Tính từ của relief là gì

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Tính từ của relief là gì
relief
Tính từ của relief là gì

Tính từ của relief là gì
relief

Tính từ của relief là gì
[ri'li:f]
Tính từ của relief là gì
danh từ
Tính từ của relief là gì
(relief from something) sự giảm nhẹ, sự khuây khoả
Tính từ của relief là gì
treatment gives relief
sự điều trị làm giảm bệnh
Tính từ của relief là gì
to bring, seek, find, give, feel relief
đem lại, tìm kiếm, tìm thấy, cảm thấy khuây khoả
Tính từ của relief là gì
doctors working for the relief of suffering, hardship
công việc của bác sĩ là làm giảm bớt sự đau đớn, khổ sở
Tính từ của relief là gì
the drug gives some relief from pain
thuốc làm giảm đau phần nào
Tính từ của relief là gì
I breathed/heaved a sigh of relief when I heard he was safe
tôi thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin anh ấy vô sự
Tính từ của relief là gì
to my great relief/much to my relief, I wasn't late
thậ nhẹ cả người là mình đã không đến muộn
Tính từ của relief là gì
'What a relief! ', she said, as she took her tight shoes off
'Thật là nhẹ cả người! ', cô ta vừa nói vừa tháo đôi giày chật ra
Tính từ của relief là gì
his jokes provided some comic relief in what was really dull speech
những lời nói đùa của ông ta đã giảm bớt căng thẳng trong một bài nói thực sự buồn tẻ
Tính từ của relief là gì
two comedians followed by way of light relief
tiếp theo là hai diễn viên hài để không khí đỡ căng thẳng
Tính từ của relief là gì
sự cứu tế, sự cứu viện, sự trợ giúp
Tính từ của relief là gì
to send relief to those made homeless by floods
gửi hàng cứu trợ (thực phẩm, quần áo, thuốc men) cho những người mất nhà cửa do nạn lụt
Tính từ của relief là gì
to go/come to the relief of earthquake victims
cứu giúp các nạn nhân của vụ động đất
Tính từ của relief là gì
to provide relief for refugees
cứu tế những người tị nạn
Tính từ của relief là gì
committees for famine relief
các ủy ban cứu đói
Tính từ của relief là gì
(relief of something) sự giải vây (một thành phố...)
Tính từ của relief là gì
sự thay phiên, sự đổi gác; người thay phiên (người tiếp theo phiên gác của người khác..)
Tính từ của relief là gì
to stand in as Peter's relief
thay phiên cho Peter
Tính từ của relief là gì
a relief driver, crew
người lái xe, đội thay phiên
Tính từ của relief là gì
vật thay thế, vật tăng cường (tàu hoả, xe búyt.. bổ sung cho dịch vụ (thường) lệ)
Tính từ của relief là gì
the coach was full, so a relief was put on
toa xe đã chật người, nên một toa bổ sung đã được móc vào
Tính từ của relief là gì
danh từ
Tính từ của relief là gì
sự chạm/đắp nổi (trong phương pháp điêu khắc, đúc); đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relievo
Tính từ của relief là gì
in high/low relief
chạm nổi cao/thấp
Tính từ của relief là gì
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên
Tính từ của relief là gì
to stand out in relief
nổi bật lên
Tính từ của relief là gì
to bring (throw) something into relief
nêu bật vấn đề gì
Tính từ của relief là gì
sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)
Tính từ của relief là gì
a relief map
bản đồ địa hình nổi
Tính từ của relief là gì
(địa lý,địa chất) địa hình

Tính từ của relief là gì
/ri'li:f/

Tính từ của relief là gì
danh từ
Tính từ của relief là gì
sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
Tính từ của relief là gì
treatment gives relief
Tính từ của relief là gì
sự điều trị làm giảm bệnh
Tính từ của relief là gì
sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
Tính từ của relief là gì
to go someone's relief
Tính từ của relief là gì
cứu giúp ai
Tính từ của relief là gì
to provide relief for the earthquake victims
Tính từ của relief là gì
cứu tế những người bị hạn động đất
Tính từ của relief là gì
sự giải vây (một thành phố...)
Tính từ của relief là gì
sự thay phiên, sự đổi gác
Tính từ của relief là gì
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
Tính từ của relief là gì
cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
Tính từ của relief là gì
a comic scene follows by way of relief
Tính từ của relief là gì
tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng

Tính từ của relief là gì
danh từ
Tính từ của relief là gì
(như) relievo
Tính từ của relief là gì
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên
Tính từ của relief là gì
to stand out in relief
Tính từ của relief là gì
nổi bật lên
Tính từ của relief là gì
to bring (throw) something into relief
Tính từ của relief là gì
nêu bật vấn đề gì
Tính từ của relief là gì
(địa lý,địa chất) địa hình

Từ liên quan / Related words

Related search result for "relief"