Quá khứ của bring là gì năm 2024

Chắc hẳn trong quá trình học Tiếng Anh, phần lớn chúng ta đều hay gặp ngoại động từ “bring”. Bring đi với các giới từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa khác. nhau. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Bring là gì?

Bring là một vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh, và mang nhiều nghĩa. Ngoại động từ [Transitive verb] là loại động từ luôn có tân ngữ theo sau để diễn tả đầy đủ ngữ nghĩa của câu.

  • Ví dụ: Shall I bring anything to the party? [Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?]

Ở ví dụ này, ta có thể thấy từ bring là một ngoại động từ bởi nó diễn tả hành động đem một thứ gì đó [anything] đến bữa tiệc. Hành động đem này tác động đến tân ngữ anything là một vật nào đó.

Bring là động từ bất quy tắc, dạng động từ quá khứ và phân từ quá khứ của bring đều là brought. Bạn cần lưu ý với động từ buy vì động từ quá khứ và phân từ quá khứ của buy là bought, chỉ khác của từ bring một chữ “r”.

\>>> Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp – Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS [ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC]

Sau đây là một số nghĩa thông dụng của động từ bring theo Cambridge dictionary:

1. to take or carry someone or something to a place or a person, or in the direction of the person speaking: Mang lại, đem lại, đem theo [cái gì]

Ví dụ:

  • Shall I bring anything to the party? [Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?]
  • When they visit us they always bring their dog with them. [Mỗi khi đến thăm bọn tôi, họ đều đưa theo chú chó của họ]

2. to cause, result in, or produce a state or condition: Đưa ra, dẫn đến [điều gì]

Ví dụ:

  • What will the future bring for these refugees? [Liệu tương lai sẽ dẫn đến điều gì cho những người tị nạn này?]
  • Her tragic story brought tears to my eyes. [Câu chuyện bi thảm của cô ấy làm tôi khóc]

3. to make yourself do something that you do not want to do: làm hoặc thực hiện một điều gì đó mà bản thân mình không muốn làm

Ví dụ:

  • I couldn’t bring myself to disappoint her. [Tôi không thể khiến cô ấy thất vọng được]

Bring đi với giới từ gì?

Từ bring là một từ mang khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào giới từ mà nó đi kèm theo. Dưới đây là danh sách các cụm động từ [Phrasal verbs] của

Tiếng Anh có một lượng lớn động từ bất quy tắc, với hơn 300 từ được sử dụng trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày. Do đó, làm sao để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trở thành một “rào cản” lớn đối với nhiều người học tiếng Anh.

ILA mách bạn cách học thuộc bảng động từ bất quy tắc để tháo gỡ những khó khăn trên nhé.

1. Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ thường được chia làm hai dạng: có quy tắc [Regular Verbs] và không theo quy tắc [Irregular Verbs].

Regular Verbs là động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ được chia ở dạng “-ed”.

Ví dụ:

• Walk → Walked [đi bộ]

• Talk → Talked [Nói chuyện]

• Look → Looked [Nhìn]

• Cook → Cooked [Nấu]

Còn động từ bất quy tắc tiếng Anh [Irregular Verbs] là những động từ không theo một quy tắc nhất định nào và không sử dụng đuôi ED phía sau các động từ này khi chia ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

• Run → Ran [Chạy]

• Teach → Taught [Dạy]

• Meet → Met [Gặp gỡ]

Thực tế trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên được sử dụng phổ biến nhất chỉ khoảng 200-360 động từ.

\>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh

2. Bảng 360 động từ bất quy tắc chi tiết

Các động từ bất quy tắc thường được sắp xếp thành một bảng chia động từ trong tiếng Anh. Người học phải ghi nhớ tất cả các dạng của động từ bất quy tắc thì mới có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

Sau đây là bảng chia động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp nhất do ILA tổng hợp. Bạn có thể nhanh chóng tìm được bất cứ động từ bất quy tắc nào qua bảng này.

3. Bí quyết học thuộc động từ bất quy tắc trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Sẽ thật khó khăn để bạn học được bảng động từ bất quy tắc trên nếu không thực hành hàng ngày. Song để không nản chí, bạn hãy thử các bí quyết sau nhé.

1. Nhóm các động từ bất quy tắc với nhau

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo bất kỳ luật lệ nào mà lại còn nhiều từ khiến nhiều người học dễ dàng bỏ cuộc ngay từ ban đầu vì dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, một số động từ bất quy tắc lại có những đặc điểm tương tự nhau. Thay vì học chúng theo thứ tự bảng chữ cái hay một cách ngẫu nhiên, bạn hãy thử xếp chúng vào các nhóm tương đồng nhé!

Chẳng hạn như nhóm các động từ bất quy tắc có v1, v2, v3 giống nhau:

2. Học các động từ bất quy tắc qua bài hát

Một phương pháp hiệu quả để tăng vốn từ vựng và ôn lại nhiều lần mà không nhàm chán là nghe thật nhiều lần bài hát tiếng Anh. Khoa học chứng minh âm nhạc có thể giúp người học ngôn ngữ thứ hai tiếp thu ngữ pháp, từ vựng và cải thiện phát âm.

Ngoài ra, người ta đặt ra thuật ngữ “hiệu ứng Mozart”, chỉ việc nghe nhạc giúp nâng cao hiệu quả cuộc sống, trong đó có các nhiệm vụ như học tập. Bạn có thể truy cập các nền tảng như Youtube, Spotify, và gõ từ khóa “Irregular verbs songs” để lựa chọn bài hát có giai điệu bắt tai và luyện nghe mỗi ngày nhé!

\>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả

3. Ôn luyện và thực hành mỗi ngày

Bạn cần siêng học tiếng Anh thì mới đạt hiệu quả. Do đó, bạn có thể tìm hiểu thêm cách học thuộc từ vựng tiếng Anh để có cách ôn luyện, thực hành và học từ vựng mới sao cho hiệu quả.

Bạn có thể học động từ bất quy tắc bằng cách đặt câu, viết đoạn văn, đọc báo hoặc giao tiếp với bạn bè. Bạn cũng có thể đặt giờ học cố định mỗi ngày với 5-10 từ vựng hàng ngày và ôn lại qua ngày hôm sau.

Trên đây là bảng 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất và các mẹo bạn tự học mà vẫn hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ của ILA đã giúp bạn tháo gỡ được phần nào những thắc mắc và nắm rõ hơn cách chia động từ bất quy tắc. Đừng quên thực hành và áp dụng các động từ này vào các bài kiểm tra và đời sống hàng ngày nhé!

Chủ Đề