Thirst for knowledge là gì

Từ: thirst

/θə:st/
  • danh từ

    sự khát nước

    to quench one's thirst

    làm cho hết khát

  • [nghĩa bóng] sự thèm khát, sự khao khát

    a thirst for knowledge

    sự khao khát hiểu biết

  • động từ

    khát nước

  • [nghĩa bóng] [+ after, for] thèm khát, khao khát

    to thirst after [for] something

    thèm khát [khao khát] cái gì

    Từ gần giống

    thirsty bloodthirsty athirst bloodthirstiness



Video liên quan

Chủ Đề