Three times nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ three-times là gì:

three-times nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ three-times Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa three-times mình


0

  0


Ba lần.



>

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ three-times/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ three-times/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • imponent tiếng Anh là gì?
  • waste-pipe tiếng Anh là gì?
  • calumniation tiếng Anh là gì?
  • disencumbers tiếng Anh là gì?
  • disinfested tiếng Anh là gì?
  • tablet-talk tiếng Anh là gì?
  • laundrette tiếng Anh là gì?
  • ondoscope tiếng Anh là gì?
  • Median Voter tiếng Anh là gì?
  • amplifies tiếng Anh là gì?
  • india civilian tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của three-times/ trong tiếng Anh

three-times/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ three-times/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng three-times/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ three-times/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ three-times/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ three-times trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ three-times tiếng Anh nghĩa là gì.

three-times* phó từ- ba lần
  • indescribable tiếng Anh là gì?
  • serrate-dentate tiếng Anh là gì?
  • embryotrophy tiếng Anh là gì?
  • planetariums tiếng Anh là gì?
  • bisexuality tiếng Anh là gì?
  • futurama tiếng Anh là gì?
  • uppishly tiếng Anh là gì?
  • gatecrashes tiếng Anh là gì?
  • pamphlets tiếng Anh là gì?
  • mushroomed tiếng Anh là gì?
  • Price effect tiếng Anh là gì?
  • bucklers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của three-times trong tiếng Anh

three-times có nghĩa là: three-times* phó từ- ba lần

Đây là cách dùng three-times tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ three-times tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

three-times* phó từ- ba lần

1. Mom was married three times.

Mẹ đã kết hôn ba lần.

2. [Try saying that three times fast!]

["Shut up!"] 3 lần liên tiếp.

3. In 1942 we moved three times.

Chỉ riêng trong năm 1942, chúng tôi dọn nhà ba lần.

4. Lord, have mercy. [three times] Glory...

Tranh Tết thì Chúc phúc, Tứ quý,...

5. He's your sixth cousin, three times removed.

Nó là cháu họ thứ 6, cách nhau 3 đời

6. Ticket to Buffalo costs three times that.

Vé đi Buffalo giá gấp ba lần đó.

7. The wok shot caught fire three times.

Chiếc chảo bán nguyệt bắt lửa 3 lần.

8. I got my hair cut three times!

Tớ cắt tóc 3 lần!

9. Cumming was capped three times for Ireland.

Whiskey Ireland được chưng cất theo truyền thống 3 lần.

10. He jumps back, and he gags, and we had to do it three times, and all three times he gagged.

Ông ấy giật ngược lại và nôn, và chúng tôi phải thử lại 3 lần và ông đã nôn cả ba lần.

11. Eunomia has been observed occulting stars three times.

Đã có 3 lần Eunike che khuất một ngôi sao được quan sát thấy.

12. Where was he three times beaten with rods?

Ông đang ở đâu thì ba lần bị đánh đòn?

13. I have been cleaned and serviced three times.

Tôi đã được tẩy sạch và bảo trì ba lần.

14. Three times as powerful as anything available today.

Mạnh gấp 3 lần so với bất cứ thuốc gì ngày nay.

15. Come winter, three times as many people die.

Mùa đông đến, số người chết tăng gấp ba lần.

16. Then tragedy struck three times in quick succession.

Bỗng chốc, ba tai họa liên tiếp xảy ra.

17. All must be hrãniþi, three times a day.

Họ cần được cho ăn ba bữa mỗi ngày.

18. They must be attacked three times before they die.

MS thường chịu được 3 lần tấn công trước khi bị phá hủy.

19. single white male, divorced three times, two illegitimate children.

Người đàn ông da trắng độc thân, li dị 3 lần, có 2 đứa con bất hợp pháp

20. He went and tried three times to steal the horse.

Có lần, ông ta cưỡi ngựa cầm mâu, 3 lần muốn đâm Hộc Luật Kim.

21. " Must go out today, " and I underlined " today " three times.

" Phải chuyển đi hôm nay, " và gạch chân " hôm nay " 3 lần.

22. Three times that in stud fees if he wins tomorrow.

Sẽ tăng gấp 3 lần nếu nó chiến thắng ngày mai

23. He was bled three times by the surgeons, without effect.

Ông bị các bác sĩ chích máu ba lần, nhưng không có hiệu quả.

24. Ewes can lamb up to three times in two years.

Cừu cái có thể đẻ lên đến ba lần trong hai năm.

25. “President Hinckley visited Japan three times while I was there.

Chủ Tịch Hinckley đến thăm Nhật Bản ba lần trong khi tôi ở đó.

26. More than three times that number of individuals attended the Memorial.

Số người tham dự Lễ Tưởng Niệm đông hơn gấp ba lần số người công bố.

27. And my mom and dad -- they married each other three times,

Ba mẹ tôi -- họ đã kết hôn với nhau ba lần,

28. This is nearly three times as deep as preceding oceanic drillings.

Nó gần như ba lần sâu hơn so với các mũi khoan đại dương trước đó.

29. An autopsy showed that Riddles was shot three times by Mann.

Công tác khám nghiệm tử thi cho thấy Riddles đã bị Mann nã ba phát đạn.

30. For three times, I applied to biomedical science, to be a doctor.

Tới 3 lần, tôi nộp đơn vào ngành y, để trở thành bác sĩ.

31. [John 10:2-5] Notice, Jesus uses the word “voice” three times.

[Giăng 10: 2-5] Hãy chú ý, Chúa Giê-su dùng chữ “tiếng” ba lần.

32. This shaped wok doesn't work very well; this caught fire three times.

Với hình dạng này của chiếc chảo, việc sử dụng không được thuận lợi lắm; chảo bắt lửa tới ba lần.

33. But we use three times more oil than we find every year.

Nhưng chúng ta đang xài gấp 3 lần lượng dầu mỏ hơn là chúng ta tìm thấy mỗi năm.

34. How can you destroy the world three times in three different times?

Sao mà anh huỷ diệt thế giới 3 lần tại 3 thời điểm khác nhau được?

35. The mark 666 emphasizes that deficiency by repeating the number three times.

Cái dấu 666 nhấn mạnh sự thiếu sót đó vì con số sáu được lặp lại ba lần.

36. Now they're going to roll -- they want to roll even three times.

Giờ họ sẽ đổ -- họ muốn đổ được số chẵn 3 lần.

37. Prior to the Korean War, she deployed three times in the Mediterranean.

Trước Chiến tranh Triều Tiên, nó từng ba lần được bố trí hoạt động tại Địa Trung Hải.

38. We've suffered prosecution; the paper was closed down more than three times.

Chúng tôi đã bị khởi tố tờ báo bị đóng cửa hơn ba lần rồi.

39. Police confiscated her passport and required her to report three times a week.

Cảnh sát tịch thu hộ chiếu của bà và yêu cầu bà phải lên gặp họ ba lần một tuần.

40. AJ Lee is the only wrestler to win the award three times consecutively.

AJ Lee là đô vật duy nhất vô địch 3 lần liên tiếp.

41. Paul’s instruction to “keep silent” appears three times in 1 Corinthians chapter 14.

Lời khuyên nên “nín-lặng” và “làm thinh” xuất hiện ba lần trong chương 14 của sách 1 Cô-rinh-tô.

42. This mother of all storms is about three times the size of Earth.

Mẹ của tất cả các cơn bão, lớn khoảng ba lần kích thước của Trái đất.

43. For several days we were beaten three times a day with rubber clubs.

Trong nhiều ngày chúng tôi bị đánh đập ba lần mỗi ngày bằng dùi cui cao su.

44. Its meandering course is three times longer than the direct distance it traverses.

Dòng chảy quanh co của sông dài hơn ba lần so với khoảng cách trực tiếp mà nó đã chảy qua.

45. Blücher was hit six times and Seydlitz three times by the coastal battery.

Blücher bị bắn trúng sáu lần, còn Seydlitz ba lần từ các khẩu đội phòng thủ duyên hải.

46. Three times Paul prayed that God would remove the thorn in his flesh

Đã ba lần Phao-lô cầu xin Đức Chúa Trời lấy đi cái giằm xóc vào thịt ông

47. He visited Harima three times, and set up a tombstone for his parents.

Anh ta đã tới Harima ba lần, và đặt một bia mộ cho cha mẹ.

48. We scaled the building up three times to Chinese proportions, and went to China.

Chúng tôi đã tăng kích cỡ của tòa nhà lên ba lần để phù hợp với khuôn khổ của Trung Quốc và lên đường đến Trung Quốc.

49. “I three times entreated the Lord that it might depart from me,” he wrote.

Ông viết: “Đã ba lần tôi cầu-nguyện Chúa cho nó lìa xa tôi”.

50. One personality is a Russian weightlifter and can lift three times his body weight.

Một bản thể là vận động viên cử tạ người Nga có thể nâng trọng lượng nặng gấp 3 lần khối lượng cơ thể anh ấy.

Video liên quan

Chủ Đề