Unlike la gi
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ʌn'laik/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ khác, không giống he is unlike his parents nó không giống bố mẹ nó giới từ không giống như Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:unlikeunlike /'ʌn'laik/
o không giống, khác Xem thêm: dissimilar, different, unequal unlikeTừ điển WordNet
adj. English Synonym and Antonym Dictionary
1. CÁCH DÙNG Unlike Xét ví dụ: • She was a small, dainty child, unlike her sister who was large and had big feet. 2. CÁCH DÙNG Unlikely Xét ví dụ: • It's pretty unlikely (that) they'll turn up now - it's nearly ten o'clock. 3. CÁCH DÙNG ALIKE Xét ví dụ: • The twins look alike, but they differ in temperament. 4. CÁCH DÙNG LIKE • LIKE đang xét như 1 giới từ và liên từ, mang nghĩa GIỐNG NHƯ Xét ví dụ: • He looks like his brother. MaxLearn – Số 1 luyện thi IELTS lên điểm nhanhTự hào là Silver Partner lâu năm của Hội Đồng Anh. Đơn vị hàng đầu về luyện thi IELTS cấp tốc cam kết đảm bảo đầu ra Đơn vị tiên phong trong ứng dụng công nghệ vào đào tạo IELTS online 4 kỹ năng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Cam kết mang lại những khóa học chất lượng 5 sao đảm bảo đầu ra. |