Tail đọc là gì

Thông tin thuật ngữ tails tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

tails
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ tails

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tails tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tails trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tails tiếng Anh nghĩa là gì.

tail /teil/

* danh từ
- đuôi [thú vật, chim, cá...]
=to wag the tail+ vẫy đuôi
- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
=the tail of a kite+ đuôi diều
=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi
=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau
=the tail of a procession+ đuôi đám rước
=the tail of one's eye+ đuôi mắt
=the tail of the class+ học trò bét lớp
=the tail of a storm+ rớt bão
- đoàn tuỳ tùng
- bím tóc bỏ xoã sau lưng
- đít, đằng sau [xe...]
=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò
- [số nhiều] mặt sấp [đồng tiền]
=head[s] or tail[s]+ ngửa hay sấp
- [số nhiều] [thông tục] [như] tail-coat
!to look at someone out of the tail of one's eyes
- liếc ai
!to put [have] one's tail between one's legs
- sợ cụp đuôi
- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
!to turn tail
- chuồn mất, quay đít chạy mất
!to twist someone's tail
- quấy rầy ai, làm phiền ai

* động từ
- thêm đuôi, gắn đuôi vào
- ngắt cuống [trái cây]
- [+ in] đặt [xà nhà, rui, kèo] vào tường; cột vào
- [+ on to] buộc vào, nối vào
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] theo sát, bám sát gót [kẻ tình nghi...]
!to tail after
- theo sát gót; theo đuôi
!to tail away [off]
- tụt hậu, tụt lại đằng sau
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nhỏ dần đi, bé dần đi
=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi
!to tail up
- cắm mũi xuống [máy bay]; nổi đuôi lên [cá]
- nối đuôi nhau [đi vào]
!to tail up and down stream
!to tail to the tide
- bập bềnh theo nước thuỷ triều

tail
- đuôi; phần dư; [lý thuyết trò chơi] mặt trái [đồng tiền]
- t. of wave đuôi sóng

Thuật ngữ liên quan tới tails

  • brassie tiếng Anh là gì?
  • conch tiếng Anh là gì?
  • attach tiếng Anh là gì?
  • usurpations tiếng Anh là gì?
  • vouchers tiếng Anh là gì?
  • comfortable tiếng Anh là gì?
  • otolpathy tiếng Anh là gì?
  • outboard tiếng Anh là gì?
  • impatiens tiếng Anh là gì?
  • cachinnation tiếng Anh là gì?
  • pressurizations tiếng Anh là gì?
  • chromomere tiếng Anh là gì?
  • gingerbread tiếng Anh là gì?
  • disestablishing tiếng Anh là gì?
  • relapsed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tails trong tiếng Anh

tails có nghĩa là: tail /teil/* danh từ- đuôi [thú vật, chim, cá...]=to wag the tail+ vẫy đuôi- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót=the tail of a kite+ đuôi diều=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau=the tail of a procession+ đuôi đám rước=the tail of one's eye+ đuôi mắt=the tail of the class+ học trò bét lớp=the tail of a storm+ rớt bão- đoàn tuỳ tùng- bím tóc bỏ xoã sau lưng- đít, đằng sau [xe...]=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò- [số nhiều] mặt sấp [đồng tiền]=head[s] or tail[s]+ ngửa hay sấp- [số nhiều] [thông tục] [như] tail-coat!to look at someone out of the tail of one's eyes- liếc ai!to put [have] one's tail between one's legs- sợ cụp đuôi- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn!to turn tail- chuồn mất, quay đít chạy mất!to twist someone's tail- quấy rầy ai, làm phiền ai* động từ- thêm đuôi, gắn đuôi vào- ngắt cuống [trái cây]- [+ in] đặt [xà nhà, rui, kèo] vào tường; cột vào- [+ on to] buộc vào, nối vào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] theo sát, bám sát gót [kẻ tình nghi...]!to tail after- theo sát gót; theo đuôi!to tail away [off]- tụt hậu, tụt lại đằng sau- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nhỏ dần đi, bé dần đi=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi!to tail up- cắm mũi xuống [máy bay]; nổi đuôi lên [cá]- nối đuôi nhau [đi vào]!to tail up and down stream!to tail to the tide- bập bềnh theo nước thuỷ triềutail- đuôi; phần dư; [lý thuyết trò chơi] mặt trái [đồng tiền]- t. of wave đuôi sóng

Đây là cách dùng tails tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tails tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tail /teil/* danh từ- đuôi [thú vật tiếng Anh là gì?
chim tiếng Anh là gì?
cá...]=to wag the tail+ vẫy đuôi- đuôi tiếng Anh là gì?
đoạn cuối tiếng Anh là gì?
đoạn chót=the tail of a kite+ đuôi diều=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi=the tail of a coat+ đuôi áo tiếng Anh là gì?
vạt áo sau=the tail of a procession+ đuôi đám rước=the tail of one's eye+ đuôi mắt=the tail of the class+ học trò bét lớp=the tail of a storm+ rớt bão- đoàn tuỳ tùng- bím tóc bỏ xoã sau lưng- đít tiếng Anh là gì?
đằng sau [xe...]=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò- [số nhiều] mặt sấp [đồng tiền]=head[s] or tail[s]+ ngửa hay sấp- [số nhiều] [thông tục] [như] tail-coat!to look at someone out of the tail of one's eyes- liếc ai!to put [have] one's tail between one's legs- sợ cụp đuôi- lấy làm xấu hổ tiếng Anh là gì?
hổ thẹn!to turn tail- chuồn mất tiếng Anh là gì?
quay đít chạy mất!to twist someone's tail- quấy rầy ai tiếng Anh là gì?
làm phiền ai* động từ- thêm đuôi tiếng Anh là gì?
gắn đuôi vào- ngắt cuống [trái cây]- [+ in] đặt [xà nhà tiếng Anh là gì?
rui tiếng Anh là gì?
kèo] vào tường tiếng Anh là gì?
cột vào- [+ on to] buộc vào tiếng Anh là gì?
nối vào- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] theo sát tiếng Anh là gì?
bám sát gót [kẻ tình nghi...]!to tail after- theo sát gót tiếng Anh là gì?
theo đuôi!to tail away [off]- tụt hậu tiếng Anh là gì?
tụt lại đằng sau- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] nhỏ dần đi tiếng Anh là gì?
bé dần đi=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi!to tail up- cắm mũi xuống [máy bay] tiếng Anh là gì?
nổi đuôi lên [cá]- nối đuôi nhau [đi vào]!to tail up and down stream!to tail to the tide- bập bềnh theo nước thuỷ triềutail- đuôi tiếng Anh là gì?
phần dư tiếng Anh là gì?
[lý thuyết trò chơi] mặt trái [đồng tiền]- t. of wave đuôi sóng

Video liên quan

Chủ Đề