1 đồng quatar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, riyal Qatar và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,0001480 Riyal Qatar

1 VND = 0,0001480 QAR1 QAR = 6.757,30 VND

Cập nhật gần nhất 23/02/2024 6:35 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và QAR

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 23/02/2023 đến 22/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,0001520 riyal Qatar cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng QAR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/QAR cao nhất là 0,0001568 riyal Qatar cho mỗi đồng Việt Nam vào 04/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng QAR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/QAR thấp nhất là 0,0001479 riyal Qatar cho mỗi đồng Việt Nam vào 25/01/2024.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng QAR trong năm qua?

Tỷ giá VND/QAR giảm -3,30%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với riyal Qatar.

Tỷ giá giao dịch của VND và QAR

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0001495 QAR 0,0001507 QAR Thấp 0,0001479 QAR 0,0001479 QAR Trung bình 0,0001488 QAR 0,0001493 QAR Biến động-0,09% -1,27%Tải xuống

Quy đổi VND sang QAR

Đồng Việt Nam Riyal Qatar 1.000 ₫0,1480 QAR 5.000 ₫0,7399 QAR 10.000 ₫1,4799 QAR 15.000 ₫2,2198 QAR 20.000 ₫2,9598 QAR 25.000 ₫3,6997 QAR 50.000 ₫7,3994 QAR 100.000 ₫14,799 QAR 500.000 ₫73,994 QAR 1.000.000 ₫147,99 QAR 2.500.000 ₫369,97 QAR 5.000.000 ₫739,94 QAR 10.000.000 ₫1.479,88 QAR 25.000.000 ₫3.699,70 QAR 50.000.000 ₫7.399,41 QAR 100.000.000 ₫14.799 QAR

Quy đổi QAR sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và QAR theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang riyal Qatar?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang riyal Qatar bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành QAR vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng QAR theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Giá trị chuyển đổi cho 1 QATAR thành 0.011 VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0.011 sau đây. Bạn có thể chuyển đổi QATAR sang các loại tiền tệ khác như STETH, AVAX hoặc AVAX. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 2024/02/23 06:39. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1 QATAR đến VND đứng ở và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại . VND giá dao động bởi trong một giờ qua và thay đổi bởi trong 24 giờ qua.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ riyal Qatar sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 QAR \= 6.757,30 VND

1 QAR \= 6.757,30 VND

1 VND \= 0,0001480 QAR

Cập nhật mới nhất 23/02/24 6:35 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (QAR/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 6.689,0 ₫6.635,0 ₫6.376,6 ₫Cao 6.760,7 ₫6.760,7 ₫6.760,7 ₫Trung bình 6.722,5 ₫6.695,9 ₫6.580,5 ₫Thay đổi+0,09% +1,29% +3,41%

Riyal Qatar đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 6.760,7 ₫ cho mỗi riyal Qatar vào ngày 25/01/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 6.376,6 ₫ cho mỗi riyal Qatar vào ngày 04/04/2023. Trong vòng một năm qua, riyal Qatar đã tăng +3,41% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ QAR sang VND

  • QAR VND
  • VND QAR
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi QAR sang VND

22/02/24 Thứ Năm 1 QAR = 6.754,0 VND21/02/24 Thứ Tư 1 QAR = 6.737,7 VND20/02/24 Thứ Ba 1 QAR = 6.737,0 VND19/02/24 Thứ Hai 1 QAR = 6.723,9 VND16/02/24 Thứ Sáu 1 QAR = 6.737,4 VND15/02/24 Thứ Năm 1 QAR = 6.719,5 VND14/02/24 Thứ Tư 1 QAR = 6.709,5 VND

Quy đổi Riyal Qatar và Đồng Việt Nam

VND QAR1.000 VND0,1480 QAR2.000 VND0,2960 QAR5.000 VND0,7399 QAR10.000 VND1,4799 QAR20.000 VND2,9598 QAR50.000 VND7,3994 QAR100.000 VND14,799 QAR200.000 VND29,598 QAR500.000 VND73,994 QAR1.000.000 VND147,99 QAR2.000.000 VND295,98 QAR5.000.000 VND739,94 QAR10.000.000 VND1.479,9 QAR20.000.000 VND2.959,8 QAR50.000.000 VND7.399,4 QAR100.000.000 VND14.799 QAR

Làm cách nào để chuyển đổi QAR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi riyal Qatar sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng riyal Qatar mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi QAR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.