Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Mitsubishi Pajero Sport là một trong những dòng xe được rất nhiều người Việt Nam yêu thích và lựa chọn, đặc biệt là trong thị trường xe SUV tăng trưởng mạnh mẽ những năm gần đây. Với sự kết hợp giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế bền bỉ và sang trọng cùng các tính năng tiện nghi và an toàn, Mitsubishi Pajero Sport là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang có nhu cầu mua một chiếc xe gia đình hay công việc.

Thực tế thì Pajero Sport luôn là mẫu xe hàng đầu của các cơ quan như công an hay ngân hàng sử dụng công việc hàng ngày nhiều năm qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport ưu đãi mới nhất trong tháng 11 năm 2023.

1. Mitsubishi Pajero Sport 2023 giá bao nhiêu?

Để có được giá xe Mitsubishi Pajero Sport chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Mitsubishi Pajero Sport theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Mitsubishi Pajero Sport theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Mitsubishi Pajero Sport 2023 hiện đang được phân phối chính hãng 2 phiên bản.

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

4×2 AT Premium

1 tỷ 130 triệu VNĐ

1.288.294.000 VNĐ 1.265.694.000 VNĐ

1.246.694.000 VNĐ

4×4 AT Premium

1 tỷ 365 triệu VNĐ

1.551.494.000 VNĐ 1.524.194.000 VNĐ

1.505.194.000 VNĐ

Tuy nhiên, để hỗ trợ khách hàng trong việc mua xe, Mitsubishi cũng có những chương trình ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt vào một số dịp trong năm. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc mua Mitsubishi Pajero Sport 2023, hãy liên hệ với đại lý để biết thêm thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi hiện có.

  • Tham khảo thêm: Bảng giá xe Toyota Vios kèm ưu đãi mới tháng 03/2024
  • Tham khảo thêm: Bảng giá xe Toyota Raize kèm ưu đãi mới tháng 03/2024

2. Tổng quan về xe Mitsubishi Pajero Sport

Trước khi quyết định mua một chiếc xe, việc tìm hiểu kỹ về các thông số kỹ thuật, tính năng và thiết kế của xe là rất quan trọng. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu tổng quan về xe Mitsubishi Pajero Sport để có cái nhìn rõ hơn về chiếc xe này.

2.1 Thông số kỹ thuật

Mitsubishi Pajero Sport 2023 được trang bị động cơ diesel 4 xi-lanh dung tích 2.4L, cho công suất tối đa 181 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp INVECS-II, giúp chiếc xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian Super Select-II ở bản cao cấp và khả năng lội nước sâu tới 700mm cũng giúp Mitsubishi Pajero Sport có khả năng đi lại một cách linh hoạt trên mọi địa hình.

Mitsubishi Pajero Sport có kích thước tổng thể lớn hơn so với một số đối thủ trong phân khúc SUV hạng D như Toyota Fortuner và Kia Sorento. Với kích thước dài x rộng x cao là 4.825 x 1.815 x 1.835 mm và trục cơ sở 2.800 mm, Pajero Sport mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách và hàng hóa. Điều này làm cho Pajero Sport trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV lớn và tiện nghi.

2.2 Nội thất

Về thiết kế ngoại thất, Mitsubishi Pajero Sport có kiểu dáng mạnh mẽ và thể thao với các đường nét góc cạnh và chắc chắn. Phần đầu xe được thiết kế đầy quyến rũ với lưới tản nhiệt lớn và đèn LED ban ngày, tạo nên một diện mạo hiện đại và sang trọng. Ở phía sau, đèn hậu LED và cánh cửa sau mở ngang cũng là những điểm nhấn đặc biệt của Mitsubishi Pajero Sport.

Mitsubishi Pajero Sport đã nâng cấp nội thất và tiện nghi để khắc phục điểm yếu của các phiên bản trước đó. Xe trang bị vô lăng 4 chấu bọc da, có lẫy chuyển số và nút bấm điều chỉnh hệ thống giải trí, âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ tài xế của xe là dạng Digital và có khả năng thay đổi chế độ hiển thị, cung cấp đầy đủ thông tin lái về tốc độ, vòng tua máy, mức tiêu hao nhiên liệu, chế độ lái, cảnh báo.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024
Nội thất xe Mitsubishi Pajero Sport

Màn hình trung tâm 8 inch có khả năng kết nối với Apple CarPlay, Android Auto, USB, và Bluetooth. Cụm điều hòa tự động 2 vùng độc lập không chỉ làm lạnh nhanh và sâu mà còn được trang bị chức năng lọc không khí Nano để hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn trong không khí xe.

Mitsubishi Pajero Sport trang bị phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động, công nghệ này giúp tăng tính an toàn khi đỗ xe. Bệ tỳ tay kiêm hộc để đồ khoang lái được làm với kích thước lớn và các hộc để đồ được bố trí xung quanh xe theo triết lý Omotenashi của người Nhật.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Hệ thống ghế của Pajero Sport được bọc da toàn bộ với tông màu đen kết hợp với các dải đỏ tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Ghế lái và ghế hành khách phía trước có thể điều chỉnh điện 8 hướng. Không gian giữa các hàng ghế rộng rãi và thoải mái cho tất cả hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh độ ngả, trang bị bệ tỳ tay, cửa gió điều hòa riêng, cổng sạc USB và cổng 220V/150W. Hàng ghế thứ ba cũng có độ rộng tốt, có thể điều chỉnh độ ngả và được trang bị cửa gió riêng và cổng sạc 12V.

2.3 Ngoại thất

Mitsubishi Pajero Sport cũng được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn cho người dùng. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, túi khí cho hàng ghế trước và cả hàng ghế sau, camera 360 độ, cảm biến gạt mưa tự động, cảnh báo va chạm, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,… là những tính năng được trang bị trên Mitsubishi Pajero Sport 2023.

Mitsubishi Pajero Sport sử dụng khung gầm rời, giống như nhiều đối thủ khác trong phân khúc như Ford Everest, Toyota Fortuner và Isuzu mu-X. Kiểu khung gầm này cho phép Pajero Sport vận hành linh hoạt trên đa dạng địa hình.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Hệ thống treo trước và sau của Pajero Sport là dạng treo độc lập, với lò xo cuộn và thanh cân bằng phía trước, và dạng liên kết 3 điểm và thanh cân bằng phía sau. Hệ thống treo độc lập giúp xe vận hành ổn định, bám đường tốt và mang lại sự êm ái. Pajero Sport cũng trang bị phanh đĩa thông gió phía trước và phía sau, giúp cải thiện hiệu suất và xử lý tốt trong mọi tình huống.

Mitsubishi Pajero Sport sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, tạo nên vẻ hiện đại và nam tính. Phần mặt Ca-lăng được thiết kế nổi bật với thanh ngang to bản làm bằng nhôm, kết hợp với cụm đèn pha và đèn chiếu ban ngày. Dải đèn LED được tích hợp công nghệ đèn chiếu góc, tăng tầm quan sát khi vào cua. Lưới tản nhiệt có họa tiết tổ ong đẹp mắt. Cụm đèn xi-nhan, sương mù và camera phía trước được bố trí ẩn trong lưới tản nhiệt. Cản trước có ốp nhôm tạo vẻ sang trọng.

Mitsubishi Pajero Sport đã được thiết kế lại để tạo sự cân đối hơn và không còn kiểu đuôi cộc như trước. Cả tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều được ốp mạ crom sáng bóng, gương có tích hợp chức năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Phần viền cửa cũng được làm bằng crom, mang lại vẻ sang trọng và tinh tế cho thân xe.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Pajero Sport còn trang bị hốc bánh xe cỡ lớn phù hợp với mâm xe kích thước 18 inch và bậc bước tiện lợi cho trẻ em và người lớn tuổi.

Đuôi của Mitsubishi Pajero Sport được thiết kế hiện đại và thể thao. Đèn hậu dải LED có kiểu dáng mới và trau chuốt hơn. Xe không còn bị cộc giống bản trước mà cân đối và thể thao hơn, nhờ cánh gió đuôi và ăng-ten vây cá mập. Pajero Sport trang bị camera lùi và 4 cảm biến đỗ xe phía sau. Phần cảm sau được thiết kế đẹp mắt và trẻ trung. Cốp xe mở điện và có tính năng mở cốp rảnh tay.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Mitsubishi Pajero Sport được trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa, gương chiếu hậu chống chói tự động, chức năng gạt mưa tự động, cửa kính một chạm ở tất cả các hàng ghế, hệ thống rửa đèn pha tự động, và cửa sổ trời (được trang bị trên phiên bản 4×4 AT Premium). Những tính năng này tăng thêm tiện ích và sự thoải mái cho người lái và hành khách trong suốt hành trình.

Mitsubishi Pajero Sport được trang bị công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc.Gói hỗ trợ an toàn chủ động Mitsubishi e-Assist bao gồm hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo điểm mù, và chống tăng tốc ngoài ý muốn, giúp tăng cường khả năng an toàn khi lái xe.

Ngoài ra, xe cũng được trang bị các tính năng an toàn thụ động như 7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và kiểm soát lực kéo. Tất cả những tính năng này đảm bảo sự an toàn cho người lái và hành khách trong suốt hành trình.

2.5 Vận hành

Mitsubishi Pajero Sport mới được trang bị động cơ Diesel I4 2.4 MIVEC, công suất 178 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Hộp số tự động 8 cấp và tùy chọn dẫn động cầu sau hoặc hai cầu với hệ thống gài cầu điện tử Super Select II nổi tiếng. Với vô-lăng trợ lực dầu nhẹ và chính xác, Pajero Sport không chỉ phù hợp trên đường phố và đường trường mà còn cho trải nghiệm offroad tuyệt vời.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Mitsubishi Pajero Sport có chân ga mượt mà và nhạy hơn ở mọi dải vòng tua. Cách âm của xe cũng khá tốt, khi tăng tốc, bạn sẽ nghe thấy âm thanh đặc trưng của một xe máy dầu. Hệ thống treo của xe được thiết kế vừa phải, cân bằng giữa việc di chuyển trên đường phố và đường trường. Tất cả những điều này đảm bảo một trải nghiệm vận hành tốt và thoải mái cho người lái và hành khách.

  • Tham khảo thêm: Bảng giá xe Toyota Veloz kèm ưu đãi mới tháng 03/2024
  • Tham khảo thêm: Bảng giá xe Toyota Camry kèm ưu đãi mới tháng 03/2024

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Pajero Sport?

Như đã đề cập ở trên, hiện tại Mitsubishi Pajero Sport có 2 phiên bản khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để chọn được phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình. Dưới đây là hai gợi ý để giúp bạn lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất.

3.1 Sử dụng cho gia đình và ít di chuyển đường núi, đèo

Nếu bạn đang muốn sử dụng Mitsubishi Pajero Sport cho gia đình và có thường xuyên đi du lịch hoặc vận chuyển đồ đạc nhiều, phiên bản 4×2 AT Premium sẽ là lựa chọn hợp lý. Với khoang chứa đồ rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt trên địa hình khác nhau, chiếc xe này sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của một gia đình.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Với giá bán chênh lệch tới 200 triệu thì đây là lựa chọn phù hợp mà vẫn đáp ứng yêu cầu của một chiếc SUV mạnh mẽ với dẫn động cầu sau.

3.2 Sử dụng cho công việc thường xuyên

Đối với những ai có nhu cầu sử dụng Mitsubishi Pajero Sport cho công việc, việc lựa chọn phiên bản 4×4 AT Premium là phù hợp nhất. Bản này được trang bị dẫn động 4 bánh và nhiều tính năng tiện nghi cao cấp hơn, giúp người dùng có thể làm việc hiệu quả và thoải mái trên chiếc xe này.

Đây là một trong các lý do mà cơ quan nhà nước, đơn vị công an, quân đội và nhiều ngân hàng lựa chọn.

4. So sánh Mitsubishi Pajero Sport và các đối thủ cạnh tranh

Để có cái nhìn rõ hơn về vị trí của Mitsubishi Pajero Sport trong thị trường xe SUV, chúng ta sẽ cùng so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác như Toyota Fortuner, Ford Everest và Isuzu mu-X.

4.1 Kích thước

  • Mitsubishi Pajero Sport: 4.825×1.815×1.835
  • Toyota Fortuner: 4.795 x 1.855 x 1.835
  • Ford Everest: 4.914 x 1.923 x 1.842
  • Isuzu mu-X: 4.850 x 1.870 x 1.870

Về kích thước thì Pajero Sport thua kém các đối thủ chính và chỉ nhỉnh hơn Fortuner, tuy nhiên chênh lệch này là không đáng kể. Mẫu SUV cỡ D vẫn có không gian rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao và lội nước lên tới 700mm.

4.2 Công suất và mô men xoắn

  • Mitsubishi Pajero Sport: 181 mã lực và 430Nm
  • Toyota Fortuner: 147-164-201 mã lực và 245-400-500 Nm
  • Ford Everest: 170-209 mã lực và 405-500 Nm
  • Isuzu mu-X: 150 mã lực và 350 Nm

Với thông số này Pajero Sport có sức mạnh động cơ và mô men xoắn rất tốt, đều cao hơn bản thấp các đối thủ và chỉ thua kém bản cao nhất không đáng kể.

4.3 Giá bán

  • Mitsubishi Pajero Sport: 1.130 – 1.365 triệu đồng
  • Toyota Fortuner: 1.026 – 1.470 triệu đồng
  • Ford Everest: 1.099 – 1.499 triệu đồng
  • Isuzu mu-X: 900 – 1.190 triệu đồng

Xét tổng thể xe có giá ở mức trung bình trong phân khúc, đặc biệt phiên bản 4x2AT đủ sức cạnh tranh với các đối thủ, trừ Mu-X là rẻ nhất nhưng kén khách thì Pajero vẫn là một lựa chọn hợp lý.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

Ngay cả phiên bản cao nhất vẫn có giá thấp hơn nhiều so với 2 đối thủ chính hiện nay, tuy nhiên vì nhiều yếu tố mà Pajero chưa thực sự thu hút được nhóm khách hàng cá nhân và gia đình như Everest.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Mitsubishi Pajero Sport, bạn hãy liên hệ đại lý Kia để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport

Khi quan tâm đến việc mua xe Mitsubishi Pajero Sport, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Pajero Sport trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Mitsubishi Pajero Sport một cách dễ dàng.

Pajero sport so sánh các phiên bản năm 2024

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mitsubishi Pajero Sport có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Mitsubishi Pajero Sport có 2 phiên bản khác nhau với giá bán dao động từ 1,13 tỷ đồng đến 1,365tỷ đồng. Đây được cho là mức giá hợp lý trong phân khúc.

6.2 Mitsubishi Pajero Sport có những đối thủ chính nào?

Các đối thủ cạnh tranh của Mitsubishi Pajero Sport tại thị trường Việt Nam hiện nay là Toyota Fortuner, Ford Everest và Isuzu mu-X.

Phân khúc này thì Everest luôn là top xe bán chạy nhiều năm qua, tuy nhiên Pajero vẫn có nhóm khách hàng tổ chức mua nhiều.

7. Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Pajero Sport

Ưu điểm:

  • Thiết kế mạnh mẽ và sang trọng.
  • Động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
  • Nội thất rộng rãi và tiện nghi.
  • Hệ thống an toàn đầy đủ và hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Thiết kế chưa phù hợp thị hiếu người dùng cá nhân.
  • Hệ thống thông tin giải trí chưa được tích hợp đầy đủ như các đối thủ.

8. Kết luận

Với giá cả hợp lý, các tính năng tiện nghi và công nghệ hiện đại, cùng với chính sách bán hàng tốt, Mitsubishi Pajero Sport là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang có nhu cầu mua một chiếc xe SUV đẳng cấp và đáng tin cậy.