến 20, gọi tên các màu sắc đơn giản

Cải thiện kỹ năng ngữ âm và phát âm rõ ràng 29 chữ cái tiếng Việt

Học cách mô tả sự vật, hiện tượng trong những cuộc trò chuyện

Học từ vựng cùng các câu dài hơn, cụm từ kết hợp

Cần học cách gọi tên những đối tượng phổ biến

Học những câu đố, những bộ truyện cười ngắn, dễ nhớ

Học cách nhận diện các mặt đối lập, kích thước lớn - nhỏ, cân nặng - nhẹ, hay câu hỏi có - không

Trẻ 5 tuổi có thể học rất nhiều chủ đề để phát triển ngôn ngữ 

ALT: Dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi giúp phát triển khả năng ngôn ngữ

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-1

2. Các cách dạy trẻ 5 tuổi học chữ cái hiệu quả nhất

Trẻ ở độ tuổi này thường có khả năng ghi nhớ tốt và ham học hỏi, tìm hiểu những điều mới lạ. Vì vậy, bố mẹ cần áp dụng các phương pháp kích thích tư duy để bé học chữ cái một cách hiệu quả nhất. Dưới đây là các cách dạy trẻ 5 tuổi học chữ được áp dụng hiệu quả hiện nay.

2.1. Dạy trẻ học thuộc lòng bảng chữ cái 

Nhiều bố mẹ đã cho bé làm quen với bảng chữ cái trước khi được 5 tuổi. Tuy nhiên, ở giai đoạn này bé còn nhỏ nên chỉ mới nhận diện cơ bản về mặt chữ, không nhớ được lâu và dễ bị quên những kiến thức đã được học. Vì vậy, khi trẻ lên 5 chính là lúc bố mẹ có thể hệ thống hóa lại bảng chữ cái một cách bài bản, giúp bé học thuộc lòng dễ dàng hơn. 

Các bé trong độ tuổi này thường có trí nhớ tốt nhưng ngữ âm của con lại chưa chuẩn, chưa tròn hơi. Chính vì vậy, bố mẹ có vai trò trong việc dạy cho trẻ phát âm chuẩn và cần kiên trì hướng dẫn để phát âm của bé tốt hơn. 

Tuy nhiên, phụ huynh không nên ép buộc bé quá học quá lâu và quá nhiều chữ trong một ngày. Điều này sẽ làm bé cảm thấy chán nản và áp lực… Thay vào đó, bố mẹ nên cho trẻ học thuộc khoảng 5 chữ với thời gian học tối đa là 30 phút một ngày.

>> Tham khảo thêm:

Phương pháp Montessori cho trẻ ba mẹ cần biết

Phương pháp Glenn Doman cho trẻ 3 tuổi

Dạy trẻ học toán theo phương pháp Glenn Doman

Dạy trẻ học thuộc lòng bảng chữ cái đúng cách  

ALT: cách dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-2

2.2. Cùng bé tập viết các chữ cái

Khi trẻ đã học thuộc hết chữ cái thì phụ huynh nên bắt đầu cho bé tập viết. Đây là cách giúp con ghi nhớ tốt hơn và là hoạt động bắt buộc khi trẻ học ngôn ngữ. Trẻ 5 tuổi đã có thể bắt đầu tập viết bởi lúc này tay con đã cứng cáp hơn để có thể uốn nét chữ theo sự điều khiển của bản thân. Bố mẹ nên cho trẻ viết tự do trên giấy bằng bút chì loại to, hay bút màu để con dễ cầm nắm. Khi bé đã sử dụng thành thạo cách cầm bút thì mới tập cho trẻ cách viết nắn nót, gọn gàng.

Bên cạnh đó, để luyện viết chữ thành thạo cho trẻ thì bố mẹ nên mua các cuốn sách tập tô, tập viết để giúp trẻ luyện tập. Khi trẻ mới bắt đầu học, phụ huynh cần lưu ý dáng ngồi và cách cầm bút chuẩn của con để chỉnh lại cho bé kịp thời, nhân lúc trẻ chưa hình thành thói quen khó sửa.

Dạy bé tập viết chữ cái là cách rèn luyện tốt cho con (Nguồn: X Frame)

ALT: dạy bảng chữ cái cho bé 5 tuổi

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-3

2.3. Kết hợp học chữ cái gắn với môi trường xung quanh

Trẻ nhỏ dễ nhớ nhưng cũng rất dễ quên. Vì vậy, đối với các kiến thức mới được dạy, nếu không thường xuyên ôn tập thì các con sẽ nhanh chóng quên đi. Để có thể giúp trẻ ghi nhớ tốt và đọc nhanh hơn, một trong những phương pháp hữu hiệu là kết hợp học chữ gắn với môi trường xung quanh. 

Mỗi lúc đưa trẻ ra ngoài chơi, nếu thấy có biển hiệu, biển quảng cáo hay những đồ vật có chữ cái to, rõ ràng bố mẹ có thể chỉ và đọc từng chữ cho con nghe. Dù có thể trẻ chưa đọc được ngay những từ đó, nhưng điều này vẫn có thể giúp bé nhận diện và ghi nhớ, khi “gặp lại” các từ đó lần hai, bé sẽ tiếp thu dễ dàng hơn và hiểu được nghĩa của nó để áp dụng. 

Ngoài ra, có một phương pháp dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi khác có thể cùng một lúc “giải quyết” cho bố mẹ hai vấn đề. Bé thường chưa biết cách dọn dẹp lại đồ chơi hay các vật dụng sau mỗi lần sử dụng, khiến phụ huynh phải tốn khá nhiều thời gian để dọn dẹp. Để có thể cải thiện tình trạng này cũng như kết hợp dạy học chữ cái, bố mẹ có thể xếp gọn đồ chơi trên giá một cách khoa học, sao cho bé dễ lấy, dễ cất và các đồ dùng trên giá được gắn tên tuân theo một trật tự. Với những chữ cái trong tên này thì trẻ đã có thể tự ghi nhớ thêm các từ mới và thuộc các ký hiệu chữ cái.

Kết hợp học chữ cái gắn với môi trường xung quanh

ALT: dạy trẻ 5 tuổi học chữ cái

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-4

2.4. Dán chữ cái ở nơi trẻ thích trong nhà

Với lứa tuổi này, trẻ thường rất thích màu sắc và các hình thù ngộ nghĩnh, đáng yêu. Vì vậy, phụ huynh có thể kết hợp dạy chữ cái với các hình dạng và màu sắc khác nhau để tăng sự thích thú cũng như giúp bé tiếp thu việc học nhanh hơn. Bố mẹ có thể dán các chữ cái khắp nơi trong nhà, trên tường, giường ngủ bé, trong tủ… để thu hút sự chú ý của trẻ, giúp trẻ “nhìn quen nhớ lâu”.

Bên cạnh đó, phụ huynh cũng có thể cùng trẻ chơi trò chơi như: hỏi bé chữ cái này là gì và cho con đi tìm trong nhà. Hay đơn giản là khi đi qua một chữ cái nào đó, bố mẹ có thể hỏi để bé lặp lại và ghi nhớ chữ cái đó. 

Dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi bằng cách chơi trò chơi cùng bé

ALT: Dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-5

2.5. Chuẩn bị dụng cụ học tập và góc học tập cho trẻ

Trẻ 5 tuổi đang trong giai đoạn sắp bước vào lớp 1 nên cần có không gian học tập riêng và nghiêm túc hơn. Phụ huynh hãy thiết kế một không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng, ít tiếng ồn  với đầy đủ đồ dùng học tập cần thiết và tránh xa các thiết bị giải trí như điện thoại, tivi. Sự chuẩn bị chu đáo này sẽ tạo cho trẻ tâm lý nghiêm túc hơn để tập trung và cố gắng hơn trong quá trình học. Ngoài ra, bố mẹ có thể trang trí không gian học bằng màu bé yêu thích, bổ sung thêm nhiều tranh ảnh, bản đồ, quả địa cầu để khi vào học bé sẽ luôn vui vẻ và hào hứng.

>> Xem thêm: Những đồ dùng thiết yếu cần chuẩn bị cho bé vào lớp 1

Trang trí không gian học tập phù hợp cho bé 

ALT: Trang trí không gian học tập để dạy trẻ 5 tuổi học chữ cái

Link ảnh: day-chu-cai-cho-tre-5-tuoi-6

Bài viết trên đã tổng hợp các cách dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi hiệu quả bố mẹ có thể áp dụng cho con. Hy vọng với những thông tin được đề cập trong bài sẽ phần nào hỗ trợ phụ huynh tốt hơn trên hành trình học tập cùng trẻ. Ngoài ra, quý phụ huynh có thể tham khảo thêm những phương pháp giáo dục, các kiến thức cần giảng dạy cho trẻ qua những bài viết khác của iSchool.

Nếu quan tâm, Quý phụ huynh có thể đặt lịch để tham quan môi trường giảng dạy và học tập tại trường hoặc liên hệ với iSchool để được hỗ trợ thông qua 2 hình thức dưới đây:

Hotline: 0789.166.588 

Email:   

>> Có thể bố mẹ quan tâm:

Các cách dạy bé học số đếm nhanh nhớ hiệu quả nhất 

9 Cách dạy bé đánh vần chữ cái hiệu quả và nhớ lâu nhất 

Các phương pháp dạy học tích cực hiệu quả nhất hiện nay 

Phương pháp STEAM là gì? Lợi ích khi ứng dụng STEAM vào dạy học

1. Trẻ 5 tuổi nên được học những gì về ngôn ngữ?

Đối với từng giai đoạn phát triển của trẻ, phụ huynh nên áp dụng những phương pháp giáo dục khác nhau cho bé để đạt được hiệu quả tốt nhất. Vậy trẻ 5 tuổi nên được học về những gì về ngôn ngữ? Dưới đây là một số gợi ý bố mẹ có thể tham khảo:

  • Học cách đếm số đến 20, gọi tên các màu sắc đơn giản
  • Cải thiện kỹ năng ngữ âm và phát âm rõ ràng 29 chữ cái tiếng Việt
  • Học cách mô tả sự vật, hiện tượng trong những cuộc trò chuyện
  • Học từ vựng cùng các câu dài hơn, cụm từ kết hợp
  • Cần học cách gọi tên những đối tượng phổ biến
  • Học những câu đố, những bộ truyện cười ngắn, dễ nhớ
  • Học cách nhận diện các mặt đối lập, kích thước lớn - nhỏ, cân nặng - nhẹ, hay câu hỏi có - không

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Trẻ 5 tuổi có thể học rất nhiều chủ đề để phát triển ngôn ngữ 

2. Các cách dạy trẻ 5 tuổi học chữ cái hiệu quả nhất

Trẻ ở độ tuổi này thường có khả năng ghi nhớ tốt và ham học hỏi, tìm hiểu những điều mới lạ. Vì vậy, bố mẹ cần áp dụng các phương pháp kích thích tư duy để bé học chữ cái một cách hiệu quả nhất. Dưới đây là các cách dạy trẻ 5 tuổi học chữ được áp dụng hiệu quả hiện nay.

2.1. Dạy trẻ học thuộc lòng bảng chữ cái 

Nhiều bố mẹ đã cho bé làm quen với bảng chữ cái trước khi được 5 tuổi. Tuy nhiên, ở giai đoạn này bé còn nhỏ nên chỉ mới nhận diện cơ bản về mặt chữ, không nhớ được lâu và dễ bị quên những kiến thức đã được học. Vì vậy, khi trẻ lên 5 chính là lúc bố mẹ có thể hệ thống hóa lại bảng chữ cái một cách bài bản, giúp bé học thuộc lòng dễ dàng hơn. 

Các bé trong độ tuổi này thường có trí nhớ tốt nhưng ngữ âm của con lại chưa chuẩn, chưa tròn hơi. Chính vì vậy, bố mẹ có vai trò trong việc dạy cho trẻ phát âm chuẩn và cần kiên trì hướng dẫn để phát âm của bé tốt hơn. 

Tuy nhiên, phụ huynh không nên ép buộc bé quá học quá lâu và quá nhiều chữ trong một ngày. Điều này sẽ làm bé cảm thấy chán nản và áp lực… Thay vào đó, bố mẹ nên cho trẻ học thuộc khoảng 5 chữ với thời gian học tối đa là 30 phút một ngày.

>> Tham khảo thêm:

  • Phương pháp Montessori cho trẻ ba mẹ cần biết
  • Phương pháp Glenn Doman cho trẻ 3 tuổi
  • Dạy trẻ học toán theo phương pháp Glenn Doman

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Dạy trẻ học thuộc lòng bảng chữ cái đúng cách

2.2. Cùng bé tập viết các chữ cái

Khi trẻ đã học thuộc hết chữ cái thì phụ huynh nên bắt đầu cho bé tập viết. Đây là cách giúp con ghi nhớ tốt hơn và là hoạt động bắt buộc khi trẻ học ngôn ngữ. Trẻ 5 tuổi đã có thể bắt đầu tập viết bởi lúc này tay con đã cứng cáp hơn để có thể uốn nét chữ theo sự điều khiển của bản thân. Bố mẹ nên cho trẻ viết tự do trên giấy bằng bút chì loại to, hay bút màu để con dễ cầm nắm. Khi bé đã sử dụng thành thạo cách cầm bút thì mới tập cho trẻ cách viết nắn nót, gọn gàng.

Bên cạnh đó, để luyện viết chữ thành thạo cho trẻ thì bố mẹ nên mua các cuốn sách tập tô, tập viết để giúp trẻ luyện tập. Khi trẻ mới bắt đầu học, phụ huynh cần lưu ý dáng ngồi và cách cầm bút chuẩn của con để chỉnh lại cho bé kịp thời, nhân lúc trẻ chưa hình thành thói quen khó sửa.

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Dạy bé tập viết chữ cái là cách rèn luyện tốt cho con (Nguồn: X Frame)

2.3. Kết hợp học chữ cái gắn với môi trường xung quanh

Trẻ nhỏ dễ nhớ nhưng cũng rất dễ quên. Vì vậy, đối với các kiến thức mới được dạy, nếu không thường xuyên ôn tập thì các con sẽ nhanh chóng quên đi. Để có thể giúp trẻ ghi nhớ tốt và đọc nhanh hơn, một trong những phương pháp hữu hiệu là kết hợp học chữ gắn với môi trường xung quanh. 

Mỗi lúc đưa trẻ ra ngoài chơi, nếu thấy có biển hiệu, biển quảng cáo hay những đồ vật có chữ cái to, rõ ràng bố mẹ có thể chỉ và đọc từng chữ cho con nghe. Dù có thể trẻ chưa đọc được ngay những từ đó, nhưng điều này vẫn có thể giúp bé nhận diện và ghi nhớ, khi “gặp lại” các từ đó lần hai, bé sẽ tiếp thu dễ dàng hơn và hiểu được nghĩa của nó để áp dụng. 

Ngoài ra, có một phương pháp dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi khác có thể cùng một lúc “giải quyết” cho bố mẹ hai vấn đề. Bé thường chưa biết cách dọn dẹp lại đồ chơi hay các vật dụng sau mỗi lần sử dụng, khiến phụ huynh phải tốn khá nhiều thời gian để dọn dẹp. Để có thể cải thiện tình trạng này cũng như kết hợp dạy học chữ cái, bố mẹ có thể xếp gọn đồ chơi trên giá một cách khoa học, sao cho bé dễ lấy, dễ cất và các đồ dùng trên giá được gắn tên tuân theo một trật tự. Với những chữ cái trong tên này thì trẻ đã có thể tự ghi nhớ thêm các từ mới và thuộc các ký hiệu chữ cái.

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Kết hợp học chữ cái gắn với môi trường xung quanh

2.4. Dán chữ cái ở nơi trẻ thích trong nhà

Với lứa tuổi này, trẻ thường rất thích màu sắc và các hình thù ngộ nghĩnh, đáng yêu. Vì vậy, phụ huynh có thể kết hợp dạy chữ cái với các hình dạng và màu sắc khác nhau để tăng sự thích thú cũng như giúp bé tiếp thu việc học nhanh hơn. Bố mẹ có thể dán các chữ cái khắp nơi trong nhà, trên tường, giường ngủ bé, trong tủ… để thu hút sự chú ý của trẻ, giúp trẻ “nhìn quen nhớ lâu”.

Bên cạnh đó, phụ huynh cũng có thể cùng trẻ chơi trò chơi như: hỏi bé chữ cái này là gì và cho con đi tìm trong nhà. Hay đơn giản là khi đi qua một chữ cái nào đó, bố mẹ có thể hỏi để bé lặp lại và ghi nhớ chữ cái đó. 

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi bằng cách chơi trò chơi cùng bé

2.5. Chuẩn bị dụng cụ học tập và góc học tập cho trẻ

Trẻ 5 tuổi đang trong giai đoạn sắp bước vào lớp 1 nên cần có không gian học tập riêng và nghiêm túc hơn. Phụ huynh hãy thiết kế một không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng, ít tiếng ồn  với đầy đủ đồ dùng học tập cần thiết và tránh xa các thiết bị giải trí như điện thoại, tivi. Sự chuẩn bị chu đáo này sẽ tạo cho trẻ tâm lý nghiêm túc hơn để tập trung và cố gắng hơn trong quá trình học. Ngoài ra, bố mẹ có thể trang trí không gian học bằng màu bé yêu thích, bổ sung thêm nhiều tranh ảnh, bản đồ, quả địa cầu để khi vào học bé sẽ luôn vui vẻ và hào hứng.

>> Xem thêm: Những đồ dùng thiết yếu cần chuẩn bị cho bé vào lớp 1

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022

Trang trí không gian học tập phù hợp cho bé

Bài viết trên đã tổng hợp các cách dạy chữ cái cho trẻ 5 tuổi hiệu quả bố mẹ có thể áp dụng cho con. Hy vọng với những thông tin được đề cập trong bài sẽ phần nào hỗ trợ phụ huynh tốt hơn trên hành trình học tập cùng trẻ. Ngoài ra, quý phụ huynh có thể tham khảo thêm những phương pháp giáo dục sớm, các kiến thức cần giảng dạy cho trẻ qua những bài viết khác của iSchool.

Nếu quan tâm, Quý phụ huynh có thể đặt lịch để tham quan môi trường giảng dạy và học tập tại trường hoặc liên hệ với iSchool để được hỗ trợ thông qua 2 hình thức dưới đây:

  • Hotline: 0789.166.588 
  • Email:   

>> Có thể bố mẹ quan tâm:

  • Các cách dạy bé học số đếm nhanh nhớ hiệu quả nhất 
  • 9 Cách dạy bé đánh vần chữ cái hiệu quả và nhớ lâu nhất 
  • Các phương pháp dạy học tích cực hiệu quả nhất hiện nay 
  • Phương pháp STEAM là gì? Lợi ích khi ứng dụng STEAM vào dạy học

5 chữ cái với các chữ cái nit năm 2022
Một danh sách các từ có chứa NIT và các từ có NIT trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng NIT và các từ bắt đầu bằng NIT.words that contain Nit, and words with nit in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with nit, and words that start with nit.

NIT là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với NIT
  • 11 chữ cái với nit
  • 10 chữ cái với nit
  • Từ 9 chữ cái với nit
  • 8 chữ cái với nit
  • 7 chữ cái với nit
  • Từ 6 chữ cái với nit
  • 5 chữ cái với nit
  • 4 chữ cái với nit
  • 3 chữ cái với nit
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có NIT

Những từ ghi điểm cao nhất với NIT

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với NIT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với NITĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Kyanite14 14
nitrat hóa13 13
xoi mói15 18
Đơn vị16 18
dệt kim12 13
Zeniths19 19
ichnite12 13
người gác cổng14 17
Nitchie12 13
Aminity12 13

758 từ Scrabble có chứa NIT

11 từ chữ có nit

  • admonitions14
  • amblygonite19
  • ammunitions15
  • asininities11
  • benignities14
  • cognitional14
  • cognitively20
  • colemanites15
  • colonitises13
  • communities17
  • definitions15
  • definitives18
  • definitized25
  • definitizes24
  • definitudes16
  • denitrating13
  • denitrified16
  • denitrifier15
  • denitrifies15
  • dignitaries13
  • exurbanites20
  • franklinite18
  • gadolinites13
  • genitivally18
  • glauconites14
  • glauconitic16
  • granitelike16
  • graniteware15
  • impenitence17
  • importunity18
  • indefinites15
  • indemnities14
  • indignities13
  • infinitival17
  • infinitives17
  • infinitudes15
  • initialisms13
  • initialized21
  • initializes20
  • initialling12
  • initialness11
  • initiations11
  • initiatives14
  • laminitises13
  • langbeinite14
  • malignities14
  • masculinity18
  • maternities13
  • modernities14
  • molybdenite19
  • monitorship18
  • mundanities14
  • munitioning14
  • nephelinite16
  • nitpickiest19
  • nitrofurans14
  • nitrogenase12
  • nitrogenous12
  • nitrosamine13
  • noninitiate11
  • nonpunitive16
  • obscenities15
  • opportunity18
  • ornithology18
  • ornithopods17
  • ornithopter16
  • paternities13
  • penitential13
  • peritonitis13
  • phrenitides17
  • phrenitises16
  • pneumonitis15
  • preignition14
  • premonition15
  • premonitory18
  • premunition15
  • profanities16
  • progenitors14
  • pyroxenites23
  • pyroxenitic25
  • recognition14
  • reignitions12
  • reinitiated12
  • reinitiates11
  • renitencies13
  • retinitides12
  • retinitises11
  • sanitarians11
  • sanitariums13
  • sanitations11
  • sanitoriums13
  • sillimanite13
  • smithsonite16
  • solemnities13
  • submunition15
  • suburbanite15
  • taciturnity16
  • thorianites14
  • tiemannites13
  • transfinite14
  • trinitarian11
  • uninitiated12
  • uninitiates11
  • unitization20
  • unmonitored14
  • vaginitises15
  • vesuvianite17
  • virginities15

10 từ chữ có nit

  • adenitises11
  • admonition13
  • admonitors13
  • admonitory16
  • affinities16
  • alkalinity17
  • amazonites21
  • ammunition14
  • aquilinity22
  • aragonites11
  • aragonitic13
  • austenites10
  • austenitic12
  • belemnites14
  • bentonites12
  • bentonitic14
  • bovinities15
  • caninities12
  • carnitines12
  • chlorinity18
  • cognitions13
  • colemanite14
  • concinnity17
  • congenital13
  • cyclonites17
  • dawsonites14
  • definitely17
  • definition14
  • definitive17
  • definitize23
  • definitude15
  • denitrated12
  • denitrates11
  • disuniters11
  • disunities11
  • disuniting12
  • divinities14
  • encrinites12
  • equinities19
  • eternities10
  • exurbanite19
  • felinities13
  • femininity18
  • feminities15
  • finiteness13
  • fraternity16
  • furnitures13
  • gadolinite12
  • garnitures11
  • gelignites12
  • glauconite13
  • hessonites13
  • hiddenites15
  • humanities15
  • immunities14
  • impenitent14
  • impunities14
  • inanitions10
  • incognitas13
  • incognitos13
  • indefinite14
  • infinitely16
  • infinities13
  • infinitive16
  • infinitude14
  • inhumanity18
  • initialers10
  • initialing11
  • initialism12
  • initialize19
  • initialled11
  • initiating11
  • initiation10
  • initiative13
  • initiators10
  • initiatory13
  • insanitary13
  • insanities10
  • interknits14
  • janitorial17
  • jejunities24
  • kaolinites14
  • kaolinitic16
  • latinities10
  • lenitively16
  • magnitudes14
  • manganites13
  • manzanitas21
  • minitowers15
  • minitracks18
  • monitorial12
  • monitories12
  • monitoring13
  • monzonites21
  • morganites13
  • moronities12
  • munitioned13
  • nitpickers18
  • nitpickier18
  • nitpicking19
  • nitrations10
  • nitrifiers13
  • nitrifying17
  • nitrofuran13
  • nongenital11
  • noninitial10
  • olivenites13
  • olivinitic15
  • ornithines13
  • ornithopod16
  • ornithoses13
  • ornithosis13
  • penitences14
  • penitently15
  • pigeonites13
  • plenitudes13
  • pregenital13
  • preuniting13
  • progenitor13
  • punitively18
  • pyroxenite22
  • quaternity22
  • reigniting12
  • reignition11
  • reinitiate10
  • reknitting15
  • renitences12
  • rhinitides14
  • rhodonites14
  • salinities10
  • sanbenitos12
  • sanguinity14
  • sanitarian10
  • sanitaries10
  • sanitarily13
  • sanitarium12
  • sanitating11
  • sanitation10
  • sanitising11
  • sanitizers19
  • sanitizing20
  • sanitorium12
  • schnitzels24
  • serenities10
  • sylvanites16
  • sylvinites16
  • tanzanites19
  • tendinitis11
  • tendonitis11
  • thorianite13
  • tiemannite12
  • tinnituses10
  • triunities10
  • tympanites17
  • tympanitic19
  • uninitiate10
  • unitarians10
  • unknitting15
  • unsanitary13
  • uraninites10
  • urbanities12
  • urogenital11
  • vanitories13
  • vicinities15
  • vulcanites15
  • whodunnits17
  • wulfenites16
  • zinkenites23

9 chữ cái với nit

  • aconitums13
  • admonitor12
  • allanites9
  • amanitins11
  • amazonite20
  • amenities11
  • aminities11
  • ammonites13
  • ammonitic15
  • aphanites14
  • aphanitic16
  • aragonite10
  • arsenites9
  • asininity12
  • austenite9
  • autunites9
  • belemnite13
  • benignity15
  • bentonite11
  • braunites11
  • carnitine11
  • cognition12
  • cognitive15
  • colonitis11
  • community18
  • cyclonite16
  • dawsonite13
  • denitrate10
  • denitrify16
  • dignitary14
  • dignities11
  • disunited11
  • disuniter10
  • disunites10
  • encrinite11
  • essonites9
  • euxenites16
  • finitudes13
  • furniture12
  • galenites10
  • garniture10
  • gelignite11
  • genitalia10
  • genitalic12
  • genitally13
  • genitival13
  • genitives13
  • genitures10
  • granitoid11
  • hessonite12
  • hiddenite14
  • ignitable12
  • ignitible12
  • ignitions10
  • ignitrons10
  • ilmenites11
  • inanities9
  • inanition9
  • incognita12
  • incognito12
  • indemnity15
  • indignity14
  • infinites12
  • initialed10
  • initialer9
  • initially12
  • initiated10
  • initiates9
  • initiator9
  • interknit13
  • interunit9
  • kaolinite13
  • knittable15
  • knittings14
  • laminitis11
  • lenitions9
  • lenitives12
  • limonites11
  • limonitic13
  • lunitidal10
  • magnitude13
  • malignity15
  • manganite12
  • mannitols11
  • manzanita20
  • masonites11
  • maternity14
  • melanites11
  • melanitic13
  • melinites11
  • minitower14
  • minitrack17
  • modernity15
  • monitions11
  • monitored12
  • monzonite20
  • morganite12
  • multiunit11
  • mundanity15
  • munitions11
  • mylonites14
  • nitpicked18
  • nitpicker17
  • nitrating10
  • nitration9
  • nitrators9
  • nitriding11
  • nitrified13
  • nitrifier12
  • nitrifies12
  • nitrogens10
  • nitrosyls12
  • nonfinite12
  • obscenity16
  • olivenite12
  • ornithine12
  • ornithoid13
  • paternity14
  • penitence13
  • penitents11
  • phrenitis14
  • pigeonite12
  • plenitude12
  • preunited12
  • preunites11
  • profanity17
  • punitions11
  • reignited11
  • reignites10
  • reknitted14
  • renitence11
  • renitency14
  • retinites9
  • retinitis9
  • reuniters9
  • reuniting10
  • rhodonite13
  • sanbenito11
  • sanitaria9
  • sanitated10
  • sanitates9
  • sanitised10
  • sanitises9
  • sanitized19
  • sanitizer18
  • sanitizes18
  • sanitoria9
  • saponites11
  • schnitzel23
  • selenites9
  • selenitic11
  • snitchers14
  • snitching15
  • solemnity14
  • stannites9
  • sternites9
  • stibnites11
  • sylvanite15
  • sylvinite15
  • taconites11
  • tanzanite18
  • tightknit17
  • titanites9
  • trinities9
  • unitarian9
  • unitarily12
  • unitively15
  • unitizers18
  • unitizing19
  • unitrusts9
  • unknitted14
  • uraninite9
  • urbanites11
  • vaginitis13
  • virginity16
  • vulcanite14
  • whodunits16
  • whodunnit16
  • wulfenite15
  • zinkenite22

8 từ chữ có nit

  • aconites10
  • aconitic12
  • aconitum12
  • adenitis9
  • affinity17
  • allanite8
  • alunites8
  • amanitas10
  • amanitin10
  • ammonite12
  • aphanite13
  • arenites8
  • arsenite8
  • autunite8
  • bonitoes10
  • bornites10
  • bornitic12
  • bovinity16
  • braunite10
  • caninity13
  • canities10
  • crinites10
  • cyanites13
  • cyanitic15
  • definite12
  • disunite9
  • disunity12
  • divinity15
  • dunnites9
  • ebonites10
  • equinity20
  • essonite8
  • eternity11
  • euxenite15
  • felinity14
  • feminity16
  • finitely14
  • finitude12
  • gahnites12
  • galenite9
  • genitals9
  • genitive12
  • genitors9
  • geniture9
  • granitas9
  • granites9
  • granitic11
  • hornitos11
  • humanity16
  • ichnites13
  • igniters9
  • igniting10
  • ignition9
  • ignitors9
  • ignitron9
  • ilmenite10
  • immunity15
  • impunity15
  • infinite11
  • infinity14
  • initials8
  • initiate8
  • insanity11
  • janitors15
  • jejunity25
  • kainites12
  • kernites12
  • knitters12
  • knitting13
  • knitwear15
  • kyanites15
  • lanitals8
  • latinity11
  • lenities8
  • leniting9
  • lenition8
  • lenitive11
  • lignites9
  • lignitic11
  • limonite10
  • manitous10
  • mannites10
  • mannitic12
  • mannitol10
  • masonite10
  • melanite10
  • melinite10
  • monition10
  • monitive13
  • monitors10
  • monitory13
  • moronity13
  • munition10
  • mylonite13
  • nitchies13
  • niteries8
  • nitinols8
  • nitpicks16
  • nitpicky19
  • nitrated9
  • nitrates8
  • nitrator8
  • nitrided10
  • nitrides9
  • nitriles8
  • nitrites8
  • nitrogen9
  • nitrolic10
  • nitrosyl11
  • nittiest8
  • ornithes11
  • ornithic13
  • penitent10
  • pinitols10
  • preunite10
  • punition10
  • punitive13
  • punitory13
  • reignite9
  • renitent8
  • retinite8
  • reunited9
  • reuniter8
  • reunites8
  • rhinitis11
  • salinity11
  • sanitary11
  • sanitate8
  • sanities8
  • sanitise8
  • sanitize17
  • saponite10
  • selenite8
  • serenity11
  • sienites8
  • snitched14
  • snitcher13
  • snitches13
  • stannite8
  • sternite8
  • stibnite10
  • subunits10
  • syenites11
  • syenitic13
  • taconite10
  • tinnitus8
  • titanite8
  • triunity11
  • unitages9
  • unitards9
  • unitedly12
  • unitized18
  • unitizer17
  • unitizes17
  • unitrust8
  • ununited9
  • uranites8
  • uranitic10
  • urbanite10
  • urbanity13
  • vanitied12
  • vanities11
  • vanitory14
  • vicinity16
  • whodunit15
  • zenithal20

7 chữ cái với NIT

  • aconite9
  • alunite7
  • amanita9
  • amenity12
  • aminity12
  • arenite7
  • bonitas9
  • bonitos9
  • bornite9
  • crinite9
  • cyanite12
  • dignity12
  • dinitro8
  • dunites8
  • dunitic10
  • dunnite8
  • ebonite9
  • finites10
  • gahnite11
  • genital8
  • genitor8
  • granita8
  • granite8
  • gunites8
  • hornito10
  • ichnite12
  • ignited9
  • igniter8
  • ignites8
  • ignitor8
  • inanity10
  • initial7
  • janitor14
  • kainite11
  • kainits11
  • kernite11
  • knitted12
  • knitter11
  • kyanite14
  • lanital7
  • lenited8
  • lenites7
  • lignite8
  • manitos9
  • manitou9
  • manitus9
  • mannite9
  • monitor9
  • nitchie12
  • niterie7
  • nitinol7
  • nitpick15
  • nitrate7
  • nitride8
  • nitrids8
  • nitrify13
  • nitrile7
  • nitrils7
  • nitrite7
  • nitroso7
  • nitrous7
  • nittier7
  • nitwits10
  • pinites9
  • pinitol9
  • reknits11
  • reunite7
  • sennits7
  • sienite7
  • subunit9
  • syenite10
  • trinity10
  • unitage8
  • unitard8
  • unitary10
  • uniters7
  • unities7
  • uniting8
  • unitive10
  • unitize16
  • unknits11
  • uranite7
  • zeniths19

6 chữ cái có nit

  • binits8
  • bonita8
  • bonito8
  • dunite7
  • finite9
  • finito9
  • gunite7
  • ignite7
  • kainit10
  • lenite6
  • lenity9
  • manito8
  • manitu8
  • niters6
  • nitery9
  • nitons6
  • nitres6
  • nitric8
  • nitrid7
  • nitril6
  • nitros6
  • nitwit9
  • pinite8
  • reknit10
  • sanity9
  • seniti6
  • sennit6
  • snitch11
  • united7
  • uniter6
  • unites6
  • unknit10
  • vanity12
  • zenith18

3 chữ cái với nit

  • nit3

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa NIT

Những từ Scrabble tốt nhất với NIT là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa NIT là Jejunity, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với NIT là Nitrif, có giá trị 13 điểm. Các từ điểm cao khác với NIT là Nitpick (15), đơn vị hóa (16), Kned (12), Zeniths (19), Ichnite (12), Janitor (14), Nitchie (12) và Aminity (12).

Có bao nhiêu từ chứa nit?

Có 758 từ mà contaih nit trong từ điển Scrabble. Trong số 108 từ đó là 11 từ, 168 là 10 từ chữ, 180 từ 9 chữ cái, 166 là 8 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Một từ năm chữ cái có nit trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng nit.

5 từ chữ bắt đầu bằng n là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng N..
naans..
nabes..
nabis..
nabob..
nacho..
nacre..
nadas..
nadir..

5 từ chữ bắt đầu bằng t là gì?

5 từ chữ bắt đầu bằng T..
tabby..
taber..
tabes..
tabid..
tabis..
tabla..
table..
taboo..

Những từ có 5 chữ cái là gì?

Danh sách 5 từ chữ..
Abuse..
Adult..
Agent..
Anger..
Apple..
Award..
Basis..
Beach..