To a degree nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

forbidden [prohibited] degrees

[pháp lý] quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau

to put through the third degree

[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

/dɪˈgri:/

Chuyên ngành

Toán & tin

độ, cấp bậc

degree of accuracy độ chính xác degree of an angle số độ của một góc degree of are độ cung degree of a complex bậc của một mớ degree of confidence độ tin cậy, mức tin cậy degree of correlation độ tương quan degree of a curve bậc của đường cong degree of a differential equation cấp của một phương trình vi phân degree of a extension of a field độ mở rộng của một trường degree of freedom [thống kê ] bậc tự do degree of map bậc của một ánh xạ degree of a polynomial [đại số ] bậc của một đa thức degree of separability [đại số ] bậc tách được degree of substituition bậc của phép thế degree of transitivity [đại số ] bậc bắc cầu degree of unsolvability [toán logic ] độ không giải được degree of wholeness [điều khiển học ] độ toàn bộ, độ toàn thể bounded degree [đại số ] bậc bị chặn reduced degree bậc thu gọn spherical degree độ cầu transcendence degree [đại số ] độ siêu việt virtual degree độ ảo zero degree bậc không

Cơ - Điện tử

Bậc, độ

Xây dựng

độ [đơn vị]

Kỹ thuật chung

bằng cấp độ bậc mức độ

Kinh tế

cấp bậc độ trình độ

Địa chất

mức độ, độ, mức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

amount , amplitude , caliber , dimension , division , expanse , extent , gauge , gradation , grade , height , intensity , interval , length , limit , line , link , mark , notch , period , plane , point , proportion , quality , quantity , range , rate , ratio , reach , rung , scale , scope , severity , shade , size , space , stage , stair , standard , step , stint , strength , tenor , term , tier , approbation , approval , baccalaureate , class , compass , credentials , credit , dignification , dignity , distinction , eminence , honor , level , magnitude , order , pitch , position , potency , qualification , rank , sheepskin , shingle , sort , standing , station , status , testimonial , testimony , peg , measure , coefficient , measurement , phase , unit

To a degree, Mary was to blame for Bob's failing mathematics, because he spent much time with her when he should have been studying.

to a degree

to a degree Also, to an extent. See to some degree.

ở một mức độ nào đó

; từng phần; một cách hạn chế hoặc ở một mức độ hạn chế. Bài luận của bạn sẽ được cải thiện ở một mức độ nào đó bằng cách sắp xếp các đoạn văn của bạn một cách ngăn nắp, nhưng nhìn chung chủ đề của bạn có một số vấn đề cơ bản. Chính quyền của chúng tui sẵn sàng thương lượng ở một mức độ nào đó, nhưng chúng tui chưa sẵn sàng thực hiện bất kỳ thay đổi quan trọng nào đối với luật pháp .. Xem thêm: mức độ

mức độ

Ngoài ra, ở một mức độ nào đó. Xem ở một mức độ nào đó. . Xem thêm: độ

ở mức độ nào

Ở mức độ nhỏ; hạn chế: bất thích ăn cay, nhưng có thể ăn ít tiêu ở mức độ .. Xem thêm: độ. Xem thêm:

Chủ Đề