Onshore fund là gì

[chi phí] phải trả [a] chargeable [tài khoản] ngoài nước [a] offshore [tài khoản] trong nước [a] onshore [tài sản] khó quy đổi thành tiền mặt [n] illiquid [thị trường cổ phiếu] phi tập trung [a] over-the-counter [OTC] [thù lao, lương] cố định [a] flat [fee, payment,] bảng lương [n] payroll báo cáo đối chiếu [n] reconciliation statement/ reconciliation bảo lãnh ngân hàng bank guarantee bí mật, nằm ngoài sổ sách [a] off-the-books biên lãi suất [n] cap and collar cấp vốn [v] capitalize chi phí chuyển đổi [n] conversion cost chi phí hoạt động [n] overheads chi phí sản xuất [không bao gồm phí vận chuyển] [n] factory cost chi phiếu trống [n] blank check chính sách đầu tư có định hướng [n] capital rationing chủ ngân hàng/ quan chức cấp cao của ngân hàng banker chủ thẻ tín dụng [n] cardholder chủ tiệm cầm đồ [n] pawnbroker chứng chỉ tiền gửi [n] certificate of deposit chứng chỉ ưu tiên mua cổ phiếu [n] warrant cổ đông [n] shareholder/ stockholder để dành tiền cho một mục đích cụ thể [v] appropriate điều khoản mua lại trái phiếu call provision/ call feature đơn đề nghị mua cổ phiếu [n] share application/ application for shares dự chi [n] costing giá gốc [n] historic cost/ historical cost giá vốn hàng bán [n] cost of goods sold [COSG] / cost of sales gian lận trong thu phí [n] overbilling giờ công [n] man-hour hạng mức tín dụng [n] line of credit/ credit line hối phiếu [n] bill of exchange [B/E] hối phiếu có kỳ hạn [n] period bill/ term bill/ usance bill hỗn tạp [a] miscellaneous kế toán điều tra [n] forensic accounting khoản tiền được nhận một lần [n] lump sum khoản vay bắt cầu [n] bridge loan khoản vay có kỳ hạn [n] term loan khoản vay nóng [n] accommodation không ổn định, dễ biến động [a] volatile kinh doanh theo sự chênh lệch giá [n] arbitrage lãi kép [n] compound interest lệnh huy động vốn [n] cash call lệnh phiếu [n] promissory note liệt kê chi tiết [v] itemize lợi nhuận ròng [n] net profit lợi tức đổi tiền [n] agio mã số ngân hàng [n] sort code/ bank identification number máy rút tiền [n] ATM/ cash machine/ cash dispenser mức vốn tối đa được phép huy động bằng cổ phiếu [n] authorized capital/ nominal capital/ registered capital ngành thu đổi ngoại tệ [n] agiotage nguồn lợi nhuận chính [n] core earnings nguồn tiền [n] bankroll nợ buộc phải xóa [n] write-off nợ ngân hàng [n] bank debt phí dịch vụ ngân hàng [n] bank charge phương thức chuyển tiền nhanh [qua điện thoại, máy tính,] wire transfer/ cable transfer quỹ đen [n] slush fund/ slush money quỹ phòng ngừa rủi ro [n] contingency fund quy trình kiểm soát vốn [n] cost containment quỹ ủy thác [n] trust fund sai khác [n] discrepancy sinh lời tốt [a] cost-effective số cổ phiếu tối đa được phép bán authorized shares/ authorized stock sổ tiết kiệm [n] passbook/ bank book sự đánh thuế nhiều lần [n] multiple taxation sự lạm chi [ngân sách] [n] cost overrun sự rửa tiền [n] money laundering sự tiêu xài tùy ý [n] discretionary spending tài sản vô thể [n] goodwill tạm thời [a] interim tăng đột ngột [v] bounce tăng trưởng [v] accelerate thâm hụt [n] deficiency thanh toán từng phần [n] part payment/ partial payment thanh toán/ số tiền được chuyển [n] remittance thẻ rút tiền [n] cash card thỏa thuận [n] acceptance thỏa thuận dàn xếp nợ nần [n] arrangement thỏa thuận song phương về thời gian trả nợ bilateral credit thỏa thuận vay bất động sản [n] mortgage/ property loan thỏa thuận vay song hành [n] parallel loan/ back-to-back loan thời gian hoàn vốn/ thời gian trả nợ [n] payback period thời gian khấu hao tài sản [n] depreciable life thu nhập [ngoài công việc] [n] unearned income thu nhập [từ công việc] [n] earned income thư tín dụng dự phòng [n] standby letter of credit tỉ suất lợi nhuận ròng [n] net yield tiền dự phòng [n] provision tiền gửi có kỳ hạn [n] time deposit tiền gửi không kỳ hạn [n] sight deposit/ demand deposit tiền mặt [tiền đồng hoặc tiền giấy] [n] hard cash/ cold cash tiền nhàn rỗi [để mua hàng hóa, dịch vụ,] buying power tổng giá trị tài sản công ty [n] asset base trả nợ [v] redeem trả nợ theo hình thức trả góp [n] amortization tuổi tham gia bảo hiểm [n] age at entry văn phòng thu đổi ngoại tệ [tại khách sạn, sân bay,] bureau de change vàng/ bạc dạng thỏi [n] bullion việc ghi sổ cái [n] posting việc mua lại cổ phiếu để giảm nợ [n] buy-back việc mua lại một công ty [n] acquisition vốn đầu tư cơ bản [n] capital outlay vốn pháp định [n] capital requirement

Video liên quan

Chủ Đề