Nguồn vốn tiếng Anh là Source of capital.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nguồn vốn tiếng Anhcó thể bạn quan tâm:
- Tổng cộng nguồn vốn [tiếng Anh là Total liabilities and owners equity]
- Nguồn vốn kinh doanh[tiếng Anh là Stockholders equity]
- Nguồn vốn chủ sở hữu[tiếng Anh là Owners equity]
- Lợi nhuận thuần [tiếng Anh là Net profit]
- Doanh thu thuần[tiếng Anh là Net revenue]
- Nguồn kinh phí sự nghiệp[tiếng Anh là Non-business expenditure source]
- Nguồn kinh phí sự nghiệp[tiếng Anh là Non-business expenditure source]
- Các khoản phải thu[tiếng Anh là Receivables]
- Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định[tiếng Anh là Funds that form of fixed assets]
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nguồn vốn tiếng Anhlà gìở đầu bài.
5
/
5
[
100
votes
]