Top 16 từ vựng unit 6 lớp 11 competitions 2022

Top 1: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship đầy đủ, hay nhất

Tác giả: vietjack.com - Nhận 122 lượt đánh giá
Tóm tắt: Ngân hàng. trắc nghiệm lớp 11 tại khoahoc.vietjack.com. CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!Unit 1Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: FriendshipQuảng cáo. TừPhân loạiPhát âmNghĩaacquaintance. n. /əˈkweɪntəns/. người quen. apartment. n. /əˈpɑːtmənt/. căn hộ (khép kín). brighten up. n làm rạng rỡ, làm bừng sáng. constancy. n. /ˈkɒnstənsi/. sự kiên định. enthusiasm. n. /ɪnˈθjuːziæzəm/. lòng nhiệt tình. give-and-take. n sự nhường nhịn. gossip. n. /ˈɡɒsɪp/. chuy
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship đầy đủ, hay nhất - Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn. ...

Top 2: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 144 lượt đánh giá
Tóm tắt: Vấn đề em gặp phải là gì ? Sai chính tả Giải khó hiểu Giải sai Lỗi khác Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.comCảm ơn bạn đã sử. dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 3: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 144 lượt đánh giá
Tóm tắt: Vấn đề em gặp phải là gì ? Sai chính tả Giải khó hiểu Giải sai Lỗi khác Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.comCảm ơn bạn đã sử. dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 4: Grammar - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11 - loigiaihay.com

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 121 lượt đánh giá
Tóm tắt: Động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và không to (bare infinitive) Động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và không to (bare infinitive) A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO” (TO INFINITIVE)Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có “to” trong các trường hợp sau:1. Sau tính từ: S + be + adj + to VIt's nice to have a day-off.(Thật vui khi được nghỉ một ngày.)The. small shop is really easy to run.(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)2. Sau danh từ: S + V + N + to VI must take a book to read. (= a book th
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 5: Unit 1 lớp 11: Speaking | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Anh 11

Tác giả: vietjack.com - Nhận 124 lượt đánh giá
Tóm tắt: Ngân hàng trắc nghiệm lớp 11 tại khoahoc.vietjack.com. CHỈ CÒN. 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!Unit 1: FriendshipB. Speaking (Trang 15-16-17 SGK Tiếng Anh 11)Quảng cáoTask 1. Work in pairs. Look at the people below and describe their. physical characteristics. (Làm việc theo cặp. Nhìn những người dưới đây và mô tả những đặc điểm thể chất của họ.)Gợi ý:A: Can you describe the man in the picture?B: The man is tall. He has a square fac
Khớp với kết quả tìm kiếm: Unit 5: Illiteracy; Unit 6: Competitions; Test Yourself B (trang 76-77-78-79) Unit 7: World Population; Unit 8: Celebrations ; Unit 9: The Post Office; Test Yourself C (trang 111-112-113) Unit 10: Nature in Danger; Unit 11: Sources of Energy; Test Yourself D (trang 133-134-135) Unit 12: The ASIAN Games; Unit 13: Hobbies; Unit 14: Recreation; Test Yourself E (trang 163-164-165) Unit … ...

Top 6: Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 193 lượt đánh giá
Tóm tắt: UNIT 1: FRIENDSHIPTình bạn1. acquaintance (n) [ə'kweintəns]: người quen2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ3. aim (n) [eim]: mục đích4. appearance (n) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài5. attraction (n) [ə'træk∫n]: sự thu hút6. be based on (exp) [beis]: dựa vào7. benefit (n) ['benifit]: lợi ích8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh9. caring (a) [keəriη]: chu đáo10.. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi + changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết12. concerned (with)
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 7: Unit 1 lớp 11: Listening | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Anh 11

Tác giả: vietjack.com - Nhận 126 lượt đánh giá
Tóm tắt: Ngân hàng. trắc nghiệm lớp 11 tại khoahoc.vietjack.com. CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!Unit 1: FriendshipC. Listening (Trang 17-18 SGK Tiếng Anh 11)Before you listen (Trước khi bạn nghe)Quảng cáo- Work in pairs. Ask. and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)1. Who is your best friend? (Người bạn thân nhất của bạn là ai?)=> My best friend is ..2. How did you happen to meet
Khớp với kết quả tìm kiếm: Unit 5: Illiteracy; Unit 6: Competitions; Test Yourself B (trang 76-77-78-79) Unit 7: World Population; Unit 8: Celebrations ; Unit 9: The Post Office; Test Yourself C (trang 111-112-113) Unit 10: Nature in Danger; Unit 11: Sources of Energy; Test Yourself D (trang 133-134-135) Unit 12: The ASIAN Games; Unit 13: Hobbies; Unit 14: Recreation; Test Yourself E (trang 163-164-165) Unit … ...

Top 8: Giải Reading - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 129 lượt đánh giá
Tóm tắt: Task 1. Fill each blank with a suitable word /phrase. (Điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ/ cụm từ thích hợp.) Task 1. Fill each blank with a suitable word /phrase. (Điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ/ cụm từ thích hợp.)Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn BeforeBEFORE YOU READWork in pairs. Practise reciting. the poem on the next page and discuss the question: “What do you think of the friend in the poem?"(Làm việc theo cặp. Thực hành đọc bài thơ ở trang tiếp theo và thảo luận câu hỏi: "
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 9: Giải Language Focus - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 143 lượt đánh giá
Tóm tắt: Put the words in the correct order to make sentences, writing the main verb in the present simple and making the other an infinitive with to. Put the words in the correct order to make sentences, writing the main verb in the present simple and making the other an infinitive with to.Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn PronunciationPronunciationListen and repeat(Nghe và lặp lại.). /dʒ/jamjokeJanuarydangerouspassengervillage. /tʃ/childrenchangeablecheesemutualchurchwhich. Practise reading aloud t
Khớp với kết quả tìm kiếm: Language Focus - Unit 5 trang 63 SGK Tiếng Anh 11; Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11; Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11; Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11; Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 ...

Top 10: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11

Tác giả: loigiaihay.com - Nhận 144 lượt đánh giá
Tóm tắt: Vấn đề em gặp phải là gì ? Sai chính tả Giải khó hiểu Giải sai Lỗi khác Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.comCảm ơn bạn đã sử. dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1. accuse … of /əˈkjuːz/. (v): buộc tội · 2. admit /əd'mit/. (v): thừa nhận, thú nhận · 3. announce /əˈnaʊns/.Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1. accuse … of /əˈkjuːz/. (v): buộc tội · 2. admit /əd'mit/. (v): thừa nhận, thú nhận · 3. announce /əˈnaʊns/. ...

Top 11: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Competitions đầy đủ, hay nhất

Tác giả: vietjack.com - Nhận 124 lượt đánh giá
Tóm tắt: Ngân hàng trắc nghiệm lớp 11. tại khoahoc.vietjack.com. CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!Unit 6Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: CompetitionsQuảng cáo. TừPhân loạiPhát âmNghĩaactivity. n. /ækˈtɪvəti/. hoạt động. aim. n. /eɪm/. mục đích, ý định. annual. a. /ˈænjuəl/. xảy ra hàng năm. announce. v. /əˈnaʊns/. tuyên bố, thông báo. athletics meeting . cuộc thi điền kinh. clock. v. /klɒk/. đạt được, ghi. disappointed. a. /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/. thất vọng. formally. adv.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Competitions đầy đủ, hay nhất - Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh 11 dễ ...Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Competitions đầy đủ, hay nhất - Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh 11 dễ ... ...

Top 12: Unit 6 lớp 11 Vocabulary - Từ vựng Competitions - Hoc247.net

Tác giả: hoc247.net - Nhận 139 lượt đánh giá
Tóm tắt: Từ Vựng Unit 6 Lớp 11 Từ Vựng Unit 6 Lớp 11accuse … of [ə'kju:z] (v): buộc tộiadmit [əd'mit] (v): thừa nhận, thú nhậnannounce [ə'nauns] (v): công bốannual ['ænjuəl] (adj): hàng nămapologize  …for [ə'pɔlədʒaiz] (v): xin lỗiathletic [æθ'letik] (adj): thuộc về điền kinhchampion ['t∫æmpjən] (n): nhà vô địchclock [klɔk] (v): đạt, ghi được (thời gian)compete [kəm'pi:t] (v): thi đấucompetition [,kɔmpi'ti∫n] (n): cuộc. thi đấucongratulate … on [kən'grætjuleit] (v): chúc mừngcongratulations! [kən,gr
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bài học Vocabulary Unit 6 lớp 11 - Competitions giới thiệu đến các em từ vựng trong bài học với sự phân loại từ và phiên âm.Bài học Vocabulary Unit 6 lớp 11 - Competitions giới thiệu đến các em từ vựng trong bài học với sự phân loại từ và phiên âm. ...

Top 13: Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 6 - Toploigiai

Tác giả: toploigiai.vn - Nhận 160 lượt đánh giá
Tóm tắt: Unit 6: Competitions - Những cuộc thi. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 6 Unit 6: Competitions - Những cuộc thiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 61. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận3. announce (v) [ə'nauns]: công bố4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm5. apologize …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi. đấu+ competition (n
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 6 · 1. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ...Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 6 · 1. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ... ...

Top 14: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 - SoanVan.NET

Tác giả: soanvan.net - Nhận 154 lượt đánh giá
Tóm tắt: Lý thuyết:UNIT 6: COMPETITIONSNhững cuộc thi1. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận3. announce (v) [ə'nauns]: công bố4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm5. apologize  …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu+ competition. (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin c
Khớp với kết quả tìm kiếm: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ...Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1. accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ... ...

Top 15: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 - BaiTap.me

Tác giả: baitap.me - Nhận 141 lượt đánh giá
Tóm tắt: 1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận3. announce (v) [ə'nauns]: công bố4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm5. apologize  …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi. đấu+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi
Khớp với kết quả tìm kiếm: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ...Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 · 1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội · 2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận · 3. announce (v) [ə'nauns]: ... ...

Top 16: Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions

Tác giả: giasutoancau.com - Nhận 122 lượt đánh giá
Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions hay, chất lượng sẽ giúp các em học sinh nắm được các từ vựng trong chương trình học của mình.. accuse … of (v)admit (v)announce (v)annual (a)apologize …for (v)athletic (a)champion (n)clock (v)compete (v)competition (n)congratulate … on (v)congratulations!contest (n)creative. (a)detective (n)entry procedure (n)feel like (v)find out (v)general knowledge quiz(n)insist (on) (v)judge (n)native speaker (n)observe (v)participant (n)patter (v)pay (v)poem (n)po
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions hay, chất lượng sẽ giúp các em học sinh nắm được các từ vựng trong chương trình học của mình.Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions hay, chất lượng sẽ giúp các em học sinh nắm được các từ vựng trong chương trình học của mình. ...