Polysemy la gi

Thông tin thuật ngữ polysemy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Polysemy la gi
polysemy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ polysemy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

polysemy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polysemy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polysemy tiếng Anh nghĩa là gì.

polysemy /'pɔlisimi/

* danh từ
- tính nhiều nghĩa (của từ)

Thuật ngữ liên quan tới polysemy

  • straightaway tiếng Anh là gì?
  • taxing-master tiếng Anh là gì?
  • commodities tiếng Anh là gì?
  • pallors tiếng Anh là gì?
  • orthospermous tiếng Anh là gì?
  • noticing tiếng Anh là gì?
  • sea-bathing tiếng Anh là gì?
  • type tiếng Anh là gì?
  • turnbuckles tiếng Anh là gì?
  • whippers tiếng Anh là gì?
  • laddie tiếng Anh là gì?
  • ogre tiếng Anh là gì?
  • anti-friction tiếng Anh là gì?
  • poker-face tiếng Anh là gì?
  • unstrained tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của polysemy trong tiếng Anh

polysemy có nghĩa là: polysemy /'pɔlisimi/* danh từ- tính nhiều nghĩa (của từ)

Đây là cách dùng polysemy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polysemy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

polysemy /'pɔlisimi/* danh từ- tính nhiều nghĩa (của từ)

Home > Terms > Vietnamese (VI) > nguyên tắc polysemy

nguyên tắc polysemy

Một mô hình của các đại diện từ vựng phát triển trong nhận thức từ vựng ngữ nghĩa. Principled polysemy được phát triển bởi Vyvyan Evans và Andrea Tyler để đáp ứng với nhận thức hạn chế với các mô hình đặc điểm kỹ thuật đầy đủ của polysemy. Đặc biệt, một mối quan tâm Trung tâm của nguyên tắc polysemy là cung cấp một cách methodologically có động lực và nguyên tắc của tiến hành phân tích từ vựng ngữ nghĩa, do đó tránh những sai lầm polysemy. Nguyên tắc polysemy nhằm mục đích phát triển rõ ràng quyết định nguyên tắc làm cho ngữ nghĩa mạng phân tích quan và kiểm chứng. Những nguyên tắc này quyết định nhằm mục đích đạt được hai mục tiêu: (1) họ sẽ phục vụ để xác định những gì tính như là một cảm giác khác biệt và do đó có thể phân biệt giữa cảm giác được lưu trữ trong bộ nhớ ngữ nghĩa và ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh xây dựng 'trực tuyến'; (2) họ sẽ thiết lập nguyên mẫu hoặc trung tâm tinh thần liên kết với một thể loại cụ thể bố trí hình tròn. Các nguyên tắc polysemy mô hình đã được áp dụng thành công cho một loạt các lớp học từ vựng bao gồm giới từ, danh từ và động từ, và một số ngôn ngữ ngoài tiếng Anh, bao gồm cả tiếng Nga và tiếng Hy Lạp.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.

Polysemy la gi

  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Linguistics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:

Ngôn ngữ khác:

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Nga Minh

  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Polysemy la gi

Steve Jobs

Steven Paul "Steve" Jobs, một ông trùm kinh doanh người Mỹ và nhà phát minh, là đồng sáng lập và giám đốc điều hành của Apple Inc công việc ...