On shift là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên

    shift of crops

    sự luân canh

    the shifts and changes of life

    sự thăng trầm của cuộc sống

  • ca, kíp

    to work in shift

    làm theo ca

  • mưu mẹo, phương kế

  • lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi

  • [địa lý,địa chất] sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng

  • [ngôn ngữ học] sự thay đổi cách phát âm

  • [âm nhạc] sự thay đổi vị trí bàn tay [trên phím đàn pianô]

  • [thể dục,thể thao] sự di chuyển vị trí [của hàng hậu vệ bóng đá]

  • [từ cổ,nghĩa cổ] sự thay quần áo

  • [từ cổ,nghĩa cổ] áo sơ mi nữ

  • động từ

    đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay

    to shift one's lodging

    thay đổi chỗ ở

    to shift the scene

    thay cảnh [trên sân khấu]

    wind shifts round to the East

    gió chuyển hướng về phía đông

  • [[thường] + off] trút bỏ, trút lên

    to shift off the responsibility

    trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm [cho ai]

  • dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống

  • [từ hiếm,nghĩa hiếm] nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi

  • sang [số] [ô tô]

    our new car shifts automatically

    chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động

  • [từ cổ,nghĩa cổ] thay quần áo

    Cụm từ/thành ngữ

    to be at one's last shift

    cùng đường

    to live on shifts

    sống một cách ám muội

    to make [a] shift to

    tìm phương, tính kế, xoay xở [để làm làm gì]

    to make shift without something

    đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì

    to shift one's ground

    thay đổi ý kiến lập trường [trong cuộc thảo luận]

    to shift for oneself

    tự xoay xở lấy

    to shift and prevaricate

    nói quanh co lẩn tránh

    Từ gần giống

    shifty day-shift swing shift shiftless shiftiness

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0988.993.486

    Tiếng AnhSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈʃɪft/

    Danh từSửa đổi

    shift /ˈʃɪft/

    1. Sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên. shift of crops — sự luân canh the shifts and changes of life — sự thăng trầm của cuộc sống
    2. Ca, kíp. to work in shift — làm theo ca
    3. tại vì]], phương kế.
    4. Lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi.
    5. [Địa lý,địa chất] Sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng.
    6. [Ngôn ngữ học] Sự thay đổi cách phát âm.
    7. [Âm nhạc] Sự thay đổi vị trí bàn tay [trên phím đàn pianô].
    8. [Thể dục, thể thao] Sự di chuyển vị trí [của hàng hậu vệ bóng đá].
    9. [Từ cổ,nghĩa cổ] Sự thay quần áo.
    10. [Từ cổ,nghĩa cổ] Áo sơ mi nữ.

    Thành ngữSửa đổi

    • to be at one's last shift: Cùng đường.
    • to live on shifts: Sống một cách ám muội.
    • to make [a] shift to: Tìm phương, tính kế, xoay xở [để làm làm gì].
    • to make shift without something: Đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì.

    Động từSửa đổi

    shift /ˈʃɪft/

    1. Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay. to shift one's lodging — thay đổi chỗ ở to shift the scene — thay cảnh [trên sân khấu] wind shifts round to the East — gió chuyển hướng về phía đông
    2. [Thường + off] trút bỏ, trút lên. to shift off the responsibility — trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm [cho ai]
    3. Dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống.
    4. [Từ hiếm, nghĩa hiếm] Nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi.
    5. Sang [số] [ô tô]. our new car shifts automatically — chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động
    6. [Từ cổ,nghĩa cổ] Thay quần áo.

    Thành ngữSửa đổi

    • to shift one's ground: Thay đổi ý kiến lập trường [trong cuộc thảo luận].
    • to shift for oneself: Tự xoay xở lấy.
    • to shift and prevaricate: Nói quanh co lẩn tránh.

    Chia động từSửa đổi

    shift

    Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
    to shift
    shifting
    shifted
    shift shift hoặc shiftest¹ shifts hoặc shifteth¹ shift shift shift
    shifted shifted hoặc shiftedst¹ shifted shifted shifted shifted
    will/shall²shift will/shallshift hoặc wilt/shalt¹shift will/shallshift will/shallshift will/shallshift will/shallshift
    shift shift hoặc shiftest¹ shift shift shift shift
    shifted shifted shifted shifted shifted shifted
    weretoshift hoặc shouldshift weretoshift hoặc shouldshift weretoshift hoặc shouldshift weretoshift hoặc shouldshift weretoshift hoặc shouldshift weretoshift hoặc shouldshift
    shift let’s shift shift

    1. Cách chia động từ cổ.
    2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

    Video liên quan

    Chủ Đề