Video hướng dẫn giải - language - trang 70 review 4 (units 9 - 10) sgk tiếng anh 12 mới

[Học tập suốt đời đã trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì vậy mà các khóa học và các chương trình khác nhau đã được thiết kếvà phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng ta]

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Vocab
  • Bài 2
  • Pronun
  • Grammar
  • Bài 5
  • Bài 6

Vocab

Video hướng dẫn giải

1. Use the right form of the words in the box to complete the sentences.

[Sử dụng hình thức đúng của từ trong hộp để hoàn thành câu.]

Lời giải chi tiết:

1. careers

2. apprenticeship

3. pursue

4. professional

5. flexible

6. options

1.Some schools fail to prepare students for 21st centurycareers.

[Một số trường không chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên trong thế kỷ 21.]

2.Earning while learning is one of the advantages of anapprenticeship.

[Thu nhập trong khi học là một trong những ưu điểm của một người học nghề.]

3.I believe that those whopursuea career in medicine should be motivated by desire to help other people.

[Tôi tin rằng những ai theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y khoa cần được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ người khác.]

4.My granny said that I could gainprofessionalknowledge and experience during an apprenticeship.

[Bà tôi nói rằng tôi có thể có được kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn trong thời gian tập sự.]

5.After gaining good qualifications, he is now looking for a job that is well paid, exciting, andflexible.

[Sau khi đạt được các bằng cấp tốt, anh ấy hiện đang tìm kiếm một công việc được trả lương cao, thú vị và linh hoạt.]

6.In the modern age, keeping your skills up to date will give your more careeroptionsto choose from.

[Trong thời hiện đại, luôn trau dồi kỹ năng của bạn sẽ cho bạn nhiều sự lựa chọn nghề nghiệp.]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Form new words by matching the words on the left with the appropriate form of the words on the right. Then complete the sentences using the new compound words.

[Hình thành các từ mới bằng cách kết hợp các từ trên bên trái với hình thức thích hợp trong các từ bên phải. Sau đó hoàn thành câu sử dụng từ ghép mới.]

Lời giải chi tiết:

1. full-time

2. self-learning

3. textbooks

4. lifelong

5. self-directed

6. workforce

1.When my mom gave birth to my younger brother, she gave up herfull-timejob and looked for a part-time one.

[Khi mẹ tôi sinh em trai, mẹ bỏ công việc toàn thời gian và tìm kiếm một việc bán thời gian.]

2.She admired her grandfather even more after she heard that he had acquired his professional skills throughself-learning.

[Cô ấy ngưỡng mộ ông của mình nhiều hơn sau khi cô nghe nói rằng ông đã có được kỹ năng chuyên nghiệp của mình thông qua việc tự học.]

3.Many students in my school prefer studying with digitaltextbooksto studying with print ones.

[Nhiều học sinh trong trường thích học với sách giáo khoa kỹ thuật số để học thứ gì đó để in ấn.]

4.My grandmother is an example of alifelonglearner. She learnt to speak two more languages at the age of 65.

[Bà tôi là một ví dụ của một người học cả đời. Bà đã học được cách nói thêm thứ tiếng thứ hai ở tuổi 65.]

5.Many people believe thatself-directedlearning can be very challenging, even for the most motivated and intelligent students.

[Nhiều người tin rằng học tập tự định hướng có thể rất khó khăn, ngay cả đối với những sinh viên có động cơ và thông minh nhất.]

6.A recent report reveals that over 60 per cent of the totalworkforcein the US health care industry is without a bachelors degree.

[Một báo cáo gần đây cho thấy hơn 60 phần trăm tổng số lao động trong ngành y tế Mỹ không có bằng cử nhân.]

Pronun

Video hướng dẫn giải

3. Listen and underline the unstressed words in the following sentences.

[Nghe và gạch dưới những từ không nhấn trong các câu sau đây.]

Click tại đây để nghe:


Lời giải chi tiết:

1.Therearesubtle differencesbetweenaletterofapplicationandacovering letter,butthetermsaresometimes used interchangeably.

2.Aletterofapplicationcanstandonitsown.

3.Acovering letter, whichisalways accompaniedbyother documents, expressesthejob applicant's interest.

Tạm dịch:

1. Có sự khác biệt tinh tế giữa các bức thư ứng tuyển và một bức thư giới thiệu, nhưng các thuật ngữ đôi khi được sử dụng hoán đổi cho nhau.

2. Thư ứng tuyển có thể độc lập.

3. Một bức thư giới thiệu luôn đi kèm theo các tài liệu khác, thể hiện sự quan tâm của người xin việc.

Grammar

Video hướng dẫn giải

4. Complete the sentences using the correct form of the phrasal verbs in the box. You don't need to use all the verbs.

[Hoàn thành câu sử dụng hình thức đúng của mệnh đề động từ trong hộp. Bạn không cần phải sử dụng tất cả các động từ.]

Lời giải chi tiết:

1. to cut down on

2. will think back on

3. to talk back to

4. dropping out of

5. come up with

6. keep up with

1.Though my manager didnt give me a pay rise I felt satisfied because she agreedto cut down onmy job duties.

[Mặc dù người quản lý của tôi không tăng lương nhưng tôi cảm thấy hài lòng bởi vì cô ấy đã đồng ý cắt giảm công việc của tôi.]

2.When I leave upper secondary school, Iwill think back onthose happy school days.

[Khi tôi bỏ học trung học, tôi sẽ nhớ lại những ngày học vui vẻ đó.]

3.Do you dareto talk back toyour boss? If you speak your mind to your manager, and do it in the right way, it can be helpful to your career.

[Bạn đã dám cãi lại ông chủ của bạn phải không? Nếu bạn nói chuyện chân thành với người quản lý và thực hiện đúng cách thì điều đó sẽ hữuích cho sự nghiệp của bạn.]

4.The number of studentsdropping out ofschool is still a problem, though the number that complete school is still continually increasing.

[Số học sinh bỏ học vẫn còn là một vấn đề, mặc dù con số hoàn thành chương trình học học liên tục gia tăng.]

5.Decision making skills can help you analyse problems andcome up withgood solutions.

[Kỹ năng ra quyết định có thể giúp bạn phân tích các vấn đề và đưa ra các giải pháp tốt.]

6.Through lifelong learning, individuals cankeep up withrapidly-evolving technology and the fast-changing world.

[Qua việc học suốt đời, cá nhân có thể theo kịp với công nghệ phát triển và thế giới đang thay đổi nhanh chóng.]

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes.

[Tạo một câu phức từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.]

Lời giải chi tiết:

1.A person will not be able to adapt to changes in life and work unless he or she becomes a lifelong learner.

[Một người sẽ không thể thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống và công việc trừ khi người đó trở thành một người học suốt đời.]

2.Lifelong learning has become so important in our lives that various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs.

[Học tập suốt đời đã trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì vậy mà các khóa học và các chương trình khác nhau đã được thiết kếvà phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng ta]

3.Minh doesn't read as many books as Kieu [does].

[Minh không đọc nhiều sách như Kiều .]

4.He acts as if he were/was a career adviser.

[Anh ta hành động như thể anh ta là một cố vấn nghề nghiệp.]

5.If you don't keep up with new technology, you'll be left behind at work.

[Nếu bạn không theo kịp với công nghệ mới, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau công việc.]

6.Tom studies harder than Jane [does].

[Tom học chăm chỉ hơn Jane.]

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Use your own ideas to complete the sentences below.

[Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu dưới đây.]

Lời giải chi tiết:

1.I would be most grateful ifyou could help me to plan my career.

[Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi lên kế hoạch cho sự nghiệp của mình.]

2.If my grandpa hadn't been a lifelong learner,he couldn't/wouldn't have done so many things in his life.

[Nếu ông của tôi không phải là một người học suốt đời, ông ấy không thể làm được nhiều thứ trong cuộc đời mình.]

3.If my father gets a promotion at work,he will earn more money.

[Nếu bố tôi được khuyến khích trong công việc, bố sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.]

4.If she hadn't had enough passion and determination,she wouldn't have achieved this level of success.

[Nếu cô ấy không có đủ niềm đam mê và quyết tâm, cô ấy sẽ không đạt được mức thành công này.]

5.If the teacher changed his teaching methods,he would make his lessons more interesting.

[Nếu thầy giáo thay đổi phương pháp giảng dạy của mình, thầy giáo sẽ làm cho bài học của mình thú vị hơn.]

6.If he hadn't refused to take a course in computer science,he would now be able to work with new technologies.

[Nếu anh ấy không từ chối tham gia khóa học về khoa học máy tính, giờ đây anh ấy có thể làm việc với các công nghệ mới.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề