Tiếng anh lớp 6 unit 2 a closer look 2 từ vựng

Danh mục bài viết
[Table of content]
  • 1 Video học từ vựng tiếng anh lớp 6 - Unit 2: My home - Học hay
  • 2 Audio - MP2 từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2
  • 3 Mindmap Unit 2 lớp 6 - Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
    • 3.1 Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap:
    • 3.2 10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - tải về bộ hình ảnh từ vựng tiếng Anh làm màn hình khóa - Learn English on Lockscreen
  • 4 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 có phiên âm - Vocabulary Unit 2 6th Grade
    • 4.1 Getting Started
    • 4.2 A Closer Look 1
    • 4.3 Skills 1
    • 4.4 Looking Back
  • 5 Cùng Học Hay ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2
    • 5.1 GETTING STARTED
    • 5.2 A CLOSER LOOK 1
    • 5.3 A CLOSER LOOK 2
    • 5.4 SKILLS 1
    • 5.5 SKILLS 2
    • 5.6 LOOKING BACK
    • 5.7 Vocabulary

Video học từ vựng tiếng anh lớp 6 - Unit 2: My home - Học hay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 2: My Home

Audio - MP2 từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2

town house [n]: nhà phố

country house [n]: nhà ở nông thôn

villa [n]: biệt thự

stilt house [n]: nhà sàn

apartment [n]: căn hộ

living room [n]: phòng khách

bedroom [n]: phòng ngủ

kitchen [n]: nhà bếp

bathroom [n]: nhà tắm

hall [n]: phòng lớn

attic [n]: gác mái

lamp [n]: đèn

toilet [n]: nhà vệ sinh

bed [n]: giường

cupboard [n]: tủ chén

wardrobe [n]: tủ đựng quần áo

fridge [n]: tủ lạnh

poster [n]: áp phích

chair [n]: ghế

air-conditioner [n]: máy điều hòa không khí

table [n]: bàn

sofa [n]: ghế trường kỷ, ghế sô pha

behind [pre]: ở phía sau, đằng sau

between [pre]: ở giữa

chest of drawers [n]: ngăn kéo tủ

crazy [adj]: kì dị, lạ thường

department store [n]: cửa hàng bách hóa

dishwasher [n] : máy rửa bát [chén] đĩa

furniture [n]: đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

in front of [pre]: ở phía trước, đằng trước

messy [adj]: lộn xộn, bừa bộn

microwave [n]: lò vi sóng

move [v]: di chuyển, chuyển nhà

next to [pre]: kế bèn, ở cạnh

under [pre]: ở bên dưới, phía dưới

Mindmap Unit 2 lớp 6 - Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh

Đang cập nhật

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap:

10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - tải về bộ hình ảnh từ vựng tiếng Anh làm màn hình khóa - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 30

  • 31 - 36

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 có phiên âm - Vocabulary Unit 2 6th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 2 lớp 6 phần Getting Started nhé!

town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ [n] nhà phố

country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ [n] nhà ở nông thôn

move /muːv/ [v] di chuyển, chuyển nhà

apartment /əˈpɑːrt.mənt/ [n] căn hộ

living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ [n] phòng khách

bedroom /ˈbed.ruːm/ \n /ˈbed.rʊm/ [n] phòng ngủ

kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ [n] nhà bếp

bathroom /ˈbæθ.ruːm/ \n /ˈbæθ.rʊm/ [n] nhà tắm

behind /bɪˈhaɪnd/ [pre] ở phía sau, đằng sau

between /bɪˈtwin/ [pre] ở giữa

in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ [pre] ở phía trước, đằng trước

next to /'nɛkst tu/ [pre] kế bèn, ở cạnh

under /ˈʌn dər/ [pre] ở bên dưới, phía dưới

chair /tʃeər/ [n] ghế

wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ [n] tủ đựng quần áo

sofa /ˈsoʊ·fə/ [n] ghế trường kỷ, ghế sô pha

lamp /læmp/ [n] đèn

table /ˈteɪ bəl/ [n] bàn

bed /bed/ [n] giường

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 2 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!

hall /hɑːl/ [n] phòng lớn

attic /ˈæt̬.ɪk/ [n] gác mái

toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ [n] nhà vệ sinh

cupboard /ˈkʌb·ərd/ [n] tủ chén

fridge /frɪdʒ/ [n] tủ lạnh

poster /ˈpoʊ·stər/ [n] áp phích

air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ [n] máy điều hòa không khí

chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ [n] ngăn kéo tủ

dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ [n] máy rửa bát [chén] đĩa

microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ [n] lò vi sóng

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ [n] cửa hàng bách hóa

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 2 lớp 6 phần Skills 1 nhé!

crazy /ˈkreɪ.zi/ [adj] kì dị, lạ thường

messy /ˈmes.i/ [adj] lộn xộn, bừa bộn

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 2 lớp 6 phần Looking Back nhé!

villa /ˈvɪl.ə/ [n] biệt thự

stilt house /stɪltsˌhaʊs/ [n] nhà sàn

furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ [n] đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

Cùng Học Hay ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2

  • Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My Home
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2

GETTING STARTED

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 1

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 2

LÀM BÀI

SKILLS 1

LÀM BÀI

SKILLS 2

LÀM BÀI

LOOKING BACK

LÀM BÀI

Vocabulary

LÀM BÀI

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop6 #tienganhlop6unit2 #tuvungtienganhlop6unit2

Tiếp theo:

  • Video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 3: My Friend

Video liên quan

Chủ Đề