Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất
- 2194
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy cùng với Anh ngữ Platera mở rộng vốn từ bằng cách học ngay các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N. Đừng bỏ lỡ bài viết sau vì những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N sẽ rất hữu ích đấy nhé!
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 3 Ký Tự
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
- Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Lời kết
Khám phá ngay những từ vựng bắt đầu từ chữ N
Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến hằng ngày nhất nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Net | /nɛt/ | Lưới, mạng |
Not | /nɑːt/ | Không |
New | /njuː/ | Mới |
Nut | /nʌt/ | Quả hạch; đầu |
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neck | /nek/ | Cổ |
Need | /niːd/ | Cần |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Note | /noʊt/ | Ghi chú; ghi chép |
Nail | /neɪl/ | Móng tay |
Next | /nekst/ | Tiếp theo |
Nice | /naɪs/ | Đẹp; thú vị |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Nest | /nest/ | Tổ, ổ/ làm tổ |
Name | /neɪm/ | Tên |
Neat | /niːt/ | Sạch, ngăn nắp |
Near | /nɪr/ | Gần, cận; ở gần |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân |
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
Bắt đầu với N thì có được bao nhiêu từ vựng nhỉ?
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N mà có 5 chữ cái nhỉ? Cùng ôn tập xem có bao nhiêu từ vựng nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Needs | /nidz/ | Cần |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Naked | /ˈneɪ.kɪd/ | Trơ trụi; trần trụi; khoả thân |
Nerve | /nɜːv/ | Khí lực, thần kinh, can đảm |
Newly | /ˈnjuː.li/ | Mới |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
Night | /naɪt/ | Đêm, buổi tối; đêm tối |
North | /nɔːθ/ | Hướng Bắc |
Noise | /nɔɪz/ | Ồn ào, sự huyên náo |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào, huyên náo |
Noway | /’nouwaiz/ | Không đời nào |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết, truyện |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
Ôn tập cùng Anh ngữ Platerra
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nearly | /ˈnɪə.li/ | Gần, giống lắm, giống hệt |
Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Dân tộc, quốc gia |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Chú ý |
Newbie | /ˈnjuː.bi/ | Thành viên mới |
Nobody | /ˈnəʊ.bə.di/ /ˈnəʊ.bɒd.i/ | Không một ai |
Nearby | /ˌnɪəˈbaɪ/ | Lân cận |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Con số |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Bún |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Thông báo; chú ý |
Normal | /ˈnɔː.məl/ | Đơn giản |
Needle | /ˈniː.dəl/ | Cái kim, mũi nhọn |
Neatly | /ˈniːt.li/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Nephew | /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Tự nhiên; thiên nhiên |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Naughty | /ˈnɔː.ti/ | Nghịch ngợm |
Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới |
Nuclear | /ˈnjuː.klɪər | Nguyên tử |
Nowhere | /ˈnoʊ.wer/ | Không nơi nào |
Neither | /ˈnaɪ.ðər/ /ˈniː.ðər/ | Cũng không |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng |
Nothing | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | Không gì cả |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Northern | /nɔːθ/ | Phương Bắc |
Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | Ngày nay |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
Neckwear | /’nekweə/ | Khăn choàng cổ |
Negligee | /ˈneɡ.lɪ.ʒeɪ/ | Người da đen |
Novation | /nəʊˈveɪʃən/ | Nâng cao |
Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
Mở rộng vốn từ cùng với Platerra bạn nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | Cần thiết |
Neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Người hàng xóm |
Naturally | /’nætʃrəli/ | Một cách tự nhiên |
Negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | Hướng Đông Bắc |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Tường thuật |
Nightmare | /ˈnaɪt.mer/ | Ác mộng |
Nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Numerical | /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/ | Thuộc về số |
Normative | /ˈnɔː.mə.tɪv/ | Quy phạm, giá trị |
Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Tờ báo, giấy báo |
Necessity | /nəˈses.ə.ti/ | Sự cần thiết |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Negligible | /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ | Có thể bỏ qua, không đáng kể |
Newsletter | /ˈnjuːzˌlet.ər/ | Bảng tin |
Nationwide | /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/ | Thế giới chung, toàn quốc |
Navigation | /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ | Dẫn đường |
Negligence | /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ | Thiếu trách nhiệm |
Neglectful | /nɪˈɡlekt.fəl/ | Thiếu chú ý, bỏ quên |
Noticeable | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ | Đáng chú ý, thấy rõ ràng |
Nomination | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Sự đề cử, sự bình chọn |
Nightshade | /ˌded.li ˈnaɪt.ʃeɪd/ | Cây mồng tơi |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessitate | /nəˈses.ɪ.teɪt/ | Cần thiết, bắt buộc |
Negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Sự giao dịch |
Necessarily | /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ | Nhất thiết |
Nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ /ˌnæʃˈnælˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Neutralizer | /ˈnuː.trə.ˌlɑɪz/ | Chất trung hoà |
Newsreaders | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | Người đọc tin tức |
Neutralized | /ˈnjuː.trə.laɪz/ | Vô hiệu hoá |
Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neglectfully | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Lơ đễnh |
Nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | Tuy nhiên |
Neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Khu vực lân cận |
Notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Thông báo |
Negotiations | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán, sự đổi chác |
Naturalistic | /ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk/ | Tự nhiên |
Nephropathic | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Suy thận |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nondeductible | /dɪ.ˈdək.tə.bəl/ | Không được khấu trừ |
Noncompliance | /’nɔnkəm’plaiəns/ | Không tuân thủ, không bằng lòng |
Nonconformity | /.ˈfɔr.mə.ti/ | Không phù hợp |
Nonconformist | /.ˈfɔr.mɪst/ | Người không tuân thủ |
Nonproductive | /’nɔnprə’dʌktiv/ | Không hiệu quả, không sản xuất |
Nonnegotiable | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Không thể thương lượng |
Nonreflecting | /rɪ.ˈflɛk.ʃən/ | Không phản ánh |
Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết từ Anh ngữ Platera sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé! Ngoài ra, từ vựng sẽ vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần học tiếng Anh cấp tốc; hoặc mất gốc tiếng Anh; hoặc chuẩn bị cho những kỳ thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ ngay với Platera để tìm được khóa học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học bạn nhé!
- Người tìm từ
- Danh sách từ cho trò chơi Word
- Từ theo chiều dài
- 5 chữ cái kết thúc trong tôi
Năm chữ cái kết thúc trong tôi có thể giúp bạn giải quyết những lời khó khăn đang gây rắc rối cho bạn. Danh sách rộng rãi của 5 từ kết thúc trong Tôi có thể giúp bạn đạt được điểm và phần thưởng snag trong Scrabble® Go và Words với Friends®. Đừng quên nhìn vào 5 từ chữ bắt đầu bằng tôi và tất cả 5 từ chữ với I. can help you solve the difficult Wordle that's been giving you trouble. This extensive list of 5 letter words ending in I can help you rack up points and snag bonuses in Scrabble® GO and Words With Friends® too. Don't forget to look at 5 letter words that start with I and all the 5 letter words with I.
Từ với Friends®
Điểm
Sắp xếp theo
- Điểm
- Từ A đến Z
- Z đến a
Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến
Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ. Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết với và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm của nó hoặc các trang web của nó, bao gồm cả yourdictionary.com. Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ trong I iig ighircing scable và các điểm từ. ĐI SĂN VUI NHÉ!
5 chữ cái
Lazzii
Hajjii
Khazii
Bwazii
Azukii
Ghazii
Ozekii
Zimbii
Zombii
Bhajii
Zushii
Coquii
Hadjii
Kanjii
Khakii
maquii
Sabzii
Darzii
Durzii
Shojii
Xystii
Bajrii
Biểu tượng cảm xúci
Punjii
Quasii
Sabjii
Buffii
Keakii
Khadii
kibbii
Kikoii
Kukrii
Huyền thoạii
Shchii
Thymii
Happii
Hikoii
Jinnii
Kulfii
Machii
Mochii
Pichii
Rakhii
Takhii
Bambii
Boccii
Campii
Cippii
Coccii
COMBIi
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ trong I iig ighircing scable và các điểm từ. ĐI SĂN VUI NHÉ!
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để chọn chữ cái thứ hai đến cuối cùng
Bấm để thay đổi chữ cái cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14
All alphabetical All by size
2 3 4 5 6
7 8 9 10
11 12 13 14
Có 253 từ năm chữ cái kết thúc với tôi
Aalii aarti abaci acari acini adUki agami aggri aguti aidoi aioli alibi amici animi appui ardri ariki asc Chili choli cippi cirri clavi cocci cocci combi corgi corni croci culti cuni curli cursi darzi dhi dhobi dhoti dhuti dilli HIKOI HONGI HOURI IAMBI IMARI IMSHI INDRI ISSEI JINNI KANJI KARRI KATTI KAURI KHADI KHAKI KHAZI KIBBI KIBEI KIKOI KIRRI KOORI KORAI KRUBI KUKRI KULFI LAARI LANAI LASSI LATHI LAZZI LENTI LIBRI LICHI LIMBI LITAI LOGOI LUNGI LURGI MACHI MANDI MAQUI MARRI MATAI MAURI MEDII MODII MOOLI MUFTI MURRI MURTI Mythi naevi nashi ngati nimbi nisei nkosi nomoi obeli oboli oculi okapi oribi ovoli ozeki padri pagr I palki palpi paoli pappi pardi parki parti penni perai petti pili pirai primi primi psai puri punji putti Quasi rack Suci sulci sushi swami takhi tangi tanti tarsi tawai teloi Tempi terai tetri thagi thali tholi thymi tondi tophi torii toriI AARTI ABACI ACARI ACINI ADUKI AGAMI AGGRI AGUTI AIDOI AIOLI ALIBI AMICI ANIMI APPUI ARDRI ARIKI ASKOI ASSAI ATIGI AULOI AUREI AZUKI BAJRI BALTI BAMBI BASSI BASTI BEEDI BENNI BESTI BHAJI BIALI BINDI BLINI BOCCI BRAAI BRAVI BUFFI BUSTI BWAZI BYSSI CACTI CAMPI CARDI CARPI CEILI CELLI CERCI CESTI CHILI CHOLI CIPPI CIRRI CLAVI COATI COCCI COMBI CORGI CORNI CROCI CULTI CUNEI CURLI CURSI DARZI DASHI DESHI DHOBI DHOTI DHUTI DILLI DISCI DOLCI DUOMI DURZI ELCHI ELEMI ENNUI ENOKI ENVOI FARCI FASCI FASTI FERMI FILMI FRATI FUNDI FUNGI GADDI GARNI GENII GHAZI GIBLI GLOBI GOBBI GUSLI HADJI HAJJI HANGI HIKOI HONGI HOURI IAMBI IMARI IMSHI INDRI ISSEI JINNI KANJI KARRI KATTI KAURI KHADI KHAKI KHAZI KIBBI KIBEI KIKOI KIRRI KOORI KORAI KRUBI KUKRI KULFI LAARI LANAI LASSI LATHI LAZZI LENTI LIBRI LICHI LIMBI LITAI LOGOI LUNGI LURGI MACHI MANDI MAQUI MARRI MATAI MAURI MEDII MODII MOOLI MUFTI MURRI MURTI MYTHI NAEVI NASHI NGATI NIMBI NISEI NKOSI NOMOI OBELI OBOLI OCULI OKAPI ORIBI OVOLI OZEKI PADRI PAGRI PALKI PALPI PAOLI PAPPI PARDI PARKI PARTI PENNI PERAI PETTI PILEI PIRAI POORI PRIMI PSOAI PULLI PUNJI PUTTI QUASI RABBI RADII RAHUI RANGI RECTI REIKI RISHI ROSHI ROSTI RUBAI SAKAI SALMI SAMPI SATAI SCAPI SCUDI SEGNI SENGI SENSI SENTI SERAI SHCHI SHIAI SHOGI SHOJI SOLDI SOLEI SPAHI STOAI STYLI SUCCI SULCI SUSHI SWAMI TAKHI TANGI TANTI TARSI TAWAI TELOI TEMPI TERAI TETRI THAGI THALI THOLI THYMI TONDI TOPHI TOPOI TORII TORSI TRAGI TSADI TUTTI UGALI UMAMI URAEI URALI URARI UTERI VILLI VOLTI WONGI XYSTI ZIMBI ZOMBI
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 1091 từ English Wiktionary: 1091 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 438 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 222 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 2377 từ