Top bảng giá đất đà nẵng năm 2022

TT Tên đường phố Rộng1 Rộng2 VH1 VH2 Mặt đường Địa bàn Phường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ Tỷ lệ tăng % đất ở Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
1930 Trần Đức Thảo 1,5-4,5 0 bê tông nhựa HC HCB-HCN 40,870 17,620 15,060 12,940 11,150 34,740 14,977 12,801 10,999 9,478 26,566 11,453 9,789 8,411 7,248 437%
1931 Trần Đức Thông 6 0 3 3 bê tông nhựa ST PM 31,270 26,580 0 0 0 0 20,326 0 0 0 0 547%
1932 Trần Hoành [từ Lê Văn Hiến đến Nguyễn Đình Chiểu] 5 0 1 1 bê tông nhựa NHS KM 15,520 11,390 9,790 8,010 6,530 13,190 9,682 8,322 6,809 5,551 10,088 7,404 6,364 5,207 4,245 485%
1933 Trần Huấn 11 0 6 6 bê tông nhựa CL KT 26,530 11,040 9,420 7,280 5,940 22,550 9,384 8,007 6,188 5,049 17,245 7,176 6,123 4,732 3,861 378%
1934 Trần Huy Liệu 8 0 2 2 bê tông nhựa CL KT 14,670 7,620 6,210 5,080 4,160 12,470 6,477 5,279 4,318 3,536 9,536 4,953 4,037 3,302 2,704 333%
1935 Trần Hưng Đạo ST NHĐ-AHB-AHT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Đoạn từ Lê Văn Duyệt đến đường Nại Tú 2 15 0 6 6 bê tông nhựa ST NHĐ 49,030 18,050 16,320 14,000 11,640 41,680 15,343 13,872 11,900 9,894 31,870 11,733 10,608 9,100 7,566 363%
- Đoạn từ Nại Tú 2 đến Cầu Sông Hàn 15 0 6 6 bê tông nhựa ST NHĐ-AHB 70,790 22,110 18,900 15,690 12,840 60,170 18,794 16,065 13,337 10,914 46,014 14,372 12,285 10,199 8,346 227%
- Đoạn từ Cầu Sông Hàn đến Cầu Rồng 15 0 6 6 bê tông nhựa ST AHB-AHT 91,780 31,640 26,710 18,680 15,630 78,010 26,894 22,704 15,878 13,286 59,280 20,566 17,362 12,142 10,160 252%
- Đoạn từ Cầu Rồng đến cầu Trần Thị Lý 15 0 6 6 bê tông nhựa ST AHT 60,667 23,600 17,880 13,890 11,920 51,570 20,060 15,198 11,807 10,132 39,434 15,340 11,622 9,029 7,748 233%

Video liên quan

Chủ Đề