Sợi chỉ bạc khi hôn là gì

This one is all about anticipation. Each person very lightly kisses the other on the lips, not applying very much pressure at all. This kiss is about teasing and delayed gratification. It indicates a deep level of comfort to practice such restraint with a gentle kiss.

Hôn nhẹ nhàng

Kiểu hôn này hoàn toàn dựa vào việc dự đoán hành động của đối phương. Mỗi người đều nhẹ nhàng mơn trớn môi đối phương, không phải theo kiểu giết người cướp răng hay răng môi lẫn lộn. Loại hôn này chỉ nhằm mục đích trêu chọc và kích thích khiến đối phương khát khao thỏa mãn. Nó cho thấy khả năng kiềm chế cực tốt khi hành hạ con nhỏ với kiểu hôn nhẹ nhàng mà tinh tế này.

The Peck

This is probably what your first kiss was like, and it is typically a quick, playful exchange as both people keep their lips closed. For people who are kissing for the first time or just started dating a peck is ‘all about testing the waters’.

Hôn phớt

Có lẽ nụ hôn đầu của bạn thường như thế này, và nụ hôn phớt thường nhanh, nghịch ngợm khi cả hai đều không hé môi. Đối với người hôn lần đầu hay chỉ mới bắt đầu hẹn hò thì hôn phớt là nụ hôn "chỉ để đo lường phản ứng, dò xem nước biển nông sâu"

Single Lip Kiss

When two people enjoy a single-lip kiss they are kissing only one of their partner’s lips at a time. It is a very intimate kiss that is truly all about love. This absolutely a shared experience indicates a deeper love for one another.

Hôn từng môi

Khi hai người thích hôn từng môi , họ lần lượt hôn từng môi nhau. Đây là một nụ hôn hết sức thân mật, thực sự vì tình. Đây quả thực là một trải nghiệm giữa hai người yêu nhau sâu sắc.

Sloppy Kiss

Sloppy kisses can be fun, and show that you really don’t care how you look to others. Because you LOVE this person. So much that you’re willing to lose all concern.

Hôn ướt át

Hôn lướt át có thể vui, và cho thấy rằng bạn thật sự không quan tâm việc mình trông ra sao đối với mọi người. Vì bạn YÊU người này. Nhiều đến nỗi bạn hoàn toàn không quan tâm đến gì khác cả.

Cheek Kiss

Feeling friendly: Whether they are exchanged between friends or lovers, a kiss on the cheek is a sign of strong friendship and fondness for another person.

Hôn má

Cảm giác thân thiện : Dù nụ hôn giữa bạn bè hay người yêu, hôn trên má là dấu hiệu cho thấy tình bạn thân thiết và thương mến người kia

Closed Mouth Kiss

No trespassing: A dry closed mouth kiss can be a sign that people need to work on their communication skills and open up to each other more

Ngậm Miệng Hôn

Không xâm phạm: nụ hôn ngậm miệng khô khan có thể là dấu hiệu cho thấy mọi người cần luyện thêm kỹ năng giao tiếp và cởi mở với nhau hơn

Kissing is not just a foreplay move. It is a way to connect with your partner. It is a promise of what she can expect in the bedroom.

So, if you kiss her right, you are already halfway towards taking her to sexual bliss.

If you would like to get her into bed, make sure you focus on these kinds of kisses.

Hôn không chỉ là bước dạo đầu. Hôn là cách để kết nối với đối phương. Đó là sự hứa hẹn nàng có thể mong đợi gì có thể xảy ra trong phòng ngủ.

Đặc biệt là trong tình yêu, đối với một số người, hôn như thế nào chính là thể hiện phần lớn tình yêu của họ dành cho người yêu của mình. Một số người thích cách hôn mạnh mẽ, say đắm, ướt át. Họ coi việc hôn như vậy là thể hiện tình cảm của mình dành cho người yêu hết sức mãnh liệt, tình yêu sâu đậm. Ngược lại một số người yêu nhau lại thích những nụ hôn nhẹ nhàng.

Trong Tiếng Anh, "kiss" là từ thông dụng nhất để diễn tả nụ hôn. Tuy nhiên trên thực tế, tuỳ vào từng kiểu hôn, vị trí hôn mà người ta có rất nhiều từ ngữ khác nhau để gọi nụ hôn.

[Nguồn: 7ESL]

Peck

Ý nghĩa: Hôn nhanh và nhẹ nhàng

Ví dụ: He pecked his wife on the cheek as he went out.

[Anh ấy hôn nhẹ vào má vợ trước khi ra ngoài.]

Air-kiss

Ý nghĩa: Hôn gió hoặc hôn hờ chạm má khi chào hỏi

Ví dụ: Kissing isn’t allowed in class so the couple air kissed each other.

[Việc hôn nhau là không được phép trong lớp học bởi vậy các cặp đôi thường đổi sang hôn gió.]

Buss

Ý nghĩa: Nụ hôn thân thiện, chào hỏi

Ví dụ: He bussed her mother on the forehead when he entered the room.

[Anh ấy hôn lên trán mẹ sau khi bước vào phòng.]

Smacker

Ý nghĩa: [Từ lóng] Nụ hôn dài và phát ra âm thanh

Ví dụ: She gave him a smacker right on the lips.

[Cô ta trao cho anh ấy một cái hôn thật kêu ngay ở môi.]

Snog

Ý nghĩa: [Từ lóng thường dùng trong tiếng Anh-Anh] Nụ hôn dài, nồng nhiệt, kèm ôm chặt và nghiêng đầu

Chủ Đề