Chữ Nôm Toggle navigation Bài mới Từ khóa » Chơi Xấu Là Gì Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: xấu chơi
xấu chơi
đt. Chơi với anh em không tốt, hay lường, ích-kỷ: Hãy tránh thằng xấu chơi ấy.
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức
xấu chơi
tt. Không tốt trong đối xử, quan hệ làm ăn với nhau.
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
xấu chơi
tt Có thái độ không tốt trong việc giao thiệp: Hắn đã xấu chơi thì đừng giao thiệp với hắn.
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân
xấu chơi
.- Có thái độ không tốt trong việc giao thiệp.
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân
xấu chơi
Chơi đểu, chơi keo, không tốt: Người kia xấu chơi lắm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
xấu dây mẩy củ
xấu, đánh trấu ra vàng
xấu đều hơn tót lỏi
xấu đói
xấu đổi thiếu bù
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ]: xấu chơi
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nghĩa Của Từ Chơi Xấu - Từ điển Việt
Chơi Xấu Là Gì, Nghĩa Của Từ Chơi Xấu | Từ điển Việt
Chơi Xấu Nghĩa Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt "xấu Chơi" - Là Gì?
'chơi Xấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
Chơi Xấu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
Chơi Xấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Chơi Xấu Tiếng Anh Là Gì
Chơi Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
CHƠI XẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng
Anh Dịch
Chơi Xấu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Căn Bệnh Sùi Mào Chơi
Xấu Là Gì - Welcome - Trang Chủ
Làm Gì Khi Bị Quán ăn đối Thủ Chơi Xấu Bằng 'bão đánh Giá Một Sao'?
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ
xấu chơi trong tiếng Trung và cách phát âm xấu chơi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xấu chơi tiếng Trung nghĩa là gì.Định nghĩa - Khái niệm
xấu chơi tiếng Trung là gì?
[phát âm có thể chưa chuẩn]
缺德 《缺乏好的品德, 指人做坏事, 恶作剧, 开玩笑, 使人为难等等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xấu chơi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- giá trị thực tiếng Trung là gì?
- vãng sinh tiếng Trung là gì?
- côn trùng có ích tiếng Trung là gì?
- vẽ kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- chọn bạn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xấu chơi trong tiếng Trung
缺德 《缺乏好的品德, 指人做坏事, 恶作剧, 开玩笑, 使人为难等等。》
Đây là cách dùng xấu chơi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xấu chơi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.