So sánh vga 1060 vs gx580 năm 2024
-RX580 mạnh hơn cỡ 5-10% -Ăn điện hơn: full load RX580 cỡ 150-160W/h. Đừng nghe nói ăn điện nhiều hơn. Đối với kinh doanh net thì người ta còn ngại. Chứ người dùng cá nhân thì 1 tháng hơn tầm 50,000VND tiền điện so với xài 1060 là cùng. -Mình thấy 580 đáng hơn do nó rẻ hơn nhiều ))) Show
trau 1060 gia cung tam 2.5 tr so ra 2 con gia ngang nhau Last edited by a moderator: Nov 29, 2018 Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 8GB VRAM Radeon RX 580 và 6GB VRAM GeForce GTX 1060 6 GB để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v. Sự khác biệt chínhAMD Radeon RX 580Ưu điểm của VRAM nhiều hơn (8GB so với 6GB) Băng thông VRAM lớn hơn (256.0GB/s so với 192.2GB/s) NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GBƯu điểm của Tốc độ tăng cường đã tăng 28% (1709MHz so với 1340MHz) Công suất TDP thấp hơn (120W so với 185W) Điểm sốĐánh giáFP32 (số thực) Radeon RX 580+41% 6.175 TFLOPS GeForce GTX 1060 6 GB 4.375 TFLOPS 3DMark Time Spy GeForce GTX 1060 6 GB 4192 Shadow of the Tomb Raider 2160p Shadow of the Tomb Raider 1440p Shadow of the Tomb Raider 1080p Card đồ họaThg 4 2017 Ngày phát hành Thg 7 2016 Polaris Thế hệ GeForce 10 PCIe 3.0 x16 Giao diện bus PCIe 3.0 x16 Tốc độ đồng hồ1257MHz Tốc độ cơ bản 1506MHz 1340MHz Tốc độ tăng cường 1709MHz 2000MHz Tốc độ bộ nhớ 2002MHz Bộ nhớ8GB Dung lượng bộ nhớ 6GB 256.0GB/s Băng thông 192.2GB/s Cấu hình hiển thị16 KB (per CU) Bộ nhớ cache L1 48 KB (per SM) 2MB Bộ nhớ cache L2 1536KB Hiệu suất lý thuyết42.88GPixel/s Tốc độ pixel 82.03GPixel/s 193.0GTexel/s Tốc độ texture 136.7GTexel/s 6.175 TFLOPS FP16 (nửa) 68.36 GFLOPS 6.175 TFLOPS FP32 (float) 4.375 TFLOPS 385.9 GFLOPS FP64 (double) 136.7 GFLOPS Bộ xử lý đồ họaPolaris 20 XTX (215-0910038) Phiên bản GPU GP106-400-A1 GlobalFoundries Hãng sản xuất TSMC 14 nm Kích thước quy trình 16 nm 5,700 million Transistors 4,400 million 232mm² Kích thước die 200mm² Thiết kế bo mạch chủ185W Công suất tiêu thụ 120W 450W Nguồn điện đề xuất 300W 1x HDMI 2.0b 3x DisplayPort 1.4a Cổng kết nối 1x DVI 1x HDMI 2.0 3x DisplayPort 1.4a 1x 8-pin Đầu nối nguồn 1x 6-pin Tính năng đồ họa12 (12_0) DirectX 12 (12_1) So sánh GPU liên quan |