Youser là gì

Thông tin thuật ngữ user tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

user
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ user

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

user tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ user trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ user tiếng Pháp nghĩa là gì.

user
ngoại động từ
dùng [hết], tiêu thụ
Voiture qui use trop dessence+ xe dùng nhiều xăng
làm mòn, làm sờn
User ses vêtements+ làm sờn quần áo
Courant qui use la roche+ dòng nước chảy làm mòn đá
[nghĩa bóng] làm hao mòn, làm giảm
User sa santé+ làm hao mòn sức khỏe
User la joie+ làm giảm niềm vui
user le temps+ giết thì giờ
user ses fonds de culotte sur les bancs+ mòn đũng quần trên ghế nhà trường
user une coupe+ khai thác một bãi chặt
nội động từ
dùng, sử dụng
User de son argent+ dùng tiền của mình
User de son droit+ sử dụng quyền của mình
User de ruses+ dùng mưu mẹo
[từ cũ, nghĩa cũ] đối xử
User de quelquun+ đối xử với ai
en user avec quelquun+ [từ cũ, nghĩa cũ] đối xử với ai
danh từ giống đực
[từ cũ, nghĩa cũ] sự dùng, sự sử dụng
Un bon user+ một sự dùng tốt
à luser+ [nghĩa bóng] trong quan hệ bình thường
Ils étaient, à luser, des gens aimables+ trong quan hệ bình thường, họ là những người đáng mến

Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của user trong tiếng Pháp

user. ngoại động từ. dùng [hết], tiêu thụ. Voiture qui use trop dessence+ xe dùng nhiều xăng. làm mòn, làm sờn. User ses vêtements+ làm sờn quần áo. Courant qui use la roche+ dòng nước chảy làm mòn đá. [nghĩa bóng] làm hao mòn, làm giảm. User sa santé+ làm hao mòn sức khỏe. User la joie+ làm giảm niềm vui. user le temps+ giết thì giờ. user ses fonds de culotte sur les bancs+ mòn đũng quần trên ghế nhà trường. user une coupe+ khai thác một bãi chặt. nội động từ. dùng, sử dụng. User de son argent+ dùng tiền của mình. User de son droit+ sử dụng quyền của mình. User de ruses+ dùng mưu mẹo. [từ cũ, nghĩa cũ] đối xử. User de quelquun+ đối xử với ai. en user avec quelquun+ [từ cũ, nghĩa cũ] đối xử với ai. danh từ giống đực. [từ cũ, nghĩa cũ] sự dùng, sự sử dụng. Un bon user+ một sự dùng tốt. à luser+ [nghĩa bóng] trong quan hệ bình thường. Ils étaient, à luser, des gens aimables+ trong quan hệ bình thường, họ là những người đáng mến.

Đây là cách dùng user tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ user tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới user

  • rassasiement tiếng Pháp là gì?
  • parodie tiếng Pháp là gì?
  • se dénuer tiếng Pháp là gì?
  • décalquage tiếng Pháp là gì?
  • brute tiếng Pháp là gì?
  • pluvial tiếng Pháp là gì?
  • templier tiếng Pháp là gì?
  • entremise tiếng Pháp là gì?
  • mensualisation tiếng Pháp là gì?
  • hypogé tiếng Pháp là gì?
  • plagiaire tiếng Pháp là gì?
  • détonation tiếng Pháp là gì?
  • filoselle tiếng Pháp là gì?
  • histolyse tiếng Pháp là gì?
  • ferrouter tiếng Pháp là gì?

Thuật ngữ User

User là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

User là Người dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Entity có quyền sử dụng một ứng dụng, thiết bị, cơ sở, quá trình hoặc hệ thống, hoặc một người tiêu thụ hoặc sử dụng một dịch vụ tốt để có được một lợi ích hoặc để giải quyết một vấn đề, và những người có thể hoặc không thể là người mua thực tế của mục.

Thuật ngữ User

  • User là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là User là Người dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Entity có quyền sử dụng một ứng dụng, thiết bị, cơ sở, quá trình hoặc hệ thống, hoặc một người tiêu thụ hoặc sử dụng một dịch vụ tốt để có được một lợi ích hoặc để giải quyết một vấn đề, và những người có thể hoặc không thể là người mua thực tế của mục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ User theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2021.

Thuật ngữ User

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ User. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Video liên quan

Chủ Đề