Sơn dặm tiếng anh là gì

sơn lại trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: recoat, repaint [tổng các phép tịnh tiến 2]. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với sơn lại chứa ít nhất 216 câu. Trong số các hình khác: Tất nhiên là ông đã làm nó tệ hơn bằng cách sơn lại nó sau tai nạn. ↔ Of course, you made matters worse by repainting it after the accident. .

sơn lại

  • recoat

    verb noun

  • repaint

    verb

    Tất nhiên là ông đã làm nó tệ hơn bằng cách sơn lại nó sau tai nạn.

    Of course, you made matters worse by repainting it after the accident.

Bức tượng đã bị mọt đục ruỗng đôi chỗ và đã bị sơn lại.

At one time the exterior was stuccoed and painted.

Này cuối cùng đã được cố định, và một lâu cần sơn lại được thực hiện.

This was finally fixed, and a long-needed repaint was undertaken.

Ừm và con nghĩ cũng nên sơn lại tường nữa.

Yes, and I was thinking maybe it's time we paint.

Cũng nên sơn lại con người luôn.

Should repaint the people too!

Nếu mua thì tôi sẽ sơn lại.

If I buy this I will re-paint it.

Mấy người chủ mới đã sơn lại cái màu thấy ghê.

New people painted it some awful color.

Chỗ này cần phải sơn lại.

Tôi vừa mới sơn lại phòng.

I also started to paint the room.

Tất nhiên là ông đã làm nó tệ hơn bằng cách sơn lại nó sau tai nạn.

Of course, you made matters worse by repainting it after the accident.

Không, nhưng có lẽ phải sơn lại và làm lại một số cửa.

No, but it's gonna need a paintjob and a shitload of screen doors.

Em muốn sơn lại.

I want to paint it again.

Cổ muốn sơn lại cái phòng.

She wants to have the room repainted.

Mới sơn lại tuần trước mà.

It was painted a week ago.

Cha đã không sơn lại căn nhà từ khi con ra đi!

You haven't painted the house since I left!

Sơn lại là ổn thôi.

It just needs a new paint job and she'll be fine.

Nếu là cháu, Rebecca, cô sẽ sơn lại căn phòng này màu trắng.

If I were you Rebecca, I would repaint this room white.

Trong khi chờ đợi, chúng ta có thể chùi rửa phía dưới, sơn lại phía trên.

Then while we was waiting, we could clean her bottom and paint her up.

Tất nhiên vách đã được sơn lại.

There is, of course, crown molding.

Cần phải sơn lại hết những cái chòi này.

Slap some paint on all these shacks!

Tôi nghĩ anh nên sơn lại chỗ này.

I thought you'd painted this place.

Ngày mai chúng ta sẽ tiến hành sơn lại nơi này.

Tomorrow, we'll work on the paint.

Cứ mỗi 5 năm thì Tháp Tokyo được sơn lại trong một quá trình kéo dài khoảng 12 tháng.

Every 5 years, the tower is repainted in a process that takes about a year to complete.

Nó vừa mới được sơn lại, và sơn lâu khô quá.

It's just been painted and the paint doesn't dry well.

Còn nữa, mấy anh sơn lại chiếc xe để làm gì?

How about the fact that your paint job is coming off?

Chúng ta có thể sơn lại chiếc xe đạp cũ, trông sẽ như mới.

Well, we can paint my old bike and make it look new.

  • 1.Từ Vựng Chuyên Ngành Sơn... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày - Facebook

    5 thg 3, 2014 · Học Tiếng Anh mỗi ngày, profile picture ... anticorrosive paint : sơn chống gỉ antifouling paint : sơn chống bẩn ... Sơn dặm là gì bạn?

    Xem chi tiết »

  • 2.Sơn Dặm Vá Tường Dịch - I Love Translation

    Kết quả [Anh] 1: [Sao chép]. Sao chép! son of miles wall patch. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả [Anh] 2:[Sao chép]. Sao chép! painted wall patching.

    Xem chi tiết »

  • 3."sơn Dặm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore

    Cho tôi hỏi là "sơn dặm" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.

    Xem chi tiết »

  • 4.DẶM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

    Ví dụ về sử dụng Dặm trong một câu và bản dịch của họ ; Khẩu súng này có thể bắn xa được một dặm rưỡi. ; From here we can shoot at a distance up to one and a half ...

    Xem chi tiết »

  • 5.DẶM LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

    That can transport the sailor and the traveler thousands of miles away back to his own fire-side and his quiet home! Có thể vận chuyển các thủy thủ và các du ...

    Xem chi tiết »

  • 6.Dặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

    dặm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dặm sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dặm. * noun. mile; road.

    Xem chi tiết »

  • 7.→ Dặm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

    Trong Tiếng Anh dặm có nghĩa là: mile, league, road [ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5]. ... Và nó cũng sẽ đặt hàng nghìn dặm giữa cậu và Thorne.

    Xem chi tiết »

  • 8.Glosbe - Dặm In English - Vietnamese-English Dictionary

    Check 'dặm' translations into English. ... Và nó cũng sẽ đặt hàng nghìn dặm giữa cậu và Thorne. ... Từ đây tới Missouri là một ngàn dặm?

    Xem chi tiết »

  • 9.Spotting In - Từ điển Số

    Sơn dặm Tiếng Anh có nghĩa là Spotting in. Ý nghĩa - Giải thích. Spotting in nghĩa là Sơn dặm.. Đây là cách dùng Spotting in. Đây ...

    Xem chi tiết »

  • 10.Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sơn - IELTS Vietop

    21 thg 7, 2022 · Bạn sẽ và đang làm việc trong ngành Sơn, bạn nên cập nhật tất cả các thuật ngữ – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn, điều này sẽ giúp công ...

    Xem chi tiết »

  • 11.'dặm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh

    Sáu nghìn dặm đường, 600 dặm đường ngầm, 400 dặm đường xe đạp và nửa dặm xe điện, nếu bạn đã từng đến đảo Roosevelt. Six thousand miles of road, 600 miles of ...

    Xem chi tiết »

  • 12.Dặm Anh – Wikipedia Tiếng Việt

    Có nhiều cách viết tắt cho mile: mi, ml, m, M. NIST hiện nay sử dụng và đề nghị cách viết tắt "mi", nhưng dặm trên giờ thường được viết ngắn lại là "mph", " ...

    Xem chi tiết »

  • 13."dặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

    dặm dây [đơn vị đo chiều dài cáp hai dây dẫn]: wire mile ... phân biệt với dặm Anh bằng 1.609 m [trên bộ], 1.852 m [trên biển] và dặm Trung Quốc bằng khoảng ...

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 13+ Dặm Vá Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề dặm vá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Chủ Đề