Vật dụng cá nhân tiếng anh là gì năm 2024
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. Show Quần áoanorakáo khoác có mũaprontạp dềbaseball capmũ lưỡi traibeltthắt lưngbikinibikiniblazeráo khoác nam dạng vétblouseáo sơ mi nữbootsbốtbow tienơ thắt cổ áo namboxer shortsquần đùibraáo lót nữcardiganáo len cài đằng trướccoatáo khoácdinner jacketcom lê đi dự tiệcdressváy liềndressing gownáo choàng tắmglovesgăng tayhatmũhigh heels (viết tắt của high-heeled shoes)giày cao gótjeansquần bòjumperáo lenknickersquần lót nữleather jacketáo khoác daminiskirtváy ngắnnightie (viết tắt của nightdress)váy ngủoverallsquần yếmovercoatáo măng tôpulloveráo len chui đầupyjamasbộ đồ ngủraincoatáo mưasandalsdép xăng-đanscarfkhănshirtáo sơ mishoelacedây giàyshoesgiàypair of shoesđôi giàyshortsquần soócskirtchân váyslippersdép đi trong nhàsockstấtstilettosgiày gót nhọnstockingstất dàisuitbộ com lê nam hoặc bộ vét nữsweateráo lenswimming costumequần áo bơiswimming trunksquần bơi namthongquần lót dâytiecà vạttightsquần tấttopáotracksuitbộ đồ thể thaotrainersgiầy thể thaotrousersquần dàipair of trouserschiếc quần dàit-shirtáo phôngunderpantsquần lót namvestáo lót ba lỗwellingtonsủng cao su Từ vựng tiếng Anh Trang 10 trên 65 ➔ Miêu tả người Đất nước và quốc tịch ➔ Đồ dùng cá nhânbraceletvòng taycufflinkskhuy cài măng sétcomblược thẳngearringskhuyên taiengagement ringnhẫn đính hônglasseskínhhandbagtúihandkerchiefkhăn tayhair tie hoặc hair banddây buộc tóchairbrushlược chùmkeyschìa khóakeyringmóc chìa khóalighterbật lửalipstickson môimakeupđồ trang điểmnecklacevòng cổpiercingkhuyênpurseví nữringnhẫnsunglasseskính râmumbrellacái ôwalking stickgậy đi bộwalletví namwatchđồng hồwedding ringnhẫn cưới Các từ liên quan khácto wearmặc/đeoto put onmặc vàoto take offcởi rato get dressedmặc đồto get undressedcởi đồbuttonkhuypockettúi quần áozipkhóa kéoto tiethắt/buộcto untietháo/cởito do upkéo khóa/cài cúcto undocởi khóa/cởi cúc Em muốn hỏi "đồ dùng cá nhân" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Giới thiệu:Về Nasao . Với phương trâm, người thầy vĩ đại truyền cảm hứng, các giảng viên tại nasao luôn hiểu được cốt lõi và bản chất của giáo dục là truyền động lực mạnh mẽ và khát khao cháy bỏng cho học viên khi theo đuổi bất kì môn học nào. Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Địa chỉ 2: tầng 2 - số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh “Hàng hóa cá nhân” trong tiếng Anh là “Private good” hoặc “Personal Goods” là những món đồ, sản phẩm hoặc hàng hóa mà được sử dụng hoặc sở hữu bởi một cá nhân cụ thể cho mục đích cá nhân hoặc gia đình. Đây là các mặt hàng được cá nhân mua sắm và sử dụng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn cá nhân hoặc gia đình của họ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng hóa cá nhân” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Private good” với nghĩa là “hàng hóa cá nhân” và dịch sang tiếng Việt:
|