Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
1. Listen and repeat the words/ phrases in the box. Then put them in the appropriate columns. You may use some more than once.
[Nghe và lặp lại các từ / cụm từ trong hộp. Sau đó đặt chúng vào các cột thích hợp. Bạn có thể sử dụng một số hơn một lần.]
electric cooker dishwasher washing machine wireless TV fridge electric fan computer smart clock
living room |
bedroom |
kitchen |
- - |
- - |
- - |
Phương pháp giải:
- electric cooker: nồi cơm điện
- dishwasher: máy rửa chén
- washing machine: máy giặt
- wireless TV: TV không dây
- fridge: tủ lạnh
- electricfan: quạt máy
- computer: máy vi tính
- smart clock: đồng hồ thông minh
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
Lời giải chi tiết:
living room [phòng khách] |
bedroom [phòng ngủ] |
kitchen [nhà bếp] |
wireless TV electric fan smart clock computer |
wireless TV smart clock electric fan |
electric cooker dishwasher fridge washing machine |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Match the appliances in A with what they can help us to do in B.
[Ghép các thiết bị ở A với những gì chúng có thể giúp chúng ta làm ở B.]
A |
B |
1. electric cooker [nồi cơm điện] 2. dishwasher [máy rửa chén] 3. fridge [tủ lạnh] 4. washing machine [máy giặt] 5. computer [máy vi tính] |
a. receive and send emails [nhận và gửi email] b. keep food fresh [giữ thực phẩm tươi] c. cook rice [nấu cơm] d. wash and dry dishes [rửa và lau khô bát đĩa] e. wash and dry clothes [giặt và làm khô quần áo] |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. b |
4. e |
5. a |
1 - c:electric cooker -cook rice[nồi cơm điện -nấu cơm]
2 - d:dishwasher -wash and dry dishes[máy rửa chén -rửa và lau khô bát đĩa]
3 - b: fridge -keep food fresh[tủ lạnh -giữ thực phẩm tươi]
4 - d:washing machine -wash and dry clothes[máy giặt -giặt và làm khô quần áo]
5 - a:computer -receive and send emails[máy vi tính -nhận và gửi email]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Work in pairs. Ask and answer questions about appliances, using the information in 2.
[Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các thiết bị, sử dụng thông tin trong 2.]
Example:
A: What can an electric cooker help us to do?
[Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì?]
B: It can help us to cook rice.
[Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm.]
Lời giải chi tiết:
A: What can a dishwasher help us to do?
[Máy rửa bát có thể giúp chúng ta làm gì?]
B: It can help us to wash and dry dishes.
[Nó có thể giúp chúng ta rửa và làm khô bát đĩa.]
A: What can a fridge help us to do?
[Tủ lạnh có thể giúp chúng ta làm gì?]
B: It can help us keep food fresh.
[Nó có thể giúp chúng tôi giữ thực phẩm tươi.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
Stress in two-syllable words
[Trọng âm của các từ có hai âm tiết]
4. Listen and repeat the words.
[Lắng nghe và lặp lại các từ.]
picture robot bedroom
kitchen housework palace
village mountains
Phương pháp giải:
- picture: bức tranh
- robot: người máy
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
- housework: việc nhà
- palace: cung điện
- village: ngôi làng
- mountains: núi
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the stress of the underlined words.
[Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến trọng âm của những từ được gạch chân.]
1. The picture is on the wall of the bedroom.
[Bức tranh trên tường của phòng ngủ.]
2. The robot helps me to do the housework.
[Người máy giúp tôi làm việc nhà.]
3. There's a very big kitchen in the palace.
[Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện.]
4. Their village is in the mountains.
[Ngôi làng của họ ở trên núi.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.