Từ vựng tiếng Anh về trường đại học

Nói về trường học/ngành học của bạn là điều bạn thường xuyên gặp nếu giáo tiếp với người nước ngoài. Những mẫu câu, từ vựng cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong những tình huống đó. Hãy cùng bắt đầu bài học ngay bây giờ nào!

1. VOCABULARY: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học

Từ vựng về các cấp học và trường học:

  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non

  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ tiểu học

  • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở

  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học

  • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện

  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng

  • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học

  • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /  trường tư

  • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công

  • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế

Từ vựng về các cấp bậc trong Trường:

  • Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng

  • Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng

  • Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.

  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng

  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh

  • Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên

  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên

Từ vựng về bậc Đại học

  • Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư

  • Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên

  • Freshman /ˈfreʃmən/ sinh viên năm nhất

  • Sophomore /ˈsɑːfəmɔːr/ sinh viên năm hai

  • Junior /ˈdʒuːniər/ sinh viên năm 3

  • Senior /ˈsiːniər/ sinh viên năm cuối

  • Undergraduate: /, ʌndərˈgrædʒuɪt/ cấp đại học

  • Graduate: /ˈɡrædʒueɪt/ tốt nghiệp, sau đại học

  • Major /ˈmeɪdʒər/ chuyên ngành

  • PhD student: Nghiên cứu sinh

  • Master’s degree: Bằng Thạc sỹ

  • Bachelor’s degree: Bằng cử nhân

  • Degree: /dɪˈɡɹiː/ – Bằng cấp

  • Thesis: /ˈθiːsɪs/ – Luận văn

  • Dissertation: /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận văn

  • Lecture: /ˈlɛk.tʃə/ – Bài giảng

  • Debate: /dɪˈbeɪt/ – Buổi tranh luận

  • Higher education: Giáo dục đại học

  • Semester: /sɪˈmɛstɚ/ – Kỳ học

  • Student loan: Khoản mượn cho sinh viên

  • Student union: Hội sinh viên

  • Tuition fees : Học phí

  • University campus: Khuôn viên trường đại học

Từ vựng về các cơ sở vật chất trong trường: 

  • Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện

  • Lecture hall: Giảng đường

  • Laboratory [thường viết tắt là lab]: /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm

  • Language lab [viết tắt của language laboratory]: Phòng học tiếng

  • Hall of residence: Ký túc xá

  • Locker: /lɒkə[r]/ – Tủ đồ

  • Playing field: Sân vận động

  • Sports hall: Hội trường chơi thể thao

Cùng xem Ms. Ruby hướng dẫn phát âm và đọc thật to theo các bạn nhé: 

Và nhớ luyện tập hằng ngày để nhớ kỹ và đọc thật đúng những từ vựng chỉ sở thích này nhé các bạn.

2. STRUCTURE: Vận dụng từ vựng về trường học trong câu hỏi và trả lời

- Khi hỏi về trường học, chúng ta có hai cách:

+ Cách 1: Where do you study:

+ Cách 2: Which school do you go to?

- Trả lời:

+ Cách 1: I study at + trường

+ Cách 2: I go to + trường

- Khi hỏi về chuyên ngành học, ta cũng có hai cách hỏi sau:

+ Cách 1: What is your major?

+ Cách 2: What do you study?

- Trả lời:

+ Cách 1: My major is + tên ngành

+ Cách 2: I study + tên ngành

Ví dụ:

A: Where do you study?
B: I study at ABC University.

A: What is your major?

B: I study accounting.

Hãy thực hành thường xuyên để chúng ta ghi nhớ từ vựng và mẫu câu các bạn nhé!

3. CONVERSATION: Thực hành hội thoại về chủ đề trường học & học tập

Sau khi đã học về những từ vựng thông dụng chỉ tính cách và mẫu câu, chúng ta hãy cùng thực hành với bài tập điền từ dưới đây:

Các bạn làm đúng bao nhiêu câu nhỉ? Tiếp tục cố gắng nhé!

4. PRESENTATION: Thực hành viết và nói về trường học trong tiếng Anh giao tiếp

Kết thúc bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng luyện tập một bài nói nhỏ với đề bài: Giới thiệu trường Đại học của bạn nhé. Cùng tham khảo bài mẫu của Ms. Ruby nhé:

Hi, my name is Ruby. Now, I’m going to introduce my university. I am studying at Hanoi University,  and my major is accounting. My school is famous for many activities and clubs, such as art club and English club. Almost all the students join the school clubs for their hobbies. My school also has a lot of school facilities, such as computer room, laboratory and so on. I love my school.

Vậy là kết thúc bài học Từ vựng tiếng Anh Giao tiếp chủ đề Trường học, các bạn hãy nhanh chóng luyện tập và thực hành ở bên dưới phần comment nha. Nếu thấy chuỗi bài học này bổ ích thì hãy theo dõi Ms Hoa Giao tiếp thường xuyên, Join Group và Like Fanpage nữa nhé. Thank you and see ya!

Đừng quên bài học tiếp theo của chúng ta: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Occupation - Nghề nghiệp. Chúc các bạn học thật vui vẻ!

Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học hay bất kỳ chủ đề nào khác, bạn sẽ nhận thấy là có rất nhiều từ vựng mà nếu không sắp xếp khoa học, bạn rất dễ gặp tình trạng “học trước quên sau”. Có một cách học từ vựng tiếng Anh về trường học tương đối đơn giản nhưng đem lại hiệu quả không ngờ mà TOPICA Native muốn giới thiệu tới các bạn – đó là chia theo nhóm từ cần học. Bạn sẽ thấy việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học không còn khó như bạn vẫn nghĩ.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về trường học theo nhóm từ

A/ Từ vựng tiếng Anh trường học: các cấp học và trường học

  • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
  • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
  • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
  • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
  • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
  • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
  • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học

B/ Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường

  • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
  • Book /bʊk/: Sách
  • Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
  • Chair /tʃeər/ ghế
  • Chalk /tʃɔːk/ phấn
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
  • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
  • Desk /desk/ bàn
  • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
  • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
  • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
  • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
  • Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
  • Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
  • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

C/ Từ vựng tiếng Anh về các môn học

  • Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
  • Art /ɑːt/: nghệ thuật
  • Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
  • Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
  • Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
  • History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
  • Information technology: tin học, công nghệ thông tin
  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
  • Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
  • Maths /mæθs/ toán
  • Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
  • Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
  • Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học

D/ Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường

  • Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
  • Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
  • Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
  • Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
  • Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó

E/ Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.

  • Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
  • Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
  • Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
  • Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
  • Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
  • Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
  • Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
  • Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
  • Good /ɡʊd/ giỏi
  • Grade /ɡreɪd/: điểm số
  • Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
  • Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
  • Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
  • Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
  • Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
  • School fee /skuːl fiː/: học phí
  • Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
  • Term /tɜːm/: học kỳ
  • Wear uniform: mặc đồng phục

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học mà học sinh nào cũng cần nhớ

  • Can I answer the question?

Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?

Em có thể lên bảng được không ạ?

  • Can I open/close the window?

Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?

Em có thể gọt bút chì được không ạ?

  • Can I switch on/off the lights?

Em có thể bật/tắt đèn không ạ?

Cô có thể giúp em không ạ?

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

  • I am sorry for being late

Xin lỗi cô em đã đến muộn?

Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

  • May I join the class/team

Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?

Giống như nhiều chủ điểm từ vựng khác, việc chia nhóm từ vựng sẽ giúp học viên hệ thống được khối lượng từ vựng một cách khoa học nhất. Không chỉ vậy, học viên sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng tiếng Anh về trường học, từ đó giúp việc học sẽ chủ động hơn.

Hy vọng các từ vựng tiếng Anh về trường học mà TOPICA Native chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập, giao tiếp trong trường học hoặc khi thảo luận có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất. Hãy ghi chép lại đầy đủ và lên kế hoạch học tập kiên trì, thành công sẽ mỉm cười với tất cả chúng ta. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, hãy tham khảo những khóa học của chúng tôi – TOPICA Native.

TOPICA Native xin giới thiệu đến các bạn khóa học tiếng Anh dành cho những người bận rộn có thể học mọi lúc mọi nơi và chủ động thời gian hơn.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Video liên quan

Chủ Đề