Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
This is worn together with the school tie, with the school badge, name tag and prefect badge on the top left of the blouse.
He was celebrated as a hilarious story-teller, and his ties to the theater world were many.
The top 12 finishers and ties earned exempt status for the 2006 season.
A break in the wire was repaired by tying the ends together and trimming.
Her hair is dark, almost black, and is tied in a long braid.
She could tie a knot, gut a fish, start a fire.
Pull the ends of the back and secure by tying a knot.
Five pairs of reading glasses because it's virtually impossible for me to tie a knot these days.
Tying a knot in a button up is a fast way to transform it into a crop top.
He peers down into the darkness to gauge the depth of the river, ties a knot in the handles of the plastic bag and lets it drop into the water.
tie
English
- affiliation
- association
- attach
- bind
- bond
- connect
- crosstie
- draw
- link
- link up
- linkup
- marry
- necktie
- railroad tie
- sleeper
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
tie
tie /tai/
- danh từ
- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày
- ca vát
- nơ, nút
- bím tóc
- [kiến trúc] thanh nối; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tà vẹt đường ray
- [nghĩa bóng] mối ràng buộc, quan hệ
- ties of blood: quan hệ dòng máu
- sự ràng buộc, sự hạn chế
- [chính trị]; [thể dục,thể thao] sự nang phiếu, sự ngang điểm
- the game ended in a tie: trận đấu kết thúc ngang điểm
- [âm nhạc] dấu nối
- ngoại động từ
- buộc, cột, trói
- to tie a buffalo to a tree: buộc một con trâu vào cây
- to tie one's shoe-laces: buộc dây giày của mình
- thắt
- to tie a knot: thắt nút
- liên
kết, nối
- a steel bar ties the two columns: một thanh thép nối hai cột
- [nghĩa bóng] rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại
- to be tied to one's work: bị công việc ràng buộc
- [âm nhạc] đặt dấu nối
- buộc, cột, trói
- nội động từ
- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau
- the two teams tied: hai đội ngang điểm
- cột, buộc, cài
- does this sash tie in front or at the back?: cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?
- to tie down
- cột, buộc vào, ràng buộc
- to tie a man down to a contract: ràng buộc một người vào một hợp đồng
- to tie on
- cột, buộc [nhãn hiệu]
- to tie up
- cột, buộc, trói
- [y học] buộc, băng [một vết thương]
- [tài chính] giữ lại, giữ nằm im [một số tiền]
- [pháp lý] làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được [một di sản]
- [nghĩa bóng] giữ lại, trói buộc
- to be tied up
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bắt buộc phải ngừng hoạt động [vì đình công...]
- to get tied up
- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
- to tie someone's
tongue
- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau
Giải thích EN: A beam, post, or angle used to fasten objects together.
Giải thích VN: Là dầm , cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.
Giải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
Giải thích VN: Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.
Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.
Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
Giải thích EN: A loop of retaining bars around the longitudinal steel in reinforced concrete to add shear reinforcement.
Giải thích VN: Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.
|
Plate, Single shoulder tie |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tie leaf cutter-and washer |
|
|
|
tie up a block of shares [to....] |
|
|
|
|
[tai]
o sự nối; đoạn nối
- Đoạn đo nối một điểm đã biết với một điểm khác.
- Đoạn đo kết thúc việc đo đạc bằng cách quay về điểm đã biết.
o thanh nối; tà vẹt; sự liên kết
§ cross tie : thanh nối ngang
§ tie a can on her tail : khởi động động cơ
§ tie down : neo cáp
§ tie in : liên hệ; liên kết
§ tie line : đường nối
§ tie point : điểm liên kết
§ tie-back casing string : cột ống trồi trên mặt đất
§ tie-back stub liner : ống lửng bảo vệ
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: tie, ties, tie, untie
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: tie, ties, tie, untie
Xem thêm: necktie, affiliation, association, tie-up, draw, standoff, tie beam, link, linkup, tie-in, railroad tie, crosstie, sleeper, bind, draw, connect, link, link up, bind, attach, bond, marry, wed, splice