+ Các từ khóa về quần áo:
Áo hai dây : 小背心/小吊带
Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装
Áo sơ mi :衬衫
Áo ba lỗ :背心
Áo da :皮衣
Áo len :毛衣
Áo khoác ngắn:短外套
Áo dài:旗袍
Váy liền :连衣裙
Váy:裙子
Quần:裤子
Quần bò :牛仔裤
+ Các từ khóa về đồ bơi, thời trang trung niên:
Bikini :比基尼
Đồ lót :比基尼 :
Quần chíp :内衣裤
Áo ngực :乳罩
Thời trang hè :衣服
Thời trang bà bầu :孕妇装
Thời trang trung niên:妈妈装
Đầm liền:连衣裙
+ Các từ khóa về Phụ kiện thời trang:
Túi xách :包袋
Vali, ví da: 箱包皮具
Túi xách nữ: 热销女包
Túi xách nam : 男包
Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
Mũ : 帽子
Khăn quàng cổ: 围巾
Khăn lụa: 丝巾
Khăn choàng vai : 披肩
Khăn quàng: 围巾
Găng tay: 手套
Bộ mũ khăn : 帽子套件
Găng tay : 手套
Thắt lưng: 腰带
Thắt lưng da: 皮带
Đai áo : 腰链
+Các từ khóa về vật dụng gia đình:
Dụng cụ nấu ăn:烹饪工具
Chảo xào :炒锅
Nồi hấp :蒸锅
Lò nướng :烤箱
Nồi lẩu điện :电火锅
Máy làm sữa đậu nành :豆浆机
Bếp từ :电磁炉
Nồi áp xuất :压力锅
Chảo rán :平底锅
Nồi hầm :汤锅
Nồi sữa :奶锅
Dao gọt hoa quả:水果刀
Dụng cụ nhà bếp:厨房小工具
Máy đánh trứng:打蛋器
+ Các từ khóa về đồ điện tử:
Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头
Modem 网络交换机
Ổ cứng laptop 笔记本硬盘
Phụ kiện điện thoại di động 手机配件
Phụ kiện máy tính 电脑配件
+Một số từ khóa khác:
Đồ cute : 可爱
Đồ Hàn Quốc :韩装
Nam : 男
Nữ : 女
trẻ em : 孩子
Trung niên : 中年
Người già : 老年
Đây chỉ là một số từ khóa tiêu biểu, sẽ còn rất nhiều từ khóa mà chúng tôi không thể cập nhật hết được. Nếu Quý khách có bất kỳ khó khăn nào trong việc tìm kiếm sản phẩm để mua từ trang Taobao, Tmall,1688.. Hãy liên hệ ngay với Trung Tàu để được hỗ trợ nhé !