Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8

  1. Tiếng Anh 11 mới
  2. »
  3. Unit 8: Our World Heritage Sites

Những di sản thế giới

Vocabulary

1. abundant /əˈbʌndənt/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 dồi dào, nhiều

2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thuộc về khảo cổ học

4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thật, thực

5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury /ˈberi/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave /keɪv/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hang động

8. citadel /ˈsɪtədəl/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

9. complex /ˈkɒmpleks/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 quẩn thể, tổ hợp

10. comprise /kəmˈpraɪz/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 bao gổm, gổm

11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thợ thủ công

12. cruise /kruːz/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine /kwɪˈziːn/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate /ˈdekəreɪt/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 trang trí

15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đổ sập, đánh sập

16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome /dəʊm/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 mái vòm

18. dynasty /ˈdɪnəsti/ 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 triểu đại

19. emerge /ɪˈmɜːdʒ/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 trồi lên, nổi lên

20. emperor /ˈempərə(r)/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đế vương, nhà vua

21. endow /ɪnˈdaʊ/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 ban tặng

22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 việc khai quật

23. expand /ɪkˈspænd/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 mở rộng

24. fauna /ˈfɔːnə/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hệ động vật

25. flora /ˈflɔːrə/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hệ thực vật

26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thuộc về địa chất

27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hang

28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hài hòa

29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 di sản

30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/(a) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thuộc về hoàng tộc

31. in ruins/ˈruːɪn/ (idiom) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 bị phá hủy, đổ nát

32. intact /ɪnˈtækt/(a) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/(a) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet /ˈaɪlət/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 hòn đảo nhỏ

35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 lịch trình cho chuyến đi

36. landscape /ˈlændskeɪp/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 phong cảnh ( thiên nhiên)

37. lantern /ˈlæntən/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đèn lồng

38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đá vôi

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 tuyệt đẹp

40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 kiệt tác

41. mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 lăng mộ

42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 khảm, chạm khảm

43. mosque /mɒsk/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 nổi bật, xuất chúng

45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 mang tính chất thơ ca

47. preserve /prɪˈzɜːv/(v) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 bảo tồn

48. relic /ˈrelɪk/(n) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 cổ vật

49. respectively /rɪˈspektɪvli/(adv) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 theo thứ tự lần lượt

50. royal /ˈrɔɪəl/(adj) 

Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
Tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 8
 thuộc về nhà vua, hoàng gia

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác: